产品描述
GĂNG TAY CAO SU, LOẠI KHÔNG CÓ BỘT, CHỐNG BỤI ,MÀU XANH, SIZE M, 1000 CHIẾC/ CARTON, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, NSX: JIANGSU HENGHUANG TRADING CO., LTD, HÀNG MỚI 100% #&CN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017866798
供应商
greenergy.jsc
采购商
ariston international
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5255.2other
金额
9840
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU, LOẠI KHÔNG CÓ BỘT, CHỐNG BỤI ,MÀU XANH, SIZE S, 1000 CHIẾC/ CARTON,KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ,NSX: JIANGSU HENGHUANG TRADING CO., LTD, HÀNG MỚI 100% #&CN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017866798
供应商
greenergy.jsc
采购商
ariston international
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5255.2other
金额
27600
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU, LOẠI KHÔNG CÓ BỘT, CHỐNG BỤI ,MÀU XANH, SIZE M, 1000 CHIẾC/ CARTON, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, NSX: JIANGSU HENGHUANG TRADING CO., LTD, HÀNG MỚI 100% #&CN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017866798
供应商
greenergy.jsc
采购商
ariston international
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
5255.2other
金额
12960
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU, LOẠI KHÔNG CÓ BỘT, CHỐNG BỤI ,MÀU XANH, SIZE L , 1000 CHIẾC/ CARTON,KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ,NSX: JIANGSU HENGHUANG TRADING CO., LTD, HÀNG MỚI 100% #&CN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017866798
供应商
greenergy.jsc
采购商
ariston international
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
5255.2other
金额
9840
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU, LOẠI KHÔNG CÓ BỘT, CHỐNG BỤI ,MÀU XANH, SIZE S, 1000 CHIẾC/ CARTON,KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ,NSX: JIANGSU HENGHUANG TRADING CO., LTD, HÀNG MỚI 100% #&CN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017866798
供应商
greenergy.jsc
采购商
ariston international
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5255.2other
金额
12960
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU, LOẠI KHÔNG CÓ BỘT, CHỐNG BỤI ,MÀU XANH, SIZE L , 1000 CHIẾC/ CARTON,KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ,NSX: JIANGSU HENGHUANG TRADING CO., LTD, HÀNG MỚI 100% #&CN
交易日期
2021/02/19
提单编号
122100009705866
供应商
greenergy.jsc
采购商
technologies force technologies co
出口港
cong ty cp ung dung nang luong xanh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
418other
金额
23039.2
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
G1S-001Y20#&TẤM TẾ BÀO QUANG ĐIỆN ĐƠN TINH THỂ 5BB (KT: 156.75MM * 156,75.75MM ) HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
122100009029024
供应商
greenergy.jsc
采购商
shanghai oceania international llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
10975.5other
金额
45375
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
TẤM PIN THU NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 180W (1500*675MM) GE-N180W-M ( 1SET=1PCE). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/07
提单编号
122100008662393
供应商
greenergy.jsc
采购商
future viet japan co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
398.7other
金额
1584
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY NITRILE BẰNG CAO SU KHÔNG BỘT,LOẠI MỎNG, DÙNG MỘT LẦN, KHÔNG CÓ TÁC DỤNG CÁCH NHIỆT VÀ CÁCH ĐIỆN.DÙNG ĐEO TRONG CÁC NHÀ MÁY SẢN XUẤT ĐIỆN TỬ, THỦY HẢI SẢN,SIZE: L, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/07
提单编号
122100008662393
供应商
greenergy.jsc
采购商
future viet japan co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
398.7other
金额
1872
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY NITRILE BẰNG CAO SU KHÔNG BỘT,LOẠI MỎNG, DÙNG MỘT LẦN, KHÔNG CÓ TÁC DỤNG CÁCH NHIỆT VÀ CÁCH ĐIỆN.DÙNG ĐEO TRONG CÁC NHÀ MÁY SẢN XUẤT ĐIỆN TỬ, THỦY HẢI SẢN,SIZE: S, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/07
提单编号
122100008662393
供应商
greenergy.jsc
采购商
future viet japan co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
398.7other
金额
2664
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY NITRILE BẰNG CAO SU KHÔNG BỘT,LOẠI MỎNG, DÙNG MỘT LẦN, KHÔNG CÓ TÁC DỤNG CÁCH NHIỆT VÀ CÁCH ĐIỆN.DÙNG ĐEO TRONG CÁC NHÀ MÁY SẢN XUẤT ĐIỆN TỬ, THỦY HẢI SẢN,SIZE: M, HÀNG MỚI 100%#&VN