【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
gansu shisui agricultural science&technologies co.ltd.
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2024-11-26
精准匹配
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-26共计216笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是gansu shisui agricultural science&technologies co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
72
1944005
1502555
- 2024
116
1286533
635780
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106746773232
-
供应商
gansu shisui agricultural science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh munlim
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai (lao cai)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
316.79838
-
HS编码
73141990
产品标签
filter
-
产品描述
Lưới sàng thép đan 3ly. kích thước: 3x1000x3000mm.KT lỗ 8x8mm. loại tấm đan đệt thoi, làm bằng thép, dùng để sàng quặng. Hàng mới 100...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106746773232
-
供应商
gansu shisui agricultural science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh munlim
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai (lao cai)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
219.1428
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Con lăn kích thước: 90x600mm. làm bằng thép, dùng cho băng tải. Hàng mới 100%, do Trung quốc sản xuất ...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106746812062
-
供应商
gansu shisui agricultural science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh munlim
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai (lao cai)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2398.38159
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Bích bắt cánh khuấy máy tuyển 16m3. làm bằng thép, đường kính 320mm, dùng để lắp cánh khuấy cho máy tuyển quặng. Hàng mới 100%, doTru...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106746812062
-
供应商
gansu shisui agricultural science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh munlim
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai (lao cai)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2531.1
-
HS编码
84149090
产品标签
——
-
产品描述
Xéc măng pittong cấp1 (mã danh điểm 0377.2103) Bộ phận của máy nén khí hoạt động bằng động cơ điện. hàng mới 100%, do trung quốc sản ...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106746812062
-
供应商
gansu shisui agricultural science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh munlim
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai (lao cai)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3915.80892
-
HS编码
84149090
产品标签
——
-
产品描述
Xéc măng pittong cấp2 (mã danh điểm 0377.2203) Bộ phận của máy nén khí hoạt động bằng động cơ điện. hàng mới 100%, do trung quốc sản ...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106746898751
-
供应商
gansu shisui agricultural science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh munlim
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai (lao cai)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4443.66928
-
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
-
产品描述
Vòng bi (ổ bi) 7340-B-MP-UA FAG. nhãn hiệu: FAG. làm bằng thép, dùng cho thiết bị trong nhà máy công nghiệp. Hàng mới 100%, NSX Wuhan...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106746812062
-
供应商
gansu shisui agricultural science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh munlim
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai (lao cai)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
963.95463
-
HS编码
84818095
产品标签
——
-
产品描述
Van nhựa chịu axit DN25. làm bằng nhựa PVDF, đường kính trong cửa nạp 2,5cm, dùng trên đường ống hóa chất. Hàng mới 100%, do Trung qu...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106746812062
-
供应商
gansu shisui agricultural science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh munlim
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai (lao cai)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15410.12544
-
HS编码
84818096
产品标签
——
-
产品描述
Van nhựa chịu axit DN50. làm bằng nhựa PVDF, đường kính trong cửa nạp 5cm, dùng trên đường ống hóa chất. Hàng mới 100%, do Trung quốc...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106746812062
-
供应商
gansu shisui agricultural science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh munlim
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai (lao cai)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
555.52714
-
HS编码
84818096
产品标签
——
-
产品描述
Van nhựa chịu axit DN65. làm bằng nhựa PVDF, đường kính trong cửa nạp 6,5cm, dùng trên đường ống hóa chất. Hàng mới 100%, do Trung qu...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106746812062
-
供应商
gansu shisui agricultural science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh munlim
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai (lao cai)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1428.26356
-
HS编码
84818096
产品标签
——
-
产品描述
Van nhựa chịu axit DN100. làm bằng nhựa PVDF, đường kính trong cửa nạp 10cm, dùng trên đường ống hóa chất. Hàng mới 100%, do Trung qu...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106746812062
-
供应商
gansu shisui agricultural science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh munlim
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai (lao cai)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2013.375
-
HS编码
84818096
产品标签
——
-
产品描述
Van nhựa chịu axit DN125. làm bằng nhựa PVDF, đường kính trong cửa nạp 12,5cm, dùng trên đường ống hóa chất. Hàng mới 100%, do Trung ...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106746812062
-
供应商
gansu shisui agricultural science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh munlim
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai (lao cai)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
282.55732
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
Bảng điều khiển SMART 700IE V3; 6AV6 648-OCC11-3AX0 (màn hình SMART). điện áp 24V, loại không phòng nổ. dùng cho tủ điện điều khiển t...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106746812062
-
供应商
gansu shisui agricultural science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh munlim
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai (lao cai)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2910.3541
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
Hộp điều khiển cầu trục 32T (QT9AL-1907066, 50-60hZ, 10A). dùng để điều khiển cầu trục 32 tấn, dùng cho điện áp 380V, loại không phòn...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106746773232
-
供应商
gansu shisui agricultural science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh munlim
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai (lao cai)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
53.41605
-
HS编码
72111913
产品标签
stainless steel
-
产品描述
Dây đai thép, KT: 16x1mm (rộng 16mm, dày 1.0mm, 30m/cuộn), làm bằng thép không hợp kim; chưa tráng, phủ, mạ; chưa được gia công quá m...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106746812062
-
供应商
gansu shisui agricultural science&technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh munlim
-
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai (lao cai)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3091.14696
-
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
-
产品描述
Biến tần 5,5KW,AC380V IPE200-12-0004-4;máy biến đổi dòng điện xoay chiều,dùng cho tủ điện điều khiển trong NM luyện đồng,loại không p...
展开
+查阅全部
采供产品
-
dried fruit
64
63.37%
>
-
walnuts
23
22.77%
>
-
dried grapes
11
10.89%
>
-
cutterbar
2
1.98%
>
-
agricultural dryer
1
0.99%
>
HS编码统计
-
08134090
64
63.37%
>
-
08023100
23
22.77%
>
-
08062000
11
10.89%
>
-
84386010
2
1.98%
>
-
84193140
1
0.99%
>
贸易区域
-
vietnam
206
95.37%
>
-
china
10
4.63%
>
港口统计
-
hekou
58
26.85%
>
-
heihe cn
6
2.78%
>
-
nanning cn
6
2.78%
>
-
pingxiang cn
6
2.78%
>
-
nansha cn
1
0.46%
>
gansu shisui agricultural science&technologies co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-26,gansu shisui agricultural science&technologies co.ltd.共有216笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从gansu shisui agricultural science&technologies co.ltd.的216笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出gansu shisui agricultural science&technologies co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →