供应商
corp paraneng
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn jk inc.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
440other
金额
2420
HS编码
76042190
产品标签
aluminium alloy,aluminium bar
产品描述
THANH NHÔM HỢP KIM DẠNG HÌNH RỖNG DÙNG TRONG XÂY DỰNG (H-BAR), KÍCH THƯỚC (5900*1020*540)MM, NHÀ SẢN XUẤT DAEWON ALUMINIUM EXTRUSION CO., LTD, MỚI 100%
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
corp paraneng
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn jk inc.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
880other
金额
5720
HS编码
76042190
产品标签
aluminium alloy,aluminium bar
产品描述
THANH NHÔM HỢP KIM DẠNG HÌNH RỖNG DÙNG TRONG XÂY DỰNG (H-BAR), KÍCH THƯỚC (5900*1020*540)MM, NHÀ SẢN XUẤT DAEWON ALUMINIUM EXTRUSION CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/15
提单编号
——
供应商
corp paraneng
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn jk inc.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25323.4
HS编码
76042190
产品标签
aluminium alloy,aluminium bar
产品描述
THANH NHÔM HỢP KIM DẠNG HÌNH RỖNG DÙNG TRONG XÂY DỰNG (H-BAR), DÀI 5.9M, NHÀ SẢN XUẤT DAEWON ALUMINIUM EXTRUSION CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/15
提单编号
——
供应商
corp paraneng
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn jk inc.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29161.8
HS编码
76042190
产品标签
aluminium alloy,aluminium bar
产品描述
THANH NHÔM HỢP KIM DẠNG HÌNH RỖNG DÙNG TRONG XÂY DỰNG (CROSS-BAR), DÀI 5.9M, NHÀ SẢN XUẤT DAEWON ALUMINIUM EXTRUSION CO., LTD,MỚI 100% @