供应商
a ctradingllc
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nghiêm phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
22000
HS编码
87111095
产品标签
motorbike,air cylinder
产品描述
COMPLETE, UNUSED TWO-WHEELED MOTORBIKE, BRAND YAMAHA VINO, CYLINDER CAPACITY 49CC, JAPAN MANUFACTURED IN 2023, FEMALE-STYLE SCOOTER (LIST OF FRAME NUMBERS - ENGINE NUMBERS ATTACHED)
交易日期
2023/10/10
提单编号
220823osa/hph-1308025
供应商
a ctradingllc
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nghiêm phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
8250
HS编码
87111095
产品标签
motorbike,air cylinder
产品描述
COMPLETE, UNUSED TWO-WHEELED MOTORBIKE, BRAND YAMAHA VINO, CYLINDER CAPACITY 49CC, JAPAN MANUFACTURED IN 2022-2023, FEMALE-STYLE SCOOTER (LIST OF CHASSIS NUMBERS - ENGINE NUMBERS ATTACHED)
交易日期
2023/10/10
提单编号
220823osa/hph-1308025
供应商
a ctradingllc
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nghiêm phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
15125
HS编码
87111095
产品标签
motorbike,air cylinder
产品描述
TWO-WHEELED MOTORBIKE, COMPLETELY BUILT, UNUSED, BRAND HONDA TACT, CYLINDER CAPACITY 49CC, JAPAN MANUFACTURED IN 2022-2023, FEMALE-STYLE SCOOTER (LIST OF CHASSIS NUMBERS - ENGINE NUMBERS ATTACHED)
交易日期
2023/04/17
提单编号
261222osa/hph-1212031
供应商
a ctradingllc
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nghiêm phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
23595
HS编码
87111095
产品标签
motorbike,air cylinder
产品描述
COMPLETE, UNUSED, TWO-WHEELED MOTORCYCLE, HONDA TACT BRAND, 49CC CYLINDER CAPACITY, JAPAN MANUFACTURED IN 2022 FEMALE-STYLE SCOOTERS (LIST OF CHASSIS NUMBERS - ENGINE NUMBERS ATTACHED)
交易日期
2023/04/17
提单编号
261222osa/hph-1212031
供应商
a ctradingllc
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nghiêm phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
550
HS编码
87111095
产品标签
motorbike,air cylinder
产品描述
COMPLETE, UNUSED, TWO-WHEELED MOTORCYCLE, YAMAHA VINO BRAND, 49CC CYLINDER CAPACITY, JAPAN MANUFACTURED IN 2022 FEMALE-STYLE SCOOTERS (LIST OF CHASSIS NUMBERS - ENGINE NUMBERS ATTACHED)
交易日期
2023/04/17
提单编号
——
供应商
a ctradingllc
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nghiêm phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3430
金额
550
HS编码
87111095
产品标签
motorbike,air cylinder
产品描述
XE MÔ TÔ HAI BÁNH NGUYÊN CHIẾC, CHƯA QUA SỬ DỤNG, NHÃN HIỆU YAMAHA VINO, DUNG TÍCH XI LANH 49CC, NHẬT BẢN SẢN XUẤT NĂM 2022 XE TAY GA KIỂU NỮ ( BẢNG KÊ DANH SÁCH SỐ KHUNG - SỐ MÁY KÈM THEO) @
交易日期
2023/04/17
提单编号
——
供应商
a ctradingllc
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nghiêm phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3430
金额
23595
HS编码
87111095
产品标签
motorbike,air cylinder
产品描述
XE MÔ TÔ HAI BÁNH NGUYÊN CHIẾC, CHƯA QUA SỬ DỤNG, NHÃN HIỆU HONDA TACT, DUNG TÍCH XI LANH 49CC, NHẬT BẢN SẢN XUẤT NĂM 2022 XE TAY GA KIỂU NỮ ( BẢNG KÊ DANH SÁCH SỐ KHUNG - SỐ MÁY KÈM THEO) @
交易日期
2023/02/09
提单编号
——
供应商
a ctradingllc
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nghiêm phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3490
金额
5445
HS编码
87111095
产品标签
motorbike,air cylinder
产品描述
XE MÔ TÔ HAI BÁNH NGUYÊN CHIẾC, CHƯA QUA SỬ DỤNG, NHÃN HIỆU HONDA TACT, DUNG TÍCH XI LANH 49CC, NHẬT BẢN SẢN XUẤT NĂM 2022 XE TAY GA KIỂU NỮ ( BẢNG KÊ DANH SÁCH SỐ KHUNG - SỐ MÁY KÈM THEO) @
交易日期
2023/02/09
提单编号
——
供应商
a ctradingllc
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nghiêm phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3490
金额
17050
HS编码
87111095
产品标签
motorbike,air cylinder
产品描述
XE MÔ TÔ HAI BÁNH NGUYÊN CHIẾC, CHƯA QUA SỬ DỤNG, NHÃN HIỆU YAMAHA VINO, DUNG TÍCH XI LANH 49CC, NHẬT BẢN SẢN XUẤT NĂM 2022 XE TAY GA KIỂU NỮ ( BẢNG KÊ DANH SÁCH SỐ KHUNG - SỐ MÁY KÈM THEO) @
交易日期
2022/10/28
提单编号
——
供应商
a ctradingllc
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nghiêm phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3510
金额
22000
HS编码
87111095
产品标签
motorbike,air cylinder
产品描述
XE MÔ TÔ HAI BÁNH NGUYÊN CHIẾC, CHƯA QUA SỬ DỤNG, NHÃN HIỆU YAMAHA VINO, DUNG TÍCH XI LANH 49CC, NHẬT BẢN SẢN XUẤT NĂM 2022 XE TAY GA KIỂU NỮ ( BẢNG KÊ DANH SÁCH SỐ KHUNG - SỐ MÁY KÈM THEO) @
交易日期
2022/09/29
提单编号
——
供应商
a ctradingllc
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nghiêm phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22000
HS编码
87111095
产品标签
motorbike,air cylinder
产品描述
XE MÔ TÔ HAI BÁNH NGUYÊN CHIẾC, CHƯA QUA SỬ DỤNG, NHÃN HIỆU YAMAHA VINO, DUNG TÍCH XI LANH 49CC, NHẬT BẢN SẢN XUẤT NĂM 2022 XE TAY GA KIỂU NỮ ( BẢNG KÊ DANH SÁCH SỐ KHUNG - SỐ MÁY KÈM THEO) @
交易日期
2022/09/27
提单编号
——
供应商
a ctradingllc
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nghiêm phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3510
金额
22000
HS编码
87111095
产品标签
motorbike,air cylinder
产品描述
XE MÔ TÔ HAI BÁNH NGUYÊN CHIẾC, CHƯA QUA SỬ DỤNG, NHÃN HIỆU YAMAHA VINO, DUNG TÍCH XI LANH 49CC, NHẬT BẢN SẢN XUẤT NĂM 2022 XE TAY GA KIỂU NỮ ( BẢNG KÊ DANH SÁCH SỐ KHUNG - SỐ MÁY KÈM THEO) @
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
a ctradingllc
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nghiêm phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22000
HS编码
87111095
产品标签
motorbike,air cylinder
产品描述
XE MÔ TÔ HAI BÁNH NGUYÊN CHIẾC, CHƯA QUA SỬ DỤNG, NHÃN HIỆU YAMAHA VINO, DUNG TÍCH XI LANH 49CC, NHẬT BẢN SẢN XUẤT NĂM 2022 XE TAY GA KIỂU NỮ ( BẢNG KÊ DANH SÁCH SỐ KHUNG - SỐ MÁY KÈM THEO) @
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
a ctradingllc
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nghiêm phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22000
HS编码
87111095
产品标签
motorbike,air cylinder
产品描述
XE MÔ TÔ HAI BÁNH NGUYÊN CHIẾC, CHƯA QUA SỬ DỤNG, NHÃN HIỆU YAMAHA VINO, DUNG TÍCH XI LANH 49CC, NHẬT BẢN SẢN XUẤT NĂM 2022 XE TAY GA KIỂU NỮ ( BẢNG KÊ DANH SÁCH SỐ KHUNG - SỐ MÁY KÈM THEO) @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
a ctradingllc
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nghiêm phát
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
87112096
产品标签
motorcycle
产品描述
XE MÔ TÔ HAI BÁNH NGUYÊN CHIẾC, CHƯA QUA SỬ DỤNG, NHÃN HIỆU YAMAHA VINO, DUNG TÍCH XI LANH 49CC, NHẬT BẢN SẢN XUẤT NĂM 2022 XE TAY GA KIỂU NỮ ( BẢNG KÊ DANH SÁCH SỐ KHUNG - SỐ MÁY KÈM THEO) @
a ctradingllc是一家美国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-11-10,a ctradingllc共有146笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。