供应商
revodix inc.
采购商
hcmc branch of serveone vietnam co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
82other
金额
4848
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
BỂ ỔN NHIỆT KHÔ LOẠI 4 BLOCK, ĐIỀU KHIỂN KỸ THUẬT SỐ (ỨNG DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM), 4 BLOCK DRY BLOCK HEATERS HB4DG, MODEL:HB4DG, NSX: OHAUS, ĐIỆN ÁP: 230V, 50/60HZ. MỚI 100% @
交易日期
2022/03/02
提单编号
——
供应商
revodix inc.
采购商
hcmc branch of serveone vietnam co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
109other
金额
7366
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
BỂ ĐO ĐỘ NHỚT VỚI BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ TIÊN TIẾN (ỨNG DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM), 17 LITER VISCOSITY BATH, MODEL: AD17VB6G-A12E, NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC TỪ 10 ĐỘ C ĐẾN 200 ĐỘ C,NSX:POLYSCIENCE. MỚI 100% @
交易日期
2022/03/02
提单编号
——
供应商
revodix inc.
采购商
hcmc branch of serveone vietnam co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
64other
金额
6844
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
BỂ ĐIỀU NHIỆT ĐỘ TUẦN HOÀN LẠNH (ỨNG DỤNG CHO PHÒNG THÍ NHIỆM), 20 LITER REFRIGERATED CIRCULATOR, MODEL: SD20R-30-A12E, NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC TỪ -30 ĐỘ C ĐẾN 170 ĐỘ C, NSX: POLYSCIENCE . MỚI 100% @
交易日期
2022/03/02
提单编号
——
供应商
revodix inc.
采购商
hcmc branch of serveone vietnam co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
109other
金额
6906
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
BỂ ĐIỀU NHIỆT ĐỘ TUẦN HOÀN LẠNH (ỨNG DỤNG CHO PHÒNG THÍ NHIỆM), 15 LITER REFRIGERATED CIRCULATOR BATH, MODEL: SD15R-30-A12E, NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC TỪ -30 ĐỘ C ĐẾN 170 ĐỘ C, NSX: POLYSCIENCE. MỚI 100% @
交易日期
2022/03/02
提单编号
——
供应商
revodix inc.
采购商
hcmc branch of serveone vietnam co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
109other
金额
4550
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
BỂ ĐIỀU NHIỆT ĐỘ TUẦN HOÀN NÓNG (ỨNG DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NHIỆM), 20 LITER HEATED CIRCULATOR BATH, MODEL: SD20H170-A12E, NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC TỪ 10 ĐỘ C ĐẾN 170 ĐỘ C, NSX: POLYSCIENCE. MỚI 100% @
交易日期
2022/02/24
提单编号
zrh35058946
供应商
revodix inc.
采购商
chi nhánh công ty tnhh serveone việt nam tại tp.hcm
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
198.2other
金额
24488
HS编码
84194010
产品标签
stripping towers
产品描述
MÁY CHƯNG CẤT ĐẠM KJELDAHL TỰ ĐỘNG HOẠT ĐỘNG ĐIỆN (ỨNG DỤNG PHÂN TÍCH PROTEIN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM), MODEL: K-360; 230V-50/60HZ, NSX: BUCHI LABORTECHNIK AG (1 SET = 1 CÁI). MỚI 100%
交易日期
2022/02/24
提单编号
zrh35058946
供应商
revodix inc.
采购商
chi nhánh công ty tnhh serveone việt nam tại tp.hcm
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
198.2other
金额
10000
HS编码
84194010
产品标签
stripping towers
产品描述
BỘ HÚT VÀ TRUNG HÒA KHÍ ĐỘC BỔ TRỢ CHO MÁY PHÁ MẪU K-360 (ỨNG DỤNG PHÂN TÍCH PROTEIN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM), MODEL: K-415;230 VAC, 50/60HZ, NSX: BUCHI LABORTECHNIK AG (1 SET = 1 CÁI). MỚI 100%
交易日期
2022/02/24
提单编号
zrh35058946
供应商
revodix inc.
采购商
chi nhánh công ty tnhh serveone việt nam tại tp.hcm
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
198.2other
金额
24434
HS编码
84194010
产品标签
stripping towers
产品描述
MÁY CÔ QUAY CHÂN KHÔNG (ỨNG DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM), MODEL: R-300, KÍCH THƯỚC: 607X429X947MM, TỐC ĐỘ QUAY: 10 - 280 VÒNG/PHÚT, NSX: BUCHI LABORTECHNIK AG (1 SET = 1 CÁI). MỚI 100%
交易日期
2022/02/24
提单编号
zrh35058946
供应商
revodix inc.
采购商
chi nhánh công ty tnhh serveone việt nam tại tp.hcm
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
198.2other
金额
10000
HS编码
84194010
产品标签
stripping towers
产品描述
MÁY THỦY PHÂN PHÁ MẪU KJELDAHL 12 VỊ TRÍ HOẠT ĐỘNG ĐIỆN (ỨNG DỤNG PHÂN TÍCH PROTEIN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM), MODEL: K-439;220-240 VAC, 50/60HZ, NSX: BUCHI LABORTECHNIK AG (1 SET = 1 CÁI). MỚI 100%
交易日期
2022/01/19
提单编号
——
供应商
revodix inc.
采购商
hcmc branch of serveone vietnam co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
762other
金额
60472
HS编码
84222000
产品标签
machinery for cleaning or drying bottles
产品描述
MÁY RỬA DỤNG CỤ TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (CÓ CỬA KÍNH, GIÚP DỄ QUAN SÁT MẪU BÊN TRONG), MODEL: SCD G60, THỂ TÍCH BUỒNG: 171 LÍT, THỂ TÍCH LÀM VIỆC: 151 LÍT, 400V / 5.6KW, NSX: SALVISLAB. MỚI 100% @
交易日期
2022/01/19
提单编号
——
供应商
revodix inc.
采购商
hcmc branch of serveone vietnam co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
762other
金额
2341
HS编码
84629100
产品标签
hydraulic machine,tank machine
产品描述
MÁY ÉP VIÊN THỦY LỰC BẰNG TAY DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MODEL: FTIR-KBR, LỰC TÁC DỤNG LÊN ĐẾN 2,5 TẤN, ĐƯỜNG KÍNH KHUÔN: 7MM, PHẠM VI ĐỘ CAO: 79MM, ĐIỆN ÁP: 115V/230V, NXS: PIXIE. MỚI 100% @
交易日期
2022/01/19
提单编号
——
供应商
revodix inc.
采购商
hcmc branch of serveone vietnam co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
762other
金额
34434
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY ĐO VÀ XÁC ĐỊNH ĐIỂM NÓNG CHẢY TỰ ĐỘNG VÀ DẢI NÓNG CHẢY LÊN ĐẾN NHIỆT ĐỘ TỐI ĐA 660 ĐỘ F/ 350 ĐỘ C DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MODEL: MP70, NXS: METTLER TOLEDO. MỚI 100% @
交易日期
2022/01/19
提单编号
——
供应商
revodix inc.
采购商
hcmc branch of serveone vietnam co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
7703
HS编码
85143090
产品标签
plastic,drying machine
产品描述
LÒ NUNG MÚP DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MODEL: L 15/11 (B410), NHIỆT ĐỘ: 1100 ĐỘ C, DUNG TÍCH: 15 LÍT, CÔNG SUẤT: 3.5KW, ĐIỆN ÁP: 220V, KÍCH THƯỚC NGOÀI: 230X340X170 MM, NSX: NABERTHERM. MỚI 100% @
交易日期
2022/01/19
提单编号
——
供应商
revodix inc.
采购商
hcmc branch of serveone vietnam co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
65other
金额
1386
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY ĐO ĐỘ PHÂN CỰC VÀ MÁY KHÚC XẠ KẾ - MÀN HÌNH HIỂN THỊ ĐIỀU KHIỂN 7 INCH, MODEL: 16700, NSX: SCHMIDT &HAENSCH GMBH & CO. MỚI 100% @
交易日期
2022/01/19
提单编号
——
供应商
revodix inc.
采购商
hcmc branch of serveone vietnam co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
65other
金额
27897
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY ĐO ĐỘ PHÂN CỰC MẪU DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM,MODEL: VARIPOL B, ĐỘ PHÂN GIẢI: 0,001 ĐỘ, ĐỘ CHÍNH XÁC: +-0,005 ĐỘ, ĐỘ NHẠY LÊN ĐẾN OD 3, NSX: SCHMIDT &HAENSCH GMBH & CO. MỚI 100% @