以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-01-16共计44笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是petro pars co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/01/16
提单编号
——
供应商
petro pars co
采购商
lamp hoan my trading and import export joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Iran
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
490
HS编码
91059190
产品标签
electric clocks
产品描述
DECORATIVE TABLE CLOCK, ELECTRICALLY OPERATED, PRODUCT CODE C3124, SIZE H 49 * PHI 59 CM, MATERIAL: GOLD-PLATED COPPER, MANUFACTURER: PARS LUTRE, 100% NEW PRODUCT
交易日期
2024/01/16
提单编号
——
供应商
petro pars co
采购商
lamp hoan my trading and import export joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Iran
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
370
HS编码
91059190
产品标签
electric clocks
产品描述
DECORATIVE TABLE CLOCK, ELECTRICALLY OPERATED, PRODUCT CODE C3128, SIZE H 83 * PHI 55 CM, MATERIAL: GOLD-PLATED COPPER, MANUFACTURER: PARS LUTRE, 100% NEW PRODUCT
交易日期
2024/01/16
提单编号
——
供应商
petro pars co
采购商
lamp hoan my trading and import export joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Iran
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
580
HS编码
91059190
产品标签
electric clocks
产品描述
DECORATIVE TABLE CLOCK, ELECTRICALLY OPERATED, PRODUCT CODE C3113, SIZE H 60 * PHI 35 CM, MATERIAL: GOLD-PLATED COPPER, MANUFACTURER: PARS LUTRE, 100% NEW PRODUCT
交易日期
2024/01/16
提单编号
——
供应商
petro pars co
采购商
lamp hoan my trading and import export joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Iran
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
625
HS编码
71142000
产品标签
gold,silversmiths' wares
产品描述
DECORATIVE FRUIT TRAY, PRODUCT CODE G3124, SIZE H 44 * PHI 26 * D 61 CM, MATERIAL: GOLD-PLATED COPPER, MANUFACTURER: PARS LUTRE, 100% NEW PRODUCT
交易日期
2023/03/02
提单编号
——
供应商
petro pars co
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và thương mại đèn hoàn mỹ
出口港
——
进口港
——
供应区
Iran
采购区
Vietnam
重量
120
金额
420
HS编码
83062910
产品标签
cloisonne statuettes
产品描述
BÌNH TRANG TRÍ, MÃ HÀNG L3175, KÍCH THƯỚC H74 * Q32 CM, CHẤT LIỆU: ĐỒNG KẾT HỢP THỦY TINH, HÃNG PARS LUTRE,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/02
提单编号
——
供应商
petro pars co
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và thương mại đèn hoàn mỹ
出口港
——
进口港
——
供应区
Iran
采购区
Vietnam
重量
120
金额
815
HS编码
94051999
产品标签
——
产品描述
ĐÈN CHÙM TRANG TRÍ, MÃ HÀNG 4145/8+1, ĐIỆN ÁP 220V. C/S 45W, KÍCH THƯỚC H60 * PHI 60 CM, 9 BÓNG (5W), CHẤT LIỆU: ĐỒNG + SỨ, HÃNG ĐÈN: PARS LUTRE,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/02
提单编号
——
供应商
petro pars co
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và thương mại đèn hoàn mỹ
出口港
——
进口港
——
供应区
Iran
采购区
Vietnam
重量
120
金额
950
HS编码
94052190
产品标签
——
产品描述
ĐÈN BÀN TRANG TRÍ, MÃ HÀNG 92012, ĐIỆN ÁP 220V. C/S 5W, KÍCH THƯỚC H43 * PHI 14 CM, 1 BÓNG (5W), CHẤT LIỆU: ĐỒNG + PHA LÊ, HÃNG ĐÈN: PARS LUTRE,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/02
提单编号
15788411761
供应商
petro pars co
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và thương mại đèn hoàn mỹ
出口港
——
进口港
——
供应区
Iran
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
420
HS编码
83062910
产品标签
cloisonne statuettes
产品描述
DECORATIVE VASE, ITEM CODE L3175, SIZE H74 * Q32 CM, MATERIAL: COPPER AND GLASS, PARS LUTRE BRAND, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/03/02
提单编号
15788411761
供应商
petro pars co
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và thương mại đèn hoàn mỹ
出口港
——
进口港
——
供应区
Iran
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
375
HS编码
83062910
产品标签
cloisonne statuettes
产品描述
DECORATIVE VASE, ITEM CODE L3275, SIZE H74 * Q32 CM, MATERIAL: COPPER COMBINED WITH GLASS, PARS LUTRE BRAND, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/03/02
提单编号
15788411761
供应商
petro pars co
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và thương mại đèn hoàn mỹ
出口港
——
进口港
——
供应区
Iran
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
630
HS编码
94052190
产品标签
——
产品描述
DECORATIVE TABLE LAMP, ITEM CODE 92046, VOLTAGE 220V. C/S 5W, SIZE H54 * 19 CM, 1 BULB (5W), MATERIAL: COPPER + CRYSTAL, LAMP BRAND: PARS LUTRE, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/03/02
提单编号
——
供应商
petro pars co
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và thương mại đèn hoàn mỹ
出口港
——
进口港
——
供应区
Iran
采购区
Vietnam
重量
120
金额
630
HS编码
94052190
产品标签
——
产品描述
ĐÈN BÀN TRANG TRÍ, MÃ HÀNG 92046, ĐIỆN ÁP 220V. C/S 5W, KÍCH THƯỚC H54 * PHI 19 CM, 1 BÓNG (5W), CHẤT LIỆU: ĐỒNG + PHA LÊ, HÃNG ĐÈN: PARS LUTRE,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/02
提单编号
——
供应商
petro pars co
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và thương mại đèn hoàn mỹ
出口港
——
进口港
——
供应区
Iran
采购区
Vietnam
重量
120
金额
375
HS编码
83062910
产品标签
cloisonne statuettes
产品描述
BÌNH TRANG TRÍ, MÃ HÀNG L3275, KÍCH THƯỚC H74 * Q32 CM, CHẤT LIỆU: ĐỒNG KẾT HỢP THỦY TINH, HÃNG PARS LUTRE,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/02
提单编号
15788411761
供应商
petro pars co
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và thương mại đèn hoàn mỹ
出口港
——
进口港
——
供应区
Iran
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
950
HS编码
94052190
产品标签
——
产品描述
DECORATIVE TABLE LAMP, ITEM CODE 92012, VOLTAGE 220V. C/S 5W, SIZE H43 * PHI 14 CM, 1 BULB (5W), MATERIAL: COPPER + CRYSTAL, LAMP BRAND: PARS LUTRE, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/03/02
提单编号
15788411761
供应商
petro pars co
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và thương mại đèn hoàn mỹ
出口港
——
进口港
——
供应区
Iran
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
815
HS编码
94051999
产品标签
——
产品描述
DECORATIVE CHANDELIER, ITEM CODE 4145/8+1, VOLTAGE 220V. C/S 45W, SIZE H60 * PHI 60 CM, 9 BULBS (5W), MATERIAL: COPPER + PORCELAIN, LAMP BRAND: PARS LUTRE, 100% BRAND NEW
交易日期
2022/11/30
提单编号
——
供应商
petro pars co
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và thương mại đèn hoàn mỹ
出口港
——
进口港
——
供应区
Iran
采购区
Vietnam
重量
290
金额
1550
HS编码
94051099
产品标签
led,downlight,wall lamp
产品描述
ĐÈN CHÙM TRANG TRÍ, MÃ HÀNG 4129/10, ĐIỆN ÁP 220V. C/S 50W, KÍCH THƯỚC H 76 * PHI 109 (CM), 10 BÓNG (5W), CHẤT LIỆU: ĐỒNG+PHA LÊ, HÃNG SẢN XUẤT PASALUTRE, HÀNG MỚI 100% @
petro pars co是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-01-16,petro pars co共有44笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从petro pars co的44笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出petro pars co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。