产品描述
NPL02#&RAW MATERIAL SET TO PRODUCE 4PCS ASSY CELL PHONE LENSES (INCLUDING LENSES P1, P2, P3, P4; PLASTIC MOLD FOR LENSES; PLASTIC RINGS NO. 1, 2, 3; PLASTIC WASHERS) (1 SET= 4 PIECES); NEW 100%
交易日期
2023/11/01
提单编号
eco23a2416
供应商
hubiotec
采购商
j viet co.ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
57.049
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
TB16#&LENS PACKAGING SET (INCLUDING PLASTIC STORAGE BOX; STORAGE DIVIDER; COMPARTMENT CLIP); PACKAGING CONTAINING USED GOODS IN A REVOLVING MANNER.
产品描述
TB16#&LENS PACKAGING SET (INCLUDING PLASTIC STORAGE BOX; STORAGE DIVIDER; COMPARTMENT CLIP); PACKAGING CONTAINING USED GOODS IN A REVOLVING MANNER.
交易日期
2023/10/17
提单编号
eco23a2342
供应商
hubiotec
采购商
j viet co.ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
6112.656
HS编码
90021100
产品标签
camera module,camera lens
产品描述
NPL02#&RAW MATERIAL SET TO PRODUCE 4PCS ASSY CELL PHONE LENSES (INCLUDING LENSES P1, P2, P3, P4; PLASTIC MOLD FOR LENSES; PLASTIC RINGS NO. 1, 2, 3; PLASTIC WASHERS) (1 SET= 4 PIECES); NEW 100%
产品描述
NPL02#&RAW MATERIAL SET TO PRODUCE 4PCS ASSY CELL PHONE LENSES (INCLUDING LENSES P1, P2, P3, P4; PLASTIC MOLD FOR LENSES; PLASTIC RINGS NO. 1, 2, 3; PLASTIC WASHERS) (1 SET= 4 PIECES); NEW 100%
交易日期
2023/09/25
提单编号
eco23a2254
供应商
hubiotec
采购商
j viet co.ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
66.144
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
TB16#&LENS PACKAGING SET (INCLUDING PLASTIC STORAGE BOX; STORAGE DIVIDER; COMPARTMENT CLIP); PACKAGING CONTAINING USED GOODS IN A REVOLVING MANNER.
交易日期
2023/01/16
提单编号
——
供应商
hubiotec
采购商
j viet co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
32
金额
849.88
HS编码
90021100
产品标签
camera module,camera lens
产品描述
NPL02#&BỘ NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT THẤU KÍNH ĐTDĐ 4PCS ASSY (BAO GỒM THẤU KÍNH P1, P2, P3, P4; KHUÔN NHỰA ĐỰNG THẤU KÍNH; ROANG NHỰA SỐ 1, 2, 3; VÒNG ĐỆM BẰNG NHỰA) (1 BỘ=4 CÁI); HÀNG MỚI 100% @
产品描述
NPL06#&KHAY NHỰA ĐỰNG THẤU KÍNH (1 CẶP = 2 CÁI); HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/16
提单编号
——
供应商
hubiotec
采购商
j viet co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
32
金额
70.35
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
TB16#&BỘ BAO BÌ ĐỰNG THẤU KÍNH (BAO GỒM HỘP NHỰA BẢO QUẢN; TẤM NGĂN BẢO QUẢN; KẸP NGĂN); BAO BÌ CHỨA HÀNG HÓA THEO PHƯƠNG THỨC QUAY VÒNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/12/16
提单编号
——
供应商
hubiotec
采购商
j viet co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
149
金额
2254.92
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
TB16#&BỘ BAO BÌ ĐỰNG THẤU KÍNH (BAO GỒM HỘP NHỰA BẢO QUẢN; TẤM NGĂN BẢO QUẢN; KẸP NGĂN); BAO BÌ CHỨA HÀNG HÓA THEO PHƯƠNG THỨC QUAY VÒNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @