产品描述
CHẢO 5 LỚP LIỀN ĐÁY ALL FIVE 28CM (ALL FIVE_WHOLE-CLAD 5PLY_28CM_FRY PAN),(BẰNG THÉP KHÔNG RỈ), CBSP:08112021/BEPINOX/2021 NGÀY 22/11/2021. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
hanil sts corp.
采购商
bepinox company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
313.2
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
NỒI 5 LỚP LIỀN ĐÁY ALL FIVE 24CM_ 5.0L (ALL FIVE_WHOLE-CLAD 5PLY_24CM_SAUCE POT),(BẰNG THÉP KHÔNG RỈ), CBSP:05112021/BEPINOX/2021 NGÀY 22/11/2021. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
hanil sts corp.
采购商
bepinox company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220.8
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
NỒI 5 LỚP LIỀN ĐÁY ALL FIVE 18CM_2.1L (ALL FIVE_WHOLE-CLAD 5PLY_18CM_SAUCE POT),(BẰNG THÉP KHÔNG RỈ), CBSP:05112021/BEPINOX/2021 NGÀY 22/11/2021. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
hanil sts corp.
采购商
bepinox company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
408
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
NỒI LUỘC GÀ 5 LỚP LIỀN ĐÁY ALL FIVE 28CM_9.5L (ALL FIVE_WHOLE-CLAD 5PLY_28CM_STOCK POT),(BẰNG THÉP KHÔNG RỈ), CBSP:07112021/BEPINOX/2021 NGÀY 22/11/2021. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
hanil sts corp.
采购商
bepinox company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
184.8
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
QUÁNH 5 LỚP LIỀN ĐÁY ALL FIVE 16CM_1.5L (ALL FIVE_WHOLE-CLAD 5PLY_16CM_SAUCE PAN),(BẰNG THÉP KHÔNG RỈ), CBSP:04112021/BEPINOX/2021 NGÀY 22/11/2021. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
hanil sts corp.
采购商
bepinox company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
141.6
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
CHẢO 5 LỚP LIỀN ĐÁY ALL FIVE 20CM (ALL FIVE_WHOLE-CLAD 5PLY_20CM_FRY PAN),(BẰNG THÉP KHÔNG RỈ), CBSP:08112021/BEPINOX/2021 NGÀY 22/11/2021. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
hanil sts corp.
采购商
bepinox company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
202.8
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
NỒI 3 LỚP LIỀN ĐÁY FIORE 20CM_3.0L (FIORE_WHOLE-CLAD 3PLY_20CM_SAUCE POT),(BẰNG THÉP KHÔNG RỈ), CBSP:02112021/BEPINOX/2021 NGÀY 22/11/2021. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
hanil sts corp.
采购商
bepinox company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
578.4
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
NỒI GẤU 5 LỚP LIỀN ĐÁY BERGEN 30CM_13.0L (BERGEN_WHOLE-CLAD 5PLY_30CM_STOCK POT),(BẰNG THÉP KHÔNG RỈ), CBSP:14112021/BEPINOX/2021 NGÀY 22/11/2021. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
hanil sts corp.
采购商
bepinox company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
228
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
NỒI 5 LỚP LIỀN ĐÁY BERGEN 14CM_1.2L (BERGEN_WHOLE-CLAD 5PLY_14CM_SAUCE POT),(BẰNG THÉP KHÔNG RỈ), CBSP:11112021/BEPINOX/2021 NGÀY 22/11/2021. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
hanil sts corp.
采购商
bepinox company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
219.6
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
NỒI LẨU 3 LỚP LIỀN ĐÁY FIORE 24CM_3.0L (FIORE_WHOLE-CLAD 3PLY_24CM_CASSEROLE),(BẰNG THÉP KHÔNG RỈ), CBSP:03112021/BEPINOX/2021 NGÀY 22/11/2021. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
hanil sts corp.
采购商
bepinox company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
175.2
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
CHẢO ĐÁY SÂU 5 LỚP LIỀN ĐÁY ALL FIVE 24CM (ALL FIVE_WHOLE-CLAD 5PLY_24CM_WOK PAN),(BẰNG THÉP KHÔNG RỈ), CBSP:10112021/BEPINOX/2021 NGÀY 22/11/2021. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
hanil sts corp.
采购商
bepinox company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
206.4
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
CHẢO 5 LỚP ALL FIVE DẬP NỔI LÒNG CHẢO LIỀN ĐÁY (EMBO) 28CM (ALL FIVE_WHOLE-CLAD 5PLY_28CM_FRY PAN(EMBO)),(BẰNG THÉP KHÔNG RỈ), CBSP:09112021/BEPINOX/2021 NGÀY 22/11/2021. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
hanil sts corp.
采购商
bepinox company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
367.2
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
NỒI LẨU 5 LỚP LIỀN ĐÁY BERGEN 24CM_2.6L (BERGEN_WHOLE-CLAD 5PLY_24CM_CASSEROLE),(BẰNG THÉP KHÔNG RỈ), CBSP:13112021/BEPINOX/2021 NGÀY 22/11/2021. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
hanil sts corp.
采购商
bepinox company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
298.8
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
QUÁNH 5 LỚP LIỀN ĐÁY BERGEN 18CM_2.1L (BERGEN_WHOLE-CLAD 5PLY_18CM_SAUCE PAN),(BẰNG THÉP KHÔNG RỈ), CBSP:12112021/BEPINOX/2021 NGÀY 01/12/2021. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
hanil sts corp.
采购商
bepinox company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
188.4
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
CHẢO ĐÁY SÂU 5 LỚP LIỀN ĐÁY ALL FIVE 26CM (ALL FIVE_WHOLE-CLAD 5PLY_26CM_WOK PAN),(BẰNG THÉP KHÔNG RỈ), CBSP:10112021/BEPINOX/2021 NGÀY 22/11/2021. HÀNG MỚI 100% @