供应商
famen llc
采购商
công ty tnhh vision eng việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
152.5
金额
5438.51
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
LƯU LƯỢNG KẾ DÙNG ĐỂ ĐO LƯU LƯỢNG NƯỚC,MODEL GTX30D-AAAADCB-AK1AXB1-T1W1,HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 24V DC DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC 500A CỦA HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA,NSX AZBIL CORPORATION SHONAN FACTORY,MỚI 100% @
交易日期
2022/12/16
提单编号
——
供应商
famen llc
采购商
công ty tnhh vision eng việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
152.5
金额
1239.98
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO CHÊNH LỆCH ÁP SUẤT Ở BÊN TRONG PHÒNG SẠCH VỚI ÁP SUẤT BÊN NGOÀI, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 24V DC MODEL A2G-50, NHÃN HIỆU WIKA, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/16
提单编号
——
供应商
famen llc
采购商
công ty tnhh vision eng việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
152.5
金额
5438.51
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
LƯU LƯỢNG KẾ DÙNG ĐỂ ĐO LƯU LƯỢNG NƯỚC,MODEL GTX30D-AAAADCB-AK1AXB1-T1W1,HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 24V DC DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC 350A CỦA HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA,NSX AZBIL CORPORATION SHONAN FACTORY,MỚI 100% @
交易日期
2022/12/16
提单编号
——
供应商
famen llc
采购商
công ty tnhh vision eng việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
152.5
金额
9789.32
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
CẢM BIẾN, BỘ PHẬN CỦA LƯU LƯỢNG KẾ DÙNG ĐỂ ĐO LƯU LƯỢNG NƯỚC, MODEL SAP810, DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC 500A CỦA HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. NSX: SEOJIN INSTECH CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/16
提单编号
——
供应商
famen llc
采购商
công ty tnhh vision eng việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
152.5
金额
9789.32
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
CẢM BIẾN, BỘ PHẬN CỦA LƯU LƯỢNG KẾ DÙNG ĐỂ ĐO LƯU LƯỢNG NƯỚC, MODEL SAP810, DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC 350A CỦA HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. NSX: SEOJIN INSTECH CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/02/16
提单编号
090222gbis22011348
供应商
famen llc
采购商
công ty tnhh vision eng việt nam
出口港
incheon
进口港
cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
44other
金额
2510.04
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
LƯU LƯỢNG KẾ CHÊNH LỆCH ÁP SUẤT, MODEL SAP810, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA,DÙNG ĐIỆN 1 CHIỀU 24V,ĐƯỜNG KÍNH ỐNG 300MM, NSX: SEOJIN INSTECH CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/16
提单编号
090222gbis22011348
供应商
famen llc
采购商
công ty tnhh vision eng việt nam
出口港
incheon
进口港
cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
44other
金额
4936.41
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THIẾT BỊ ĐO LƯU LƯỢNG KHÍ DỰA TRÊN SỰ CHÊNH LỆCH NHIỆT ĐỘ, KHÔNG KÈM BẢNG ĐIỀU KHIỂN,MODEL: EPI 8240MPNH,DÙNG CHO ỐNG CÓ ĐƯỜNG KÍNH ỐNG:300MM,DÙNG ĐIỆN 1 CHIỀU 24V,NSX: ELDRIDGE PRODUCTS.,INC,MỚI 100%
交易日期
2022/02/16
提单编号
090222gbis22011348
供应商
famen llc
采购商
công ty tnhh vision eng việt nam
出口港
incheon
进口港
cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
44other
金额
2510.04
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
LƯU LƯỢNG KẾ CHÊNH LỆCH ÁP SUẤT , MODEL SAP810, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA,DÙNG ĐIỆN 1 CHIỀU 24V,ĐƯỜNG KÍNH ỐNG 500MM, NSX: SEOJIN INSTECH CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/16
提单编号
090222gbis22011348
供应商
famen llc
采购商
công ty tnhh vision eng việt nam
出口港
incheon
进口港
cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
44other
金额
4936.41
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THIẾT BỊ ĐO LƯU LƯỢNG KHÍ DỰA TRÊN SỰ CHÊNH LỆCH NHIỆT ĐỘ, KHÔNG KÈM BẢNG ĐIỀU KHIỂN,MODEL: EPI 8240MPNH,DÙNG CHO ỐNG CÓ ĐƯỜNG KÍNH ỐNG 50MM,DÙNG ĐIỆN 1 CHIỀU 24V,NSX: ELDRIDGE PRODUCTS.,INC,MỚI 100%
交易日期
2021/03/24
提单编号
190321gbis21022540
供应商
famen llc
采购商
hyowon m&e co., ltd
出口港
incheon
进口港
cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5.5other
金额
5181.82
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THIẾT BỊ ĐO LƯU LƯỢNG KHÍ DỰA TRÊN SỰ CHÊNH LỆCH NHIỆT ĐỘ, KHÔNG KÈM BẢNG ĐIỀU KHIỂN, MODEL: EPI 8240MPNH, DÙNG CHO ỐNG CÓ ĐƯỜNG KÍNH ỐNG:400MM, NSX: ELDRIDGE PRODUCTS., INC, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2019/12/27
提单编号
030 br610400074
供应商
famen llc
采购商
la casa del medico s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Paraguay
重量
225kg
金额
6633
HS编码
90189099
产品标签
accessories of endoscope mirror
产品描述
LOS DEMAS INSTRUMENTOS DE USO MEDICO EN; 3PZ. UNIDAD CUIDADO TOTAL AMPLA 2085 REF. 004099800
交易日期
2018/06/15
提单编号
——
供应商
famen llc
采购商
costa norte lng terminal s.de r.l.de c.v.