产品描述
BỘ KHÓA BÁNH XE Ô TÔ GENESIS, CHẤT LIỆU: KIM LOẠI, 4 CHIẾC/ BỘ, MÃ: D018, NHÀ SẢN XUẤT: MOTREX USA; HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
peter yang
采购商
cong ty tnhh motrex viet nam
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
MŨ VAN LỐP XE, BẰNG NHỰA SỬ DỤNG CHO XE Ô TÔ GENESIS, 4 CHIẾC/ BỘ, MÃ: D099, NHÀ SẢN XUẤT: MOTREX, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
peter yang
采购商
cong ty tnhh motrex viet nam
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
ĐÈN KHỞI ĐỘNG CHO XE Ô TÔ GENESIS, MÃ: Z011, HIỆU: SCOSCHE, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
775445787040
供应商
peter yang
采购商
công ty tnhh motrex việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
34other
金额
36
HS编码
83012000
产品标签
key,lock
产品描述
BỘ KHÓA BÁNH XE Ô TÔ GENESIS, CHẤT LIỆU: KIM LOẠI, 4 CHIẾC/ BỘ, MÃ: D018, NHÀ SẢN XUẤT: MOTREX USA; HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
peter yang
采购商
cong ty tnhh motrex viet nam
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9
HS编码
85131090
产品标签
portable electric lamps
产品描述
ĐÈN PIN CHIẾU SÁNG KHẨN CẤP SỬ DỤNG CHO XE Ô TÔ GENESIS, MÃ: Z010, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
peter yang
采购商
cong ty tnhh motrex viet nam
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
MÀNG PHIM TỰ DÍNH BẢO VỆ CHO VIỀN XE Ô TÔ GENESIS, 3M/ CUỘN, MÃ: G003, NHÀ SẢN XUẤT: MOTREX USA; HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
peter yang
采购商
cong ty tnhh motrex viet nam
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33
HS编码
87082996
产品标签
ranger,everest
产品描述
TẤM CHẮN BÙN BẰNG NHỰA SỬ DỤNG CHO XE Ô TÔ GENESIS, 4 CHIẾC/ BỘ, MÃ: G010, NHÀ SẢN XUẤT: MOTREX, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
775445787040
供应商
peter yang
采购商
công ty tnhh motrex việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
34other
金额
4
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
MÓC KHÓA BẰNG THÉP CÓ IN TÊN GENESIS, MÃ: B002, NHÀ SẢN XUẤT: MOTREX, HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
peter yang
采购商
cong ty tnhh motrex viet nam
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
269
HS编码
87082998
产品标签
car part
产品描述
BỆ LÊN XUỐNG BẰNG THÉP SỬ DỤNG CHO XE Ô TÔ GENESIS, 2 CHIẾC/ BỘ, MÃ: G016, NHÀ SẢN XUẤT: MOTREX, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
peter yang
采购商
cong ty tnhh motrex viet nam
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
MIẾNG PHIM TỰ DÍNH BẢO VỀ CHO PHẦN SAU CỦA TAY NẮM CỬA XE Ô TÔ GENESIS, 4 TẤM/BỘ, KÍCH THƯỚC: 3.25 X 3.25 INCH, MÃ: D001, HÃNG 3M, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
775445787040
供应商
peter yang
采购商
công ty tnhh motrex việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
34other
金额
60
HS编码
65050090
产品标签
blade,bean
产品描述
MŨ LƯỠI CHAI BẰNG VẢI, HÀNG MẪU, CÓ LOGO CỦA GENESIS, MÃ: Z005, HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
775445787040
供应商
peter yang
采购商
công ty tnhh motrex việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
34other
金额
4
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
MÓC KHÓA BẰNG THÉP CÓ IN TÊN GENESIS, MÃ: B002, NHÀ SẢN XUẤT: MOTREX, HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
peter yang
采购商
cong ty tnhh motrex viet nam
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ NGUỒN DỰ PHÒNG KÍCH KHỞI ĐỘNG CHO XE Ô TÔ GENESIS, MÃ: Z009, HIỆU: SCOSCHE, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
peter yang
采购商
cong ty tnhh motrex viet nam
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
VIỀN CHE MƯA CHO XE Ô TÔ GENESIS BẰNG NHỰA, 4 CHIẾC/ BỘ, MÃ: G015, NHÀ SẢN XUẤT: MOTREX USA; HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
775445787040
供应商
peter yang
采购商
công ty tnhh motrex việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
34other
金额
60
HS编码
65050090
产品标签
blade,bean
产品描述
MŨ LƯỠI CHAI BẰNG VẢI, HÀNG MẪU, CÓ LOGO CỦA GENESIS, MÃ: Z005, HÀNG MẪU, MỚI 100%
peter yang是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-28,peter yang共有27笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。