【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh đầu tư và phát triển dincos
活跃值65
vietnam供应商,最后一笔交易日期是
2022-02-28
精准匹配
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-02-28 共计211 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh đầu tư và phát triển dincos公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2022
101
33958
9099.7 2023
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/02/28
提单编号
4560594920
供应商
công ty tnhh đầu tư và phát triển dincos
采购商
anh vu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
130.8other
金额
70
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
KHÔ CÁ SẶC BỒI (500G/TÚI), NSX: UT MY, NSX: 04/01/2022, HSD: 6 THÁNG#&VN ...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
4560594920
供应商
công ty tnhh đầu tư và phát triển dincos
采购商
anh vu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
130.8other
金额
26
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH TRÁNG MINH NHỰT (1KG/TÚI), NSX: MINH NHUT, NSX: 10/02/2022, HSD: 09/12/2022#&VN ...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
4560594920
供应商
công ty tnhh đầu tư và phát triển dincos
采购商
anh vu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
130.8other
金额
20
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
MẮM RUỐC (500G/HỘP), NSX: DI CAN, NSX: 09/02/2022, HSD: 12 THÁNG#&VN ...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
4560594920
供应商
công ty tnhh đầu tư và phát triển dincos
采购商
anh vu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
130.8other
金额
12
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
MÃNG CẦU SẤY DẺO (500G/HỘP), NSX: MAI CA FOOD, NSX: 27/12/2021, HSD: 27/08/2022#&VN ...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
4560594920
供应商
công ty tnhh đầu tư và phát triển dincos
采购商
anh vu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
130.8other
金额
5
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU, HÀNG MỚI 100%, NSX: WHITE GLOVE#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
4560594920
供应商
công ty tnhh đầu tư và phát triển dincos
采购商
anh vu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
130.8other
金额
10
HS编码
61149090
产品标签
garments of other textiles materials
产品描述
ĐỒ BỘ TRẺ EM, KHÔNG HIỆU, HÀNG MỚI, NSX: TUONG DUY#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
4560594920
供应商
công ty tnhh đầu tư và phát triển dincos
采购商
anh vu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
130.8other
金额
40
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
MẮM CÁ CƠM (500G/HỘP), NSX: DI CAN, NSX: 20/11/2021, HSD: 12 THÁNG#&VN ...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
4560594920
供应商
công ty tnhh đầu tư và phát triển dincos
采购商
anh vu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
130.8other
金额
14
HS编码
61149090
产品标签
garments of other textiles materials
产品描述
ĐẦM NỮ COTTON, KHÔNG HIỆU, HÀNG MỚI, NSX: KIM VANG#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
4560594920
供应商
công ty tnhh đầu tư và phát triển dincos
采购商
anh vu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
130.8other
金额
20
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH TRÁNG (500G/HỘP), NSX: MINH NHUT, NSX: 06/12/2021, HSD: 06/07/2022#&VN ...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
4560594920
供应商
công ty tnhh đầu tư và phát triển dincos
采购商
anh vu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
130.8other
金额
34
HS编码
54012090
产品标签
filament
产品描述
CUỘN CHỈ MAY ĐỒ, NSX: HATI HANDMADE#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
4560594920
供应商
công ty tnhh đầu tư và phát triển dincos
采购商
anh vu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
130.8other
金额
10
HS编码
61149090
产品标签
garments of other textiles materials
产品描述
ÁO THUN COTTON, KHÔNG HIỆU, HÀNG MỚI, NSX: DUY NGOC#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
4560594920
供应商
công ty tnhh đầu tư và phát triển dincos
采购商
anh vu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
130.8other
金额
21
HS编码
61149090
产品标签
garments of other textiles materials
产品描述
ÁO KHOÁC NỮ, KHÔNG HIỆU, HÀNG MỚI, NSX: NGOC QUYEN#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
4560594920
供应商
công ty tnhh đầu tư và phát triển dincos
采购商
anh vu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
130.8other
金额
10
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH KEM XỐP PHÔ MAI (320G/HỘP), NSX: NABATI VIETNAM, NSX: 19/09/2021, HSD: 19/09/2022#&VN ...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
4560594920
供应商
công ty tnhh đầu tư và phát triển dincos
采购商
anh vu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
130.8other
金额
9
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO HƯƠNG XOÀI NHÂN MUỐI ỚT (87G/TÚI), NSX: PERFETTI VAN MELLE, NSX: 04/06/2021, HSD: 04/06/2022#&VN ...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
4560594920
供应商
công ty tnhh đầu tư và phát triển dincos
采购商
anh vu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
130.8other
金额
100
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
TÉP SẤY (500G/TÚI), NSX: TAY NINH FOODS, NSX: 20/02/2022, HSD: 60 NGÀY#&VN ...
展开
+ 查阅全部
贸易伙伴
1
anh vu
united states供应商,双方于2022-02-28有最新交易
26
12.32%
>
2
thanh tran
united states采购商,双方于2021-12-04有最新交易
24
11.37%
>
3
bui huong huong
united states采购商,双方于2022-02-26有最新交易
16
7.58%
>
4
anh pham
united states采购商,双方于2022-02-19有最新交易
15
7.11%
>
5
hanh nguyen
united states供应商,双方于2021-12-04有最新交易
14
6.64%
>
+ 查阅全部
采供产品
aquatic invertebrates
24
11.37%
>
monosidum glutanate
24
11.37%
>
grain
14
6.64%
>
hardened plastic
13
6.16%
>
stainless steel
13
6.16%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
16056900
24
11.37%
>
21039029
14
6.64%
>
39269099
13
6.16%
>
19049010
12
5.69%
>
19059090
10
4.74%
>
+ 查阅全部
贸易区域
united states
135
63.98%
>
other
70
33.18%
>
china
6
2.84%
>
港口统计
ho chi minh city
210
99.53%
>
ha noi
1
0.47%
>
công ty tnhh đầu tư và phát triển dincos是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-02-28,công ty tnhh đầu tư và phát triển dincos共有211笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh đầu tư và phát triển dincos的211笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh đầu tư và phát triển dincos在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱