供应商
l2g c.a.
采购商
thai hoa mechanical electrical refrigeration company limited
出口港
fos sur mer fr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7059.349
HS编码
61169900
产品标签
gloves,textiles
产品描述
GĂNG TAY CHỊU NHIỆT (KHÔNG THUỘC DANH MỤC HÀNG HÓA CÓ KHẢ NĂNG GÂY MẤT AN TOÀN THEO THÔNG TƯ SỐ 22/2018/TT-BLĐTBXH), BẰNG VẢI CHỐNG NHIỆT, DÙNG TRONG NHÀ BẾP, NSX: L2G. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2020/12/05
提单编号
——
供应商
l2g c.a.
采购商
công ty tnhh cơ điện lạnh thái hòa
出口港
lyon satolas apt fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
532.655
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
KHAY TRƯNG BÀY BẰNG NHỰA MÀU ĐEN, KÍCH THƯỚC 420X280X60MM, MODEL 568309, KHÔNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THỰC PHẨM. NSX: L2G. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/05
提单编号
——
供应商
l2g c.a.
采购商
công ty tnhh cơ điện lạnh thái hòa
出口港
lyon satolas apt fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
992.085
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
KHAY BƯNG BÊ BẰNG NHỰA MÀU ĐEN, KÍCH THƯỚC 325X265X80MM, MODEL 1280N, KHÔNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THỰC PHẨM. NSX: L2G. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/05
提单编号
——
供应商
l2g c.a.
采购商
công ty tnhh cơ điện lạnh thái hòa
出口港
lyon satolas apt fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
272.115
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
KHAY BƯNG BÊ BẰNG NHỰA ABS MÀU ĐEN, KÍCH THƯỚC 600X400X20MM, MODEL 30 134 0600N KHÔNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THỰC PHẨM. NSX: L2G. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/05
提单编号
——
供应商
l2g c.a.
采购商
công ty tnhh cơ điện lạnh thái hòa
出口港
lyon satolas apt fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
193.457
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
KHAY BƯNG BÊ BẰNG NHỰA ABS MÀU ĐEN, KÍCH THƯỚC 400X200X20MM, MODEL 30 136 0200N, KHÔNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THỰC PHẨM. NSX: L2G. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/05
提单编号
——
供应商
l2g c.a.
采购商
công ty tnhh cơ điện lạnh thái hòa
出口港
lyon satolas apt fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1453.169
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
BẾP NƯỚNG ĐIỆN, KÍCH THƯỚC 770X440X210MM, CÔNG SUẤT 4KW, ĐIỆN ÁP 380V/3P/50HZ, TRỌNG LƯỢNG 22KGS, MODEL ECOEM-60PV, HIỆU L2G. MỚI 100% @
交易日期
2020/12/05
提单编号
——
供应商
l2g c.a.
采购商
công ty tnhh cơ điện lạnh thái hòa
出口港
lyon satolas apt fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3314.865
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
MÁY ĐÓNG GÓI, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP 230V/1P/50HZ, CÔNG SUẤT: 0.55KW, 420X370X180MM, MODEL SV420, HIỆU L2G. MỚI 100% @
交易日期
2020/10/16
提单编号
——
供应商
l2g c.a.
采购商
công ty tnhh cơ điện lạnh thái hòa
出口港
lyon satolas apt fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2798.72
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
MÁY ĐÓNG GÓI, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP 230V/1P/50HZ, CÔNG SUẤT: 0.55KW, 420X370X180MM, MODEL SV420, HIỆU L2G. MỚI 100% @
交易日期
2020/10/16
提单编号
——
供应商
l2g c.a.
采购商
công ty tnhh cơ điện lạnh thái hòa
出口港
lyon satolas apt fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
134.979
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY XAY: MẶT SÀNG TỔ ONG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH 98MM, ĐƯỜNG KÍNH LỖ 4MM, MODEL B98-4, HIỆU L2G. MỚI 100% @
交易日期
2020/10/16
提单编号
——
供应商
l2g c.a.
采购商
công ty tnhh cơ điện lạnh thái hòa
出口港
lyon satolas apt fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
170.469
HS编码
73239390
产品标签
steel plate,water bottle
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY LÀM BÁNH MÌ: KHAY 5 RÃNH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KÍCH THƯỚC 400X600MM, KHÔNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THỰC PHẨM. NSX: L2G. MỚI 100% @
交易日期
2020/07/09
提单编号
——
供应商
l2g c.a.
采购商
công ty tnhh cơ điện lạnh thái hòa
出口港
fos sur mer fr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
330.072
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
878958- KHAY BƯNG BÊ BẰNG NHỰA MÀU ĐEN, KÍCH THƯỚC 310X435X20MM, KHÔNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THỰC PHẨM. NSX: L2G. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/09
提单编号
——
供应商
l2g c.a.
采购商
công ty tnhh cơ điện lạnh thái hòa
出口港
fos sur mer fr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
861.212
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
30 134 0600N- KHAY BƯNG BÊ BẰNG NHỰA ABS MÀU ĐEN, KÍCH THƯỚC 600X400X20MM, KHÔNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THỰC PHẨM. NSX: L2G. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/09
提单编号
——
供应商
l2g c.a.
采购商
công ty tnhh cơ điện lạnh thái hòa
出口港
fos sur mer fr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1250.448
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
568309- KHAY TRƯNG BÀY BẰNG NHỰA MÀU ĐEN, KÍCH THƯỚC 420X280X60MM, KHÔNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THỰC PHẨM. NSX: L2G. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/09
提单编号
——
供应商
l2g c.a.
采购商
công ty tnhh cơ điện lạnh thái hòa
出口港
fos sur mer fr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
114.769
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
56005- XẺNG XÚC ĐÁ BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 380X340MM. NSX: L2G. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/09
提单编号
——
供应商
l2g c.a.
采购商
công ty tnhh cơ điện lạnh thái hòa
出口港
fos sur mer fr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
208.186
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
30 136 0200N- KHAY BƯNG BÊ BẰNG NHỰA ABS MÀU ĐEN, KÍCH THƯỚC 400X400X20MM, KHÔNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THỰC PHẨM. NSX: L2G. HÀNG MỚI 100% @