产品描述
FF001#&KHUNG GỌNG KÍNH ĐEO MẮT BẰNG NHỰA (KÈM THEO MẮT KÍNH DEMO ĐỂ BẢO VỆ KHUNG GỌNG KÍNH TRONG QUÁ TRÌNH VẬN CHUYỂN), TỪ TỜ KHAI XK: 304272959930, DÒNG SỐ 1.
交易日期
2021/11/10
提单编号
3034464
供应商
audioptic
采购商
neo optical ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
130other
金额
300
HS编码
90039000
产品标签
mountings,goggles
产品描述
MIN001#&THÀNH PHẨM MẶT KÍNH BẰNG NHỰA ( GỒM KHUNG KÍNH PHÍA TRƯỚC VÀ MẮT DEMO BẢO VỆ KHUNG), TỪ TỜ KHAI XK: 304272959930, DÒNG SỐ 2.
交易日期
2021/11/10
提单编号
3034464
供应商
audioptic
采购商
neo optical ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
130other
金额
300
HS编码
90039000
产品标签
mountings,goggles
产品描述
MIN001#&THÀNH PHẨM MẶT KÍNH BẰNG NHỰA ( GỒM KHUNG KÍNH PHÍA TRƯỚC VÀ MẮT DEMO BẢO VỆ KHUNG), TỪ TỜ KHAI XK: 304272959930, DÒNG SỐ 2.
交易日期
2021/11/10
提单编号
3034464
供应商
audioptic
采购商
neo optical ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
130other
金额
4604.6
HS编码
90031100
产品标签
frames,goggles
产品描述
FF001#&KHUNG GỌNG KÍNH ĐEO MẮT BẰNG NHỰA (KÈM THEO MẮT KÍNH DEMO ĐỂ BẢO VỆ KHUNG GỌNG KÍNH TRONG QUÁ TRÌNH VẬN CHUYỂN), TỪ TỜ KHAI XK: 304272959930, DÒNG SỐ 1.
交易日期
2021/11/10
提单编号
3034464
供应商
audioptic
采购商
neo optical ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
130other
金额
160
HS编码
90039000
产品标签
mountings,goggles
产品描述
SFT001#&BÁN THÀNH PHẨM GỌNG KÍNH BẰNG NHỰA (GỌNG PHÍA SAU DÙNG LẮP RÁP VỚI KHUNG KÍNH PHÍA TRƯỚC), TỪ TỜ KHAI XK:304272959930, DÒNG SỐ 3.
交易日期
2021/11/10
提单编号
3034464
供应商
audioptic
采购商
neo optical ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
130other
金额
160
HS编码
90039000
产品标签
mountings,goggles
产品描述
SFT001#&BÁN THÀNH PHẨM GỌNG KÍNH BẰNG NHỰA (GỌNG PHÍA SAU DÙNG LẮP RÁP VỚI KHUNG KÍNH PHÍA TRƯỚC), TỪ TỜ KHAI XK:304272959930, DÒNG SỐ 3.