供应商
nicola hancock
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
exeter clyst apt
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
19.707
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH LỊCH SỬ - LỜI TRÍCH DẪN CỦA TRIẾT GIA HY LẠP, TÁC GIẢ : PHILIP MORIN, NXB : CREATESPACE INDEPENDENT PUBLISHING PLATFORM, HÀNG SỬ DUNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
4821460000
供应商
nicola hancock
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
exeter clyst apt
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
6.569
HS编码
65050090
产品标签
blade,bean
产品描述
MŨ ÔNG GIÀ NOEN, CHẤT LIỆU VẢI , NSX ; BENPEN, HÀNG SỬ DUNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
4821457266
供应商
nicola hancock
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
exeter clyst apt
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
26.277
HS编码
42023100
产品标签
articles carried in pocket
产品描述
VÍ NAM, CHẤT LIỆU GIẢ DA , NSX ; KION, HÀNG SỬ DUNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
4821457266
供应商
nicola hancock
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
exeter clyst apt
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
26.277
HS编码
42023100
产品标签
articles carried in pocket
产品描述
VÍ NAM, CHẤT LIỆU GIẢ DA , NSX ; KION, HÀNG SỬ DUNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
4821460000
供应商
nicola hancock
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
exeter clyst apt
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
19.707
HS编码
95051000
产品标签
articles for christmas festivities
产品描述
TẤT TRANG TRÍ TRÊN CÂY THÔNG VÀO LỄ GIÁNG SINH, BẰNG VẢI , NSX; MARKS & SPENCER PLC, HÀNG SỬ DUNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
4821457266
供应商
nicola hancock
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
exeter clyst apt
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
26.277
HS编码
18069090
产品标签
chocholate,cocoa product
产品描述
SÔCÔLA, 1X LINDT (200G),1X JOHN LEWIS (75G), 1X HOTEL CHOCOLAT (100G), 1 X SAINSBURY'S (150G), HÀNG SỬ DUNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
4821460000
供应商
nicola hancock
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
exeter clyst apt
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
44.67
HS编码
62052090
产品标签
cotton,dress,nail scissors
产品描述
ÁO SƠ MI NAM , CHẤT LIỆU; COTTON, NSX ; JACK WILLS , HÀNG SỬ DUNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
4821460000
供应商
nicola hancock
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
exeter clyst apt
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
39.415
HS编码
61071100
产品标签
men's underpants
产品描述
QUẦN LÓT NAM CHẤT LIỆU; COTTON, NSX ; JACK WILLS, HÀNG SỬ DUNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
4821457266
供应商
nicola hancock
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
exeter clyst apt
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
19.707
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH LỊCH SỬ- TRÍ TUỆ HY LẠP CỔ ĐẠI, TÁC GIẢ : GEORGE STOAUKAS, NXB: SEABURN PUBLISHING GROUP, HÀNG SỬ DUNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
4821457266
供应商
nicola hancock
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
exeter clyst apt
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
13.138
HS编码
49100000
产品标签
calendar
产品描述
LỊCH CÓ HÌNH CÁ TRIẾT GIA HY LẠP, TÁC GIẢ : TOUBIS, NXB : TOUBIS, HÀNG SỬ DUNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
4821460000
供应商
nicola hancock
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
exeter clyst apt
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
39.415
HS编码
61071100
产品标签
men's underpants
产品描述
QUẦN LÓT NAM CHẤT LIỆU; COTTON, NSX ; JACK WILLS, HÀNG SỬ DUNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
4821460000
供应商
nicola hancock
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
exeter clyst apt
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
44.67
HS编码
62052090
产品标签
cotton,dress,nail scissors
产品描述
ÁO SƠ MI NAM , CHẤT LIỆU; COTTON, NSX ; JACK WILLS , HÀNG SỬ DUNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
4821457266
供应商
nicola hancock
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
exeter clyst apt
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
1.314
HS编码
49090000
产品标签
postcard
产品描述
THIỆP CHÚC MỪNG GIÁNG SINH, HÀNG SỬ DUNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
4821460000
供应商
nicola hancock
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
exeter clyst apt
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
6.569
HS编码
65050090
产品标签
blade,bean
产品描述
MŨ ÔNG GIÀ NOEN, CHẤT LIỆU VẢI , NSX ; BENPEN, HÀNG SỬ DUNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
4821457266
供应商
nicola hancock
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
exeter clyst apt
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
13.138
HS编码
42033000
产品标签
leather,watch guard,waistband
产品描述
THẮT LƯNG NAM, CHẤT LIỆU GIẢ DA , NSX ; HUGO BOSS, HÀNG SỬ DUNG CÁ NHÂN, MỚI 100%