【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值72
india供应商,最后一笔交易日期是
2025-03-09
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-09共计102笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sipai international公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
34
3887780
648406
- 2025
14
1811689
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/03/09
提单编号
9959986
-
供应商
sipai international
采购商
to order
-
出口港
pipavab
进口港
haiphong
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15811636.47
-
HS编码
52010015
产品标签
ail,packing list,y 100,ice,raw cotton
-
产品描述
COMMODITY AND QUALITY 100% RAW COTTON LOW GRADE.OTHER DETAILS AS PER INVOICE &PACKING LIST. ...
展开
-
交易日期
2025/03/01
提单编号
9720935
-
供应商
sipai international
采购商
to order
-
出口港
pipavab
进口港
cat lai
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9564995.31
-
HS编码
52010015
产品标签
ail,packing list,y 100,ice,raw cotton
-
产品描述
COMMODITY AND QUALITY 100% RAW COTTON LOW GRADE.OTHER DETAILS AS PER INVOICE & PACKING LIST. ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973629120
-
供应商
sipai international
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại quốc tế gia hưng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
137583.55
-
HS编码
52030000
产品标签
cotton
-
产品描述
Xơ bông thiên nhiên, đã chải thô chải kỹ, loại COTTON CARDED ,Chiều dài xơ bông: 23-25MM, Đô tạp:11-13%, Cường lực xơ bông: 23-25 GPT...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973417940
-
供应商
sipai international
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại quốc tế gia hưng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
139000.5
-
HS编码
52030000
产品标签
cotton
-
产品描述
Xơ bông thiên nhiên, đã chải thô chải kỹ, loại COTTON CARDED ,Chiều dài xơ bông: 23-25MM, Đô tạp:11-13%, Cường lực xơ bông: 23-25 GPT...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
9613341
-
供应商
sipai international
采购商
to order
-
出口港
pipavab
进口港
haiphong
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7909423.43
-
HS编码
52010015
产品标签
ail,packing list,y 100,ice,raw cotton
-
产品描述
COMMODITY AND QUALITY 100% RAW COTTON LOW GRADE.OTHER DETAILS AS PER INVOICE &PACKING LIST. ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106957283530
-
供应商
sipai international
采购商
công ty cổ phần sợi ninh thuận
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
45885.3
-
HS编码
52010000
产品标签
cotton
-
产品描述
Bông cotton cấp thấp đã qua quá trình sơ chế, chưa chải thô chưa chải kỹ, xuất xứ: INDIA, hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/02/04
提单编号
8990591
-
供应商
sipai international
采购商
to order
-
出口港
mundra
进口港
haiphong
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11647155.17
-
HS编码
52030000
产品标签
ice,packing list,ail,indian,y 100,card,cotton
-
产品描述
COMMODITY AND QUALITY 100% INDIAN COTTONCARDED.OTHER DETAILS AS PER INVOICE & PACKING LIST. ...
展开
-
交易日期
2025/02/01
提单编号
8933917
-
供应商
sipai international
采购商
to order
-
出口港
mundra
进口港
haiphong
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11768162.7
-
HS编码
52030000
产品标签
ice,packing list,ail,indian,y 100,card,cotton
-
产品描述
COMMODITY AND QUALITY 100% INDIAN COTTONCARDED.OTHER DETAILS AS PER INVOICE & PACKING LIST. ...
展开
-
交易日期
2025/01/30
提单编号
8862104
-
供应商
sipai international
采购商
to order
-
出口港
pipavab
进口港
cat lai
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3880174.62
-
HS编码
52010015
产品标签
ail,packing list,y 100,ice,raw cotton
-
产品描述
COMMODITY AND QUALITY 100% RAW COTTON LOW GRADE.OTHER DETAILS AS PER INVOICE &PACKING LIST. ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911281520
-
供应商
sipai international
采购商
công ty cổ phần vận tải trí dũng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
79856.25
-
HS编码
52010000
产品标签
cotton
-
产品描述
Xơ bông thiên nhiên, chưa chải thô chưa chải kỹ; (100% RAW COTTON LOW GRADE; SPECIFICATION: LENGTH 23-25 MM; MOISTURE: 8.5%; TRASH: 1...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910297650
-
供应商
sipai international
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại quốc tế gia hưng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
156524.41
-
HS编码
52030000
产品标签
cotton
-
产品描述
Xơ bông thiên nhiên, đã chải thô chải kỹ, loại COTTON CARDED ,Chiều dài xơ bông: 23-25MM, Cường lực xơ bông: 23-25GPT, Đô tạp:11-13%,...
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
106867263160
-
供应商
sipai international
采购商
công ty tnhh dệt yang ming
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
48872.25
-
HS编码
52010000
产品标签
cotton
-
产品描述
Bông cotton ( Xơ bông)- RAW COTTON LOW GRADE, xơ bông chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ (bông thiên nhiên). Hàng mới 100%. Nguyên liệu ...
展开
-
交易日期
2025/01/08
提单编号
106865495550
-
供应商
sipai international
采购商
công ty cổ phần dệt may sơn nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
136112.2
-
HS编码
52010000
产品标签
cotton
-
产品描述
Xơ bông chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ, tạp chất tối đa 13% ( hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
106849781950
-
供应商
sipai international
采购商
công ty tnhh đầu tư sản xuất thương mại hồng việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
71213.1
-
HS编码
52010000
产品标签
cotton
-
产品描述
BÔNG COTTON (XƠ BÔNG)- RAW COTTON LOW GRADE LENGTH 23-25MM , xơ bông chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ ( bông thiên nhiên) hàng mới 100...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847957531
-
供应商
sipai international
采购商
công ty cổ phần bitexco nam long
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
79402.1
-
HS编码
52010000
产品标签
cotton
-
产品描述
Xơ bông thiên nhiên,chưa chải thô, chưa chải kỹ,hạng thấp, xơ dài 23-25mm,, ,cường lực 23-25 GPT, tạp chất 11-13%, xuất xứ India , hà...
展开
+查阅全部
采供产品
-
cotton
40
61.54%
>
-
ail
31
47.69%
>
-
y 100
27
41.54%
>
-
ice
25
38.46%
>
-
packing list
25
38.46%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
52030000
28
43.08%
>
-
52010000
13
20%
>
-
52010015
13
20%
>
-
52010013
10
15.38%
>
-
52029900
1
1.54%
>
贸易区域
-
vietnam
90
88.24%
>
-
hong kong
12
11.76%
>
港口统计
-
mundra
39
38.24%
>
-
pipavab
8
7.84%
>
-
mundra sea
5
4.9%
>
-
mundra in
2
1.96%
>
-
pipavav - victor port gujarat sea
1
0.98%
>
+查阅全部
sipai international是一家
印度供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于印度原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-09,sipai international共有102笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sipai international的102笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sipai international在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →