供应商
douglas co.inc.
采购商
cong ty co phan vs industries vietnam.
出口港
cong ty tnhh douglas viet nam
进口港
——
供应区
United States
采购区
Other
重量
25other
金额
134.202
HS编码
84212119
产品标签
water filter,strainer
产品描述
LÕI LỌC ĐƯỜNG ỐNG C-020 CHẤT LIỆU GỒM LƯỚI, SỢI, SẮT , LÕI LỌC CỦA BỘ LỌC NƯỚC DÙNG TRONG MÁY NÉN KHÍ, DÙNG ĐỂ LỌC NƯỚC LOẠI BỎ RA KHỎI ĐƯỜNG ỐNG DẪN KHÍ #&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017921602
供应商
douglas co.inc.
采购商
cong ty co phan vs industries vietnam.
出口港
cong ty tnhh douglas viet nam
进口港
——
供应区
United States
采购区
Other
重量
25other
金额
134.202
HS编码
84212119
产品标签
water filter,strainer
产品描述
LÕI LỌC ĐƯỜNG ỐNG A-020 CHẤT LIỆU GỒM LƯỚI, SỢI, SẮT , LÕI LỌC CỦA BỘ LỌC NƯỚC DÙNG TRONG MÁY NÉN KHÍ, DÙNG ĐỂ LỌC NƯỚC LOẠI BỎ RA KHỎI ĐƯỜNG ỐNG DẪN KHÍ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017921602
供应商
douglas co.inc.
采购商
cong ty co phan vs industries vietnam.
出口港
cong ty tnhh douglas viet nam
进口港
——
供应区
United States
采购区
Other
重量
25other
金额
798.61
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
BLOCK DAIKIN JT160BCBY KHỐI LƯỢNG 6.5KG, KÍCH THƯỚC 40CM*20CM, PHI 20, DÙNG ĐỂ CẤP GAS CHO ĐIỀU HÒA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017921602
供应商
douglas co.inc.
采购商
cong ty co phan vs industries vietnam.
出口港
cong ty tnhh douglas viet nam
进口港
——
供应区
United States
采购区
Other
重量
25other
金额
99.001
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
CỐC XẢ TỰ ĐỘNG AD402-04 CHẤT LIỆU NHỰA, DÙNG ĐỂ TÁCH NƯỚC, DÙNG TRONG MÁY NÉN KHÍ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017921602
供应商
douglas co.inc.
采购商
cong ty co phan vs industries vietnam.
出口港
cong ty tnhh douglas viet nam
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
516.566
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
VÒNG BI NSK- NU2219 CHẤT LIỆU THÉP, DÙNG TRONG ĐẦU MÁY CỦA MÁY NÉN KHÍ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017921602
供应商
douglas co.inc.
采购商
cong ty co phan vs industries vietnam.
出口港
cong ty tnhh douglas viet nam
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
99.001
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
CỐC XẢ TỰ ĐỘNG AD402-04 CHẤT LIỆU NHỰA, DÙNG ĐỂ TÁCH NƯỚC, DÙNG TRONG MÁY NÉN KHÍ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017921602
供应商
douglas co.inc.
采购商
cong ty co phan vs industries vietnam.
出口港
cong ty tnhh douglas viet nam
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
125.402
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỚT SKF CM1865 68X90X10MM CHẤT LIỆU CAO SU , DÙNG TRONG ĐẦU MÁY CỦA MÁY NÉN KHÍ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017921602
供应商
douglas co.inc.
采购商
cong ty co phan vs industries vietnam.
出口港
cong ty tnhh douglas viet nam
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
134.202
HS编码
84212119
产品标签
water filter,strainer
产品描述
LÕI LỌC ĐƯỜNG ỐNG T-020 CHẤT LIỆU GỒM LƯỚI, SỢI, SẮT , LÕI LỌC CỦA BỘ LỌC NƯỚC DÙNG TRONG MÁY NÉN KHÍ, DÙNG ĐỂ LỌC NƯỚC LOẠI BỎ RA KHỎI ĐƯỜNG ỐNG DẪN KHÍ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017921602
供应商
douglas co.inc.
采购商
cong ty co phan vs industries vietnam.
出口港
cong ty tnhh douglas viet nam
进口港
——
供应区
United States
采购区
Other
重量
25other
金额
134.202
HS编码
84212119
产品标签
water filter,strainer
产品描述
LÕI LỌC ĐƯỜNG ỐNG T-020 CHẤT LIỆU GỒM LƯỚI, SỢI, SẮT , LÕI LỌC CỦA BỘ LỌC NƯỚC DÙNG TRONG MÁY NÉN KHÍ, DÙNG ĐỂ LỌC NƯỚC LOẠI BỎ RA KHỎI ĐƯỜNG ỐNG DẪN KHÍ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017921602
供应商
douglas co.inc.
采购商
cong ty co phan vs industries vietnam.
出口港
cong ty tnhh douglas viet nam
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
134.202
HS编码
84212119
产品标签
water filter,strainer
产品描述
LÕI LỌC ĐƯỜNG ỐNG A-020 CHẤT LIỆU GỒM LƯỚI, SỢI, SẮT , LÕI LỌC CỦA BỘ LỌC NƯỚC DÙNG TRONG MÁY NÉN KHÍ, DÙNG ĐỂ LỌC NƯỚC LOẠI BỎ RA KHỎI ĐƯỜNG ỐNG DẪN KHÍ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017921602
供应商
douglas co.inc.
采购商
cong ty co phan vs industries vietnam.
出口港
cong ty tnhh douglas viet nam
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
134.202
HS编码
84212119
产品标签
water filter,strainer
产品描述
LÕI LỌC ĐƯỜNG ỐNG C-020 CHẤT LIỆU GỒM LƯỚI, SỢI, SẮT , LÕI LỌC CỦA BỘ LỌC NƯỚC DÙNG TRONG MÁY NÉN KHÍ, DÙNG ĐỂ LỌC NƯỚC LOẠI BỎ RA KHỎI ĐƯỜNG ỐNG DẪN KHÍ #&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017921602
供应商
douglas co.inc.
采购商
cong ty co phan vs industries vietnam.
出口港
cong ty tnhh douglas viet nam
进口港
——
供应区
United States
采购区
Other
重量
25other
金额
516.566
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
VÒNG BI NSK- NU2219 CHẤT LIỆU THÉP, DÙNG TRONG ĐẦU MÁY CỦA MÁY NÉN KHÍ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017921602
供应商
douglas co.inc.
采购商
cong ty co phan vs industries vietnam.
出口港
cong ty tnhh douglas viet nam
进口港
——
供应区
United States
采购区
Other
重量
25other
金额
125.402
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỚT SKF CM1865 68X90X10MM CHẤT LIỆU CAO SU , DÙNG TRONG ĐẦU MÁY CỦA MÁY NÉN KHÍ#&VN
douglas co.inc.是一家美国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-07-24,douglas co.inc.共有512笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。