产品描述
JH-VARISTOR-1#&ĐIỆN TRỞ (JH-VARISTOR-1), DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BO MẠCH ĐIỆN TỬ (14D681, 7.5MM, OUTFORMING) , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
jh r&d
采购商
suhil electronics vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
250
金额
23.2
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
JH-MCCL-9#&TỤ GỐM ĐA LỚP (JH-MCCL-9), MỘT BỘ PHẬN HOẠT ĐỘNG LƯU TRỮ ĐIỆN VÀ GIẢI PHÓNG MỘT LƯỢNG NHẤT ĐỊNH TẠI MỘT THỜI ĐIỂM (0603B153K500NT,15NF 50V X7R 1608), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
jh r&d
采购商
suhil electronics vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
250
金额
26.4
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
JH-MCCL-10#&TỤ GỐM ĐA LỚP (JH-MCCL-10), MỘT BỘ PHẬN HOẠT ĐỘNG LƯU TRỮ ĐIỆN VÀ GIẢI PHÓNG MỘT LƯỢNG NHẤT ĐỊNH TẠI MỘT THỜI ĐIỂM (0805B104K500NT,100NF 50V X7R 2012), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
jh r&d
采购商
suhil electronics vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
250
金额
40
HS编码
85332900
产品标签
electrical resistors
产品描述
JH-RESCHIP-18#&CHIP KHÁNG (JH-RESCHIP-18), MẠCH TÍCH HỢP ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ BẢO VỆ, VẬN HÀNH HOẶC ĐIỀU KHIỂN CÁC MẠCH (RS-05K2003FT, 200K 1% 2012), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
jh r&d
采购商
suhil electronics vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
250
金额
74.7
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
JH-MCCL-12#&TỤ GỐM ĐA LỚP (JH-MCCL-12), MỘT BỘ PHẬN HOẠT ĐỘNG LƯU TRỮ ĐIỆN VÀ GIẢI PHÓNG MỘT LƯỢNG NHẤT ĐỊNH TẠI MỘT THỜI ĐIỂM (0805B105K500NT,1UF 50V X7R 2012), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
jh r&d
采购商
suhil electronics vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
250
金额
84
HS编码
85334000
产品标签
rheostat,potentiometers
产品描述
JH-THERMISTOR-1#&ĐIỆN TRỞ(JH-THERMISTOR-1) CHẤT BÁN DẪN TRONG ĐÓ ĐIỆN TRỞ THAY ĐỔI ĐÁNG KỂ VỚI SỰ THAY ĐỔI NHIỆT ĐỘ RẤT NHỎ,DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BO MẠCH ĐIỆN TỬ (NTC-10D-5,5MM,INFORMING/TAPING).MỚI 100% @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
jh r&d
采购商
suhil electronics vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
250
金额
65.6
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
JH-MCCL-5#&TỤ GỐM ĐA LỚP (JH-MCCL-5) MỘT BỘ PHẬN HOẠT ĐỘNG LƯU TRỮ ĐIỆN VÀ GIẢI PHÓNG MỘT LƯỢNG NHẤT ĐỊNH TẠI MỘT THỜI ĐIỂM,DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BO MẠCH ĐIỆN TỬ(1NF 1000V X7R 3216) , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
jh r&d
采购商
suhil electronics vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
250
金额
144
HS编码
85361092
产品标签
fuse protector
产品描述
JH-FUSE-1#&CẦU CHÌ (JH-FUSE-1), DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BO MẠCH ĐIỆN TỬ (T1A/250V/FORMING/TIME-LAG, 5MM IN FORMING TAPING TYPE) , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
jh r&d
采购商
suhil electronics vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
70
金额
2807.71
HS编码
85412100
产品标签
transistors
产品描述
JH-TRANSMAIN-1#&TRANZITO (JH-TRANSMAIN-1) LÀM TĂNG HOẶC GIẢM HIỆU ĐIỆN THẾ XOAY CHIỀU SỬ DỤNG CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ ,DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BO MẠCH ĐIỆN TỬ (EE1916+10(5+5)PIN V- TYPE, 83TS, 0.93MH7%). MỚI 100% @
产品描述
JH-CAPAL-1#&TỤ ĐIỆN NHÔM (JH-CAPAL-1) THU THẬP MỘT LƯỢNG LỚN ĐIỆN NĂNG (50V/22UF LZ, 5*11MM, NXA, 5MM IN FORMING TAPING TYPE) ,DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BO MẠCH ĐIỆN TỬ , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
jh r&d
采购商
suhil electronics vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
250
金额
19.5
HS编码
85332900
产品标签
electrical resistors
产品描述
JH-RESCHIP-21#&CHIP KHÁNG (JH-RESCHIP-21), MẠCH TÍCH HỢP ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ BẢO VỆ, VẬN HÀNH HOẶC ĐIỀU KHIỂN CÁC MẠCH (RS-06L2004FT, 2M 1% 3216), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
jh r&d
采购商
suhil electronics vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
250
金额
19.5
HS编码
85332900
产品标签
electrical resistors
产品描述
JH-RESCHIP-22#&CHIP KHÁNG (JH-RESCHIP-22), MẠCH TÍCH HỢP ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ BẢO VỆ, VẬN HÀNH HOẶC ĐIỀU KHIỂN CÁC MẠCH (RS-06L1804FT, 1.8M 1% 3216), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
jh r&d
采购商
suhil electronics vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
250
金额
5.1
HS编码
85332900
产品标签
electrical resistors
产品描述
JH-RESCHIP-16#&CHIP KHÁNG (JH-RESCHIP-16), MẠCH TÍCH HỢP ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ BẢO VỆ, VẬN HÀNH HOẶC ĐIỀU KHIỂN CÁC MẠCH (RS-03K1003FT, 100K 1% 1608), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
jh r&d
采购商
suhil electronics vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
250
金额
603
HS编码
85334000
产品标签
rheostat,potentiometers
产品描述
JH-VAR-1#&TỤ CHỐNG SÉT (JH-VAR-1) PHẦN TỬ ĐIỆN TRỞ TRONG ĐÓ DÒNG ĐIỆN CHẠY QUA TĂNG ĐỘT NGỘT KHI ĐẶT ĐIỆN ÁP CAO HƠN MỘT GIÁ TRỊ NÀO ĐÓ (FNR14K821BBCN1NN,ZVR14D821K,7.5MM, OUTFORMING) , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
jh r&d
采购商
suhil electronics vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
250
金额
536
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
JH-MCCL-13#&TỤ GỐM ĐA LỚP (JH-MCCL-13), MỘT BỘ PHẬN HOẠT ĐỘNG LƯU TRỮ ĐIỆN VÀ GIẢI PHÓNG MỘT LƯỢNG NHẤT ĐỊNH TẠI MỘT THỜI ĐIỂM (0805B225K250NT, 2.2UF 50V X7R 2012), HÀNG MỚI 100% @