产品描述
VENTILATOR SYSTEM PARTS HS-CODE: 8414.9020 FREIGHT PREPAID WOOD PACKAGING CLAUSE : SHIPPER DECLARES THAT ANY APPLICABLE WOOD PACKAGINGMATERIALS COMPLY WITH ISPM15 REGULATIONS. FAILURE TO COMPLY WILL RESULT IN CONTAINERS BEING RETURNED TO LOAD PORT OR CARGO DESTROYED -ALL COSTS/FINES/ PENALTIES WILL BE FOR SHIPPE
交易日期
2022/09/16
提单编号
——
供应商
colasit ag
采购商
hudi engineerring co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
41
金额
471.97
HS编码
84839019
产品标签
pinion,gear
产品描述
KHỐI TRỤC TRUYỀN ĐỘNG PULLEY KÈM VÒNG ĐAI, DÙNG TRONG HỆ THỐNG XẢ TRONG NHÀ MÁY, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/16
提单编号
——
供应商
colasit ag
采购商
hudi engineerring co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
41
金额
968.6
HS编码
73079190
产品标签
steel flange
产品描述
ÔNG NỐI MỀM BẰNG THÉP PHỦ PVC KÈM MẶT BÍCH, ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 500MM, DÙNG ĐỂ NỐI VÀ LÀM KÍN HỆ THỐNG XẢ TRONG NHÀ MÁY, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/16
提单编号
——
供应商
colasit ag
采购商
hudi engineerring co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
41
金额
1306.73
HS编码
73079190
产品标签
steel flange
产品描述
ÔNG NỐI MỀM BẰNG THÉP PHỦ PVC KÈM MẶT BÍCH, ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 580*480MM, DÙNG ĐỂ NỐI VÀ LÀM KÍN HỆ THỐNG XẢ TRONG NHÀ MÁY, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/11
提单编号
ymlut890108453
供应商
colasit ag
采购商
plastics fan
出口港
rotterdam
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
United States
重量
4885kg
金额
97700
HS编码
841490
产品标签
arts,compressor,fans,fan,cod,freight prepaid,air gas pump
产品描述
AIR GAS PUMP COMPRESSOR AND FAN ETC PARTS N FANS AND ACCESSORIES HS CODE 8414.9020 FREIGHT PREPAID