供应商
mizusei co.ltd.
采购商
xuanhoa transport&mineral exploitation joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
15070kg
金额
1356.3
HS编码
39152090
产品标签
plastic chips
产品描述
USED ABS PLASTIC SCRAPS AND SCRAPS. IN ACCORDANCE WITH ,QD13/2023/QD-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.IMPORTED FOR USE AS NLSX.
交易日期
2023/06/05
提单编号
240523100310170000
供应商
mizusei co.ltd.
采购商
xuanhoa transport&mineral exploitation joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18850kg
金额
1696.5
HS编码
39159030
产品标签
——
产品描述
USED PC WIRE, TAPE, AND FILM PC SCRAPS ARE EXCLUDED FROM QTSX . IN ACCORDANCE WITH ,QD13/2023/QD-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.IMPORTED FOR USE AS NLSX.
交易日期
2023/03/14
提单编号
——
供应商
mizusei co.ltd.
采购商
xuanhoa transport&mineral exploitation joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
39310
金额
3537.9
HS编码
39159030
产品标签
——
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU PC DẠNG CỤC, BĂNG DẢI ĐÃ QUA SỬ DỤNG VÀ PC DẠNG MÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG, ĐƯỢC LOẠI RA TỪ QTSX . PHÙ HỢP VỚI ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NLSX. @
交易日期
2023/03/14
提单编号
040323sitnghp2303239
供应商
mizusei co.ltd.
采购商
xuanhoa transport&mineral exploitation joint stock co
出口港
nagoya
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
39310kg
金额
3537.9
HS编码
39159030
产品标签
——
产品描述
UNUSED PC CLUMPS, TAPES, AND FILM PC SCRAPS ARE EXCLUDED FROM QTSX . IN ACCORDANCE WITH ,QD28/2020/QD-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.IMPORT USED FOR PRODUCTION.
交易日期
2023/02/06
提单编号
——
供应商
mizusei co.ltd.
采购商
công ty tnhh vita global
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
53428
金额
42050.34
HS编码
39169092
产品标签
plastic wire
产品描述
HẠT NHỰA TÁI SINH MÀU TRẮNG XÁM , QUY CÁCH 700KGS/BAO ,PP PELLETS , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/14
提单编号
——
供应商
mizusei co.ltd.
采购商
xuanhoa transport&mineral exploitation joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
15570
金额
1401.3
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU PP DẠNG TẤM, CỤC ĐÃ QUA SỬ DỤNG VÀ PP CHƯA QUA SỬ DỤNG, ĐƯỢC LOẠI RA TỪ QTSX , NHIỀU HÌNH DẠNG # NHAU. PHÙ HỢP VỚI ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NLSX. @
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
mizusei co.ltd.
采购商
công ty tnhh vita global
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
53225
金额
39750
HS编码
39169092
产品标签
plastic wire
产品描述
HẠT NHỰA TÁI SINH MÀU TRẮNG XÁM , QUY CÁCH 700-715KG/ BAO ,PP PELLETS , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
mizusei co.ltd.
采购商
xuanhoa transport&mineral exploitation joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
20940
金额
1884.6
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU PP DẠNG BĂNG, DẢI ĐÃ QUA SỬ DỤNG VÀ MÀNG PP CHƯA QUA SỬ DỤNG, ĐƯỢC LOẠI RA TỪ QTSX. PHÙ HỢP VỚI ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NLSX. @
交易日期
2022/12/03
提单编号
——
供应商
mizusei co.ltd.
采购商
xuanhoa transport&mineral exploitation joint stock co
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU PE DẠNG MÀNG CHƯA QUA SỬ DỤNG, ĐƯỢC LOẠI RA TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT. PHÙ HỢP VỚI ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT. @
交易日期
2022/11/29
提单编号
——
供应商
mizusei co.ltd.
采购商
xuanhoa transport&mineral exploitation joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
34360
金额
3092.4
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU PP DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI. PHÙ HỢP VỚI ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT. @
交易日期
2022/08/12
提单编号
——
供应商
mizusei co.ltd.
采购商
xuanhoa transport&mineral exploitation joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7954.897
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU PP DẠNG TẤM, CỤC VÀ PP LOẠI RA TỪ QTSX , NHIỀU HÌNH DẠNG KHÁC NHAU. PHÙ HỢP VỚI ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT. @
交易日期
2022/07/23
提单编号
——
供应商
mizusei co.ltd.
采购商
xuan hoa transport and exploitation joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU PP DẠNG CỤC VÀ PP LOẠI RA TỪ QTSX DẠNG MÀNG , NHIỀU HÌNH DẠNG KHÁC NHAU. PHÙ HỢP VỚI ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT. @
交易日期
2022/05/26
提单编号
——
供应商
mizusei co.ltd.
采购商
xuanhoa transport&mineral exploitation joint stock co
出口港
nakama okinawa jp
进口港
tan cang vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
49860other
金额
4223.415
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU ABS DẠNG TẤM, CỤC VÀ ABS LOẠI RA TỪ QTSX , NHIỀU HÌNH DẠNG KHÁC NHAU. PHÙ HỢP VỚI,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT.
交易日期
2022/04/28
提单编号
——
供应商
mizusei co.ltd.
采购商
branch of vu gia international co.,ltd in ha nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
tan cang vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
24124other
金额
14911
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
200.001#&PHẾ LIỆU VÀ MẨU VỤN TỪ PLASTIC (NHỰA) KHÁC: PET (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE) MẢNH NHỰA MÀU TRẮNG KÍCH THƯỚC KHÔNG QUÁ 10 CM ĐÃ RỬA SẠCH BẰNG NƯỚC ĐỂ SẢN XUẤT XƠ POLYESTER @
交易日期
2022/04/21
提单编号
——
供应商
mizusei co.ltd.
采购商
branch of vu gia international co.,ltd in ha nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
tan cang vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
48248other
金额
29822
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
200.001#&PHẾ LIỆU VÀ MẨU VỤN TỪ PLASTIC (NHỰA) KHÁC: PET (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE) MẢNH NHỰA MÀU TRẮNG KÍCH THƯỚC KHÔNG QUÁ 10 CM ĐÃ RỬA SẠCH BẰNG NƯỚC ĐỂ SẢN XUẤT XƠ POLYESTER @