【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
shanghai xinchengxin imp&exoport co.ltd.
活跃值62
china供应商,最后一笔交易日期是
2021-12-25
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-25共计49笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shanghai xinchengxin imp&exoport co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2021
49
131860
256493
- 2022
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2021/12/25
提单编号
——
-
供应商
shanghai xinchengxin imp&exoport co.ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh xuất nhập khẩu an lộc
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
-
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
-
重量
5442.7other
金额
450
-
HS编码
42022200
产品标签
handbags
-
产品描述
TÚI CẦM TAY NỮ CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA GIẢ DA, CÓ QUAI ĐEO, KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG CHÉO 15-25CM, NHÃN HIỆU: XIAO XIAO, DO TQSX, MỚI 100% ...
展开
-
交易日期
2021/12/25
提单编号
——
-
供应商
shanghai xinchengxin imp&exoport co.ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh xuất nhập khẩu an lộc
-
出口港
heihe cn
进口港
cua khau lao cai lao cai vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
280
-
HS编码
73239990
产品标签
steel appliances,board
-
产品描述
MÓC TRÙM TREO QUẦN ÁO (ĐỒ GIA DỤNG), CHẤT LIỆU BẰNG THÉP HỢP KIM, KT : (50X60X50)CM (+-10%), KÍ HIỆU : 28272-5, MỚI 100% DO TQSX @ ...
展开
-
交易日期
2021/12/25
提单编号
——
-
供应商
shanghai xinchengxin imp&exoport co.ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh xuất nhập khẩu an lộc
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
-
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
-
重量
5442.7other
金额
3600
-
HS编码
61103000
产品标签
jerseys,pullovers,knitted
-
产品描述
ÁO LEN NGƯỜI LỚN NỮ ( ÁO CHUI ĐẦU) CỘC TAY, DỆT KIM TỪ SỢI NHÂN TẠO, SIZE: S, M, L, XL, XXL, XXXL, NHÃN HIỆU: YOU LE XING, MỚI 100%, ...
展开
-
交易日期
2021/12/25
提单编号
——
-
供应商
shanghai xinchengxin imp&exoport co.ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh xuất nhập khẩu an lộc
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
-
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
-
重量
5442.7other
金额
8610
-
HS编码
62021300
产品标签
women's woven parka
-
产品描述
ÁO KHOÁC NGƯỜI LỚN NỮ ( KHÔNG DỆT KIM) TỪ SỢI NHÂN TẠO, SIZE: S, M, L, XL, XXL, XXXL, NHÃN HIỆU: SHENG YI XING YANG, MỚI 100%, DO TQS...
展开
-
交易日期
2021/12/25
提单编号
——
-
供应商
shanghai xinchengxin imp&exoport co.ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh xuất nhập khẩu an lộc
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
-
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
-
重量
5442.7other
金额
1500
-
HS编码
61042300
产品标签
women's ensembles
-
产品描述
BỘ QUẦN ÁO ĐỒNG BỘ TRẺ EM GÁI DỆT KIM BẰNG SỢI TỔNG HỢP, LOẠI MỎNG, SIZE 1, 2,3,4,5,6. NHÃN HIỆU: LONG QI BAO BEI, DO TQSX, MỚI 100% ...
展开
-
交易日期
2021/12/25
提单编号
——
-
供应商
shanghai xinchengxin imp&exoport co.ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh xuất nhập khẩu an lộc
-
出口港
heihe cn
进口港
cua khau lao cai lao cai vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
750
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
MIẾNG DÁN MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI BẰNG NHỰA TRONG SUỐT TỰ DÍNH, DÀY 0,3MM, NHÀ SX KEZEWANG, MỚI 100% DO TQSX @ ...
展开
-
交易日期
2021/12/25
提单编号
——
-
供应商
shanghai xinchengxin imp&exoport co.ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh xuất nhập khẩu an lộc
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
5442.7other
金额
3600
-
HS编码
61103000
产品标签
jerseys,pullovers,knitted
-
产品描述
ÁO LEN NGƯỜI LỚN NỮ ( ÁO CHUI ĐẦU) CỘC TAY, DỆT KIM TỪ SỢI NHÂN TẠO, SIZE: S, M, L, XL, XXL, XXXL, NHÃN HIỆU: YOU LE XING, MỚI 100%, ...
展开
-
交易日期
2021/12/25
提单编号
——
-
供应商
shanghai xinchengxin imp&exoport co.ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh xuất nhập khẩu an lộc
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
5442.7other
金额
1500
-
HS编码
61042300
产品标签
women's ensembles
-
产品描述
BỘ QUẦN ÁO ĐỒNG BỘ TRẺ EM GÁI DỆT KIM BẰNG SỢI TỔNG HỢP, LOẠI MỎNG, SIZE 1, 2,3,4,5,6. NHÃN HIỆU: LONG QI BAO BEI, DO TQSX, MỚI 100% ...
展开
-
交易日期
2021/12/25
提单编号
——
-
供应商
shanghai xinchengxin imp&exoport co.ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh xuất nhập khẩu an lộc
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
-
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
-
重量
5442.7other
金额
930
-
HS编码
62021300
产品标签
women's woven parka
-
产品描述
ÁO KHOÁC TRẺ EM GÁI ( KHÔNG DỆT KIM) TỪ SỢI NHÂN TẠO, SIZE: S, M, L, XL, XXL, XXXL. NHÃN HIỆU: LONG QI BAO BEI, DO TQSX, MỚI 100%. ...
展开
-
交易日期
2021/12/25
提单编号
——
-
供应商
shanghai xinchengxin imp&exoport co.ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh xuất nhập khẩu an lộc
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
5442.7other
金额
930
-
HS编码
62021300
产品标签
women's woven parka
-
产品描述
ÁO KHOÁC TRẺ EM GÁI ( KHÔNG DỆT KIM) TỪ SỢI NHÂN TẠO, SIZE: S, M, L, XL, XXL, XXXL. NHÃN HIỆU: LONG QI BAO BEI, DO TQSX, MỚI 100%. ...
展开
-
交易日期
2021/12/25
提单编号
——
-
供应商
shanghai xinchengxin imp&exoport co.ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh xuất nhập khẩu an lộc
-
出口港
heihe cn
进口港
cua khau lao cai lao cai vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1080
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
ỐP LƯNG ĐIỆN THOẠI CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA DẺO, NHÃN HIỆU : HAOSHI, MỚI 100% DO TQSX @ ...
展开
-
交易日期
2021/12/25
提单编号
——
-
供应商
shanghai xinchengxin imp&exoport co.ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh xuất nhập khẩu an lộc
-
出口港
heihe cn
进口港
cua khau lao cai lao cai vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
200
-
HS编码
94042990
产品标签
gloves,pu
-
产品描述
ĐỆM GHẾ (LOẠI TỰA LƯNG), LOẠI NHỎ, CHẤT LIỆU CAO SU TỔNG HỢP, ĐÃ BỌC VẬT LIỆU DỆT, KT: (23-34) X (30-48) X (12-23)CM (+-10%), NHÃN HI...
展开
-
交易日期
2021/12/25
提单编号
——
-
供应商
shanghai xinchengxin imp&exoport co.ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh xuất nhập khẩu an lộc
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
5442.7other
金额
8610
-
HS编码
62021300
产品标签
women's woven parka
-
产品描述
ÁO KHOÁC NGƯỜI LỚN NỮ ( KHÔNG DỆT KIM) TỪ SỢI NHÂN TẠO, SIZE: S, M, L, XL, XXL, XXXL, NHÃN HIỆU: SHENG YI XING YANG, MỚI 100%, DO TQS...
展开
-
交易日期
2021/12/25
提单编号
——
-
供应商
shanghai xinchengxin imp&exoport co.ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh xuất nhập khẩu an lộc
-
出口港
heihe cn
进口港
cua khau lao cai lao cai vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
200
-
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
-
产品描述
CHĂN BÔNG BẰNG SỢI HOÁ HỌC, KT 2M X2,3M, 4KG/CHIẾC, NHÀ SX : CTY TNHH DỆT MAY NATASHA, HÀNG MỚI 100% DO TQSX @ ...
展开
-
交易日期
2021/12/25
提单编号
——
-
供应商
shanghai xinchengxin imp&exoport co.ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh xuất nhập khẩu an lộc
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
5442.7other
金额
450
-
HS编码
42022200
产品标签
handbags
-
产品描述
TÚI CẦM TAY NỮ CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA GIẢ DA, CÓ QUAI ĐEO, KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG CHÉO 15-25CM, NHÃN HIỆU: XIAO XIAO, DO TQSX, MỚI 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
handbags
14
28.57%
>
-
women's woven parka
10
20.41%
>
-
women's ensembles
6
12.24%
>
-
facial tissues of paper
4
8.16%
>
-
handkerchiefs
4
8.16%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
42022200
14
28.57%
>
-
62021300
10
20.41%
>
-
61042300
6
12.24%
>
-
48182000
4
8.16%
>
-
64041190
4
8.16%
>
+查阅全部
港口统计
-
hekou
44
89.8%
>
-
heihe cn
5
10.2%
>
shanghai xinchengxin imp&exoport co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-25,shanghai xinchengxin imp&exoport co.ltd.共有49笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shanghai xinchengxin imp&exoport co.ltd.的49笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shanghai xinchengxin imp&exoport co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →