供应商
vh6 power
采购商
pi photovoltaik institut berlin ag
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
204other
金额
1120
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI MODULE CHSM6612P -330W, NSX: CHINT SOLAR (ZHEJIANG) CO.,LTD. HÀNG ĐÃ QUA DỬ DỤNG#&CN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017815832
供应商
vh6 power
采购商
pi photovoltaik institut berlin ag
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
204other
金额
1120
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI MODULE CHSM6612P -330W, NSX: CHINT SOLAR (ZHEJIANG) CO.,LTD. HÀNG ĐÃ QUA DỬ DỤNG#&CN
交易日期
2021/12/21
提单编号
2064263670
供应商
vh6 power
采购商
shanghai chint power systems co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
11.7other
金额
300
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
MÀN HÌNH CỦA HỘP KẾT HỢP QUANG ĐIỆN. ĐO GIÁ TRỊ CỦA ĐIỆN ÁP VÀ DÒNG ĐIỆN, HIỆU FENGZHI, MODEL: FR-DCMG-MMP, MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/21
提单编号
2064263670
供应商
vh6 power
采购商
shanghai chint power systems co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
11.7other
金额
300
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
MÀN HÌNH CỦA HỘP KẾT HỢP QUANG ĐIỆN. ĐO GIÁ TRỊ CỦA ĐIỆN ÁP VÀ DÒNG ĐIỆN, HIỆU FENGZHI, MODEL: FR-DCMG-MMP, MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/07/27
提单编号
6095027886
供应商
vh6 power
采购商
bmk electronics services gmbh
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.3other
金额
——
HS编码
85238099
产品标签
media for recording voice
产品描述
BỘ GHI DỮ LIỆU XM-200, NHÃN HIỆU/ NHÀ SẢN XUẤT: METEOCONTROL, PART. XM-200 BLUE.LOG, ARTICLE-NO.: 532010, (SỬ DỤNG CHO HỆ THỐNG SCADA; HÀNG CŨ, GỬI SỬA CHỮA)#&DE
交易日期
2021/07/27
提单编号
6095027886
供应商
vh6 power
采购商
bmk electronics services gmbh
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.3other
金额
——
HS编码
85238099
产品标签
media for recording voice
产品描述
BỘ GHI DỮ LIỆU XM-200, NHÃN HIỆU/ NHÀ SẢN XUẤT: METEOCONTROL, PART. XM-200 BLUE.LOG, ARTICLE-NO.: 532010, (SỬ DỤNG CHO HỆ THỐNG SCADA; HÀNG CŨ, GỬI SỬA CHỮA)#&DE
交易日期
2021/07/10
提单编号
1,2210001374e+14
供应商
vh6 power
采购商
pi photovoltaik institut berlin ag
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
690other
金额
554.8
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
TẤM MODULE NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI PHOTOVOLTAIC MODULES,HIỆU :ASTRONERGY, MODEL :CHSM6612P 330W,CÔNG SUẤT :330WP , HÀNG MỚI 100% ( MỘT PHẦN MỤC 01 TKHQ :102995322510 A11 NGAY 18/11/2019)#&CN
交易日期
2021/07/10
提单编号
1,2210001374e+14
供应商
vh6 power
采购商
pi photovoltaik institut berlin ag
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
690other
金额
3190.1
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
TẤM MODULE NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI PHOTOVOLTAIC MODULES, MODEL : CHSM6612P 330W,CÔNG SUẤT :330WP, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG ( MỘT PHẦN MỤC 01 TKHQ :102483567540 A12 NGAY 14/02/2019)#&CN
交易日期
2021/06/25
提单编号
4250703866
供应商
vh6 power
采购商
shanghai chint power systems co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
17.5other
金额
450
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
THIẾT BỊ GIÁM SÁT, HIỆU CPS, MODEL: FR-DCMG-MMPU, HÀNG MỚI 100%#&CN