供应商
higori shokai
采购商
kim hoa production trading and service company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
23430other
金额
169.608
HS编码
84144000
产品标签
air compressors
产品描述
MÁY NÉN KHÍ HIỆU HITACHI MODEL OSP-22V5AR (KHÔNG BÌNH CHỨA, LẮP TRÊN KHUNG CÓ BÁNH XE DI CHUYỂN, SỬ DỤNG ĐIỆN, HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, SẢN XUẤT NĂM 2012, CÔNG SUẤT 1,5HP, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/03/01
提单编号
——
供应商
higori shokai
采购商
kim hoa production trading and service company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
23430other
金额
508.824
HS编码
84592910
产品标签
drilling machine
产品描述
MÁY KHOAN KIM LOẠI HIỆU NAKABO MODEL NS2 ( SỬ DỤNG ĐIỆN, KHÔNG ĐIỀU KHIỂN SỐ, CÔNG SUẤT 2KW, HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT GỖ NỘI THẤT, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/03/01
提单编号
——
供应商
higori shokai
采购商
kim hoa production trading and service company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
23430other
金额
2544.122
HS编码
84332000
产品标签
mowers,bars
产品描述
MÁY CẮT CỎ CẦM TAY HIỆU HONDA MODEL GX30 ( CHẠY BẰNG ĐỘNG CƠ XĂNG VỚI CHI TIẾT CẮT QUAY TRÊN MẶT PHẲNG NGANG, CÔNG SUẤT 1,5HP, HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/03/01
提单编号
——
供应商
higori shokai
采购商
kim hoa production trading and service company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
23430other
金额
203.53
HS编码
85013233
产品标签
dynamo
产品描述
MÁY PHÁT ĐIỆN MỘT CHIỀU HIỆU NIHON MODEL 200PB ( CÔNG SUẤT 50KW, HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/03/01
提单编号
——
供应商
higori shokai
采购商
kim hoa production trading and service company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
23430other
金额
746.276
HS编码
84659220
产品标签
plastic
产品描述
MÁY BÀO GỖ TRỤC NGANG HIỆU SHIZOUKA MODEL B5V410D ( LOẠI ĐẶT CỐ ĐỊNH, SỬ DỤNG ĐIỆN, CÔNG SUẤT 5KW, HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/03/01
提单编号
——
供应商
higori shokai
采购商
kim hoa production trading and service company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
23430other
金额
407.059
HS编码
84589990
产品标签
lathe,controller
产品描述
MÁY TIỆN KIM LOẠI HIỆU MAKINO,OKUMA, YAMAZAKI ( BÁN KÍNH GIA CÔNG TIỆN 320MM, SỬ DỤNG ĐIỆN, CÔNG SUẤT 5KW,HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/03/01
提单编号
——
供应商
higori shokai
采购商
kim hoa production trading and service company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
23430other
金额
40.706
HS编码
84138113
产品标签
water pump
产品描述
MÁY BƠM NƯỚC KHÔNG HIỆU (SẢN XUẤT NĂM 2012, CÔNG SUẤT 2HP HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, ĐÃ QUA SỬ DỤNG ) @
交易日期
2022/03/01
提单编号
——
供应商
higori shokai
采购商
kim hoa production trading and service company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
23430other
金额
671.648
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
DỤNG CỤ CẦM TAY HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN (MÁY MÀI, MÁY BẮN VÍT) HIỆU MAKITA TD1700; MAKTECMT605; HITACHI DV16VSS, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2012, HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT. @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
higori shokai
采购商
kim hoa production trading and service company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
23800other
金额
216.809
HS编码
84138113
产品标签
water pump
产品描述
MÁY BƠM NƯỚC KHÔNG HIỆU (SẢN XUẤT NĂM 2012, CÔNG SUẤT 2HP HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, ĐÃ QUA SỬ DỤNG ) @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
higori shokai
采购商
kim hoa production trading and service company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
23800other
金额
894.339
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
DỤNG CỤ CẦM TAY HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN (MÁY MÀI, MÁY BẮN VÍT) HIỆU MAKITA TD1700; MAKTECMT605; HITACHI DV16VSS, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2012, HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT. @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
higori shokai
采购商
kim hoa production trading and service company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
23800other
金额
144.54
HS编码
85013233
产品标签
dynamo
产品描述
MÁY PHÁT ĐIỆN MỘT CHIỀU HIỆU NIHON MODEL 200PB ( CÔNG SUẤT 50KW, HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
higori shokai
采购商
kim hoa production trading and service company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
23800other
金额
153.573
HS编码
84592910
产品标签
drilling machine
产品描述
MÁY KHOAN KIM LOẠI HIỆU NAKABO MODEL NS2 ( SỬ DỤNG ĐIỆN, KHÔNG ĐIỀU KHIỂN SỐ, CÔNG SUẤT 2KW, HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT GỖ NỘI THẤT, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
higori shokai
采购商
kim hoa production trading and service company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
23800other
金额
225.843
HS编码
84669390
产品标签
accessories
产品描述
ĐẦU KẸP DỤNG CỤ CỦA MÁY KHOAN KIM LOẠI ( KHÔNG HIỆU, SẢN XUẤT NĂM 2012, HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
higori shokai
采购商
kim hoa production trading and service company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
23800other
金额
411.035
HS编码
84332000
产品标签
mowers,bars
产品描述
MÁY CẮT CỎ CẦM TAY HIỆU HONDA MODEL GX30 ( CHẠY BẰNG ĐỘNG CƠ XĂNG VỚI CHI TIẾT CẮT QUAY TRÊN MẶT PHẲNG NGANG, CÔNG SUẤT 1,5HP, HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
higori shokai
采购商
kim hoa production trading and service company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
23800other
金额
1084.047
HS编码
84596100
产品标签
milling machine,processor,numerical control machine
产品描述
MÁY PHAY KIM LOẠI HIỆUCSHIZOUKA MODEL B5V410D ( ĐIỀU KHIÊN SỐ, HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, CÔNG SUẤT 15KW, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @