供应商
king machinery
采购商
eclat fabrics vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1753
金额
11034
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ GỒM MỘT QUẠT CHẠY BẰNG MÔ TƠ,LOẠI THIẾT KẾ LẮP ĐỨNG TRÊN SÀN,LẮP LIỀN TRONG CÙNG MỘT VỎ,SỬ DỤNG TRONG CN.NHÃN HIỆU:KING,MODEL:KPC-2070,CÔNG SUẤT:24.6KW/380V-50HZ.MỚI 100% @
交易日期
2022/11/21
提单编号
——
供应商
king machinery
采购商
eclat fabrics vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1753
金额
15000
HS编码
84151090
产品标签
conditioner
产品描述
MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ GỒM MỘT QUẠT CHẠY BẰNG MÔ TƠ, LOẠI THIẾT KẾ LẮP ĐỨNG TRÊN SÀN, LẮP LIỀN TRONG CÙNG MỘT VỎ,SỬ DỤNG TRONG CN.NHÃN HIỆU:KING,MODEL:KPC-2100,CÔNG SUẤT:35.2KW/380V-50HZ.MỚI 100% @
交易日期
2022/10/17
提单编号
——
供应商
king machinery
采购商
eclat fabrics vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
21
金额
226
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
CÔNG TẮC ÁP SUẤT GIÓ DÙNG CHO MÁY LẠNH CÂN BẰNG NHIỆT ĐỘ, ĐIỆN ÁP 220V. MỚI 100%. AIR PRESSURE SWITCH @
交易日期
2022/10/17
提单编号
——
供应商
king machinery
采购商
eclat fabrics vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
21
金额
770
HS编码
90258020
产品标签
sensor
产品描述
THIẾT BỊ CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM DÙNG ĐỂ CẢM BIẾN ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM CHO MÁY LẠNH CÂN BẰNG NHIỆT ĐỘ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN,ĐIỆN ÁP 24V, MỚI 100%. TEMPERATURE AND HUMIDITY SENSOR @
交易日期
2022/10/17
提单编号
——
供应商
king machinery
采购商
eclat fabrics vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
21
金额
1070
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
THANH GIA NHIỆT DÙNG MÁY LẠNH CÂN BẰNG NHIỆT ĐỘ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP 380V. MỚI 100%. HEATER 4KW AC380V @
交易日期
2022/10/17
提单编号
——
供应商
king machinery
采购商
eclat fabrics vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
21
金额
60
HS编码
85363090
产品标签
switch
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠCH ĐIỆN ĐỂ NGĂN SỰ ĐỘT BIẾN ĐIỆN ÁP, DÙNG CHO MÁY LẠNH CÂN BẰNG NHIỆT ĐỘ,ĐIỆN ÁP 380V. MỚI 100%. VARISTOR. @
交易日期
2022/10/17
提单编号
——
供应商
king machinery
采购商
eclat fabrics vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
21
金额
1070
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
THANH GIA NHIỆT DÙNG CHO MÁY LẠNH CÂN BẰNG NHIỆT ĐỘ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP 380V. MỚI 100%. HEATER 2KW AC380V @
交易日期
2022/10/17
提单编号
——
供应商
king machinery
采购商
eclat fabrics vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
21
金额
22
HS编码
85363090
产品标签
switch
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠCH ĐIỆN DÙNG CHO MÁY CÂN BẰNG NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM. MỚI 100%. OVERHEAT PROTECTOR @
交易日期
2022/10/17
提单编号
——
供应商
king machinery
采购商
eclat fabrics vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
21
金额
688
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN ĐIỆN DÙNG CHO MÁY LẠNH CÂN BẰNG NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM, ĐIỆN ÁP 380V-480V/ 35A. MỚI 100%. SIGNIFICANT CONTROLLERS REGISTER SCR @
交易日期
2022/10/17
提单编号
——
供应商
king machinery
采购商
eclat fabrics vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
21
金额
194
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
VÒNG BI SKF Y206, BẰNG THÉP, DÙNG CHO MÁY CÂN BẰNG NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM. MỚI 100%. BEARING OF BLOWER. @
交易日期
2021/02/03
提单编号
zimungb9618493
供应商
king machinery
采购商
cobra transmission
出口港
——
进口港
san diego
供应区
China
采购区
United States
重量
220kg
金额
——
HS编码
产品标签
driveshaft
产品描述
DRIVESHAFT
交易日期
2021/01/29
提单编号
——
供应商
king machinery
采购商
importacion de auto partes jmc s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Colombia
重量
900
金额
8081.24
HS编码
8708992100
产品标签
accessories of motor vehicles
产品描述
DO NO.0052-21. - ITEM # 1. - 1 NOS ACOGEMOS AL DECRETO 0925 DE 2013. MERCANCIA QUE NO REQUIERE REGISTRO DE IMPORTACIO
交易日期
2021/01/29
提单编号
——
供应商
king machinery
采购商
importacion de auto partes jmc s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Colombia
重量
900kg
金额
8081.24
HS编码
8708992100
产品标签
accessories of motor vehicles
king machinery是一家美国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-11-21,king machinery共有49笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。