供应商
cousin biotech
采购商
тов екомед вул м грушевського 28 2 н п
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Ukraine
重量
115kg
金额
24385.29
HS编码
9021909000
产品标签
articles,appliances
产品描述
ПРИСТРОЇ ОРТОПЕДИЧНІ, ВКЛЮЧАЮЧИ ХІРУРГІЧНІ ПОЯСИ, БАНДАЖІ ТА МИЛИЦІ; ШИНИ ТА ІНШІ ПРИСТРОЇ ДЛЯ ЛІКУВАННЯ ПЕРЕЛОМІВ; ШТУЧНІ ЧАСТИНИ ТІЛА; СЛУХОВІ ТА ІНШІ АПАРАТИ, ЯКІ НОСЯТЬ НА СОБІ, ІЗ СОБОЮ АБО ІМПЛАНТУЮТЬ В ТІЛО, ЩОБ КОМПЕНСУВАТИ НЕДОЛІК (ДЕФЕКТ) ОРГАНА ЧИ ФІЗИЧНУ ВАДУ: - ІНШІ: - - ІНШІ
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681195350
供应商
cousin biotech
采购商
công ty cổ phần y tế thành ân
出口港
lille-lesquin apt
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21575.265
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
OCBGEFRB1U/Vít treo gân. Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể (trên 30 ngày). GP BYT. Hàng mới 100% .NSX:Cousin Biotech S.A.S, France
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681195350
供应商
cousin biotech
采购商
công ty cổ phần y tế thành ân
出口港
lille-lesquin apt
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21575.265
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
OCBGEFX25U/Vít chằng chéo trong phẫu thuật chấn thương. Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể (trên 30 ngày). GP BYT. Hàng mới 100% .NSX:Cousin Biotech S.A.S, France
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681195350
供应商
cousin biotech
采购商
công ty cổ phần y tế thành ân
出口港
lille-lesquin apt
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21575.265
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
OCBGEFX20U/Vít chằng chéo dùng trong phẫu thuật chấn thương. Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể (trên 30 ngày). GP BYT. Hàng mới 100% .NSX:Cousin Biotech S.A.S, France
交易日期
2024/10/21
提单编号
——
供应商
cousin biotech
采购商
тов екомед вул м грушевського 28 2 н п
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Ukraine
重量
24.253kg
金额
10988.54
HS编码
9021909000
产品标签
articles,appliances
产品描述
ПРИСТРОЇ ОРТОПЕДИЧНІ, ВКЛЮЧАЮЧИ ХІРУРГІЧНІ ПОЯСИ, БАНДАЖІ ТА МИЛИЦІ; ШИНИ ТА ІНШІ ПРИСТРОЇ ДЛЯ ЛІКУВАННЯ ПЕРЕЛОМІВ; ШТУЧНІ ЧАСТИНИ ТІЛА; СЛУХОВІ ТА ІНШІ АПАРАТИ, ЯКІ НОСЯТЬ НА СОБІ, ІЗ СОБОЮ АБО ІМПЛАНТУЮТЬ В ТІЛО, ЩОБ КОМПЕНСУВАТИ НЕДОЛІК (ДЕФЕКТ) ОРГАНА ЧИ ФІЗИЧНУ ВАДУ: - ІНШІ: - - ІНШІ
交易日期
2024/09/06
提单编号
106547141151
供应商
cousin biotech
采购商
công ty cổ phần y tế thành ân
出口港
lille-lesquin apt
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20000
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
OCBGEFRB1U/Vít treo gân. Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể (trên 30 ngày). GP BYT. Hàng mới 100% .NSX:Cousin Biotech S.A.S, France
交易日期
2024/09/06
提单编号
106547141151
供应商
cousin biotech
采购商
công ty cổ phần y tế thành ân
出口港
lille-lesquin apt
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40000
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
OCBGEFX20U/Vít chằng chéo dùng trong phẫu thuật chấn thương. Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể (trên 30 ngày). GP BYT. Hàng mới 100% .NSX:Cousin Biotech S.A.S, France
交易日期
2024/09/06
提单编号
106547141151
供应商
cousin biotech
采购商
công ty cổ phần y tế thành ân
出口港
lille-lesquin apt
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20000
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
OCBGEFX25U/Vít chằng chéo trong phẫu thuật chấn thương. Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể (trên 30 ngày). GP BYT. Hàng mới 100% .NSX:Cousin Biotech S.A.S, France
交易日期
2024/08/03
提单编号
——
供应商
cousin biotech
采购商
тов екомед вул м грушевського 28 2 н п
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Ukraine
重量
60kg
金额
18906.37
HS编码
9021909000
产品标签
articles,appliances
产品描述
ПРИСТРОЇ ОРТОПЕДИЧНІ, ВКЛЮЧАЮЧИ ХІРУРГІЧНІ ПОЯСИ, БАНДАЖІ ТА МИЛИЦІ; ШИНИ ТА ІНШІ ПРИСТРОЇ ДЛЯ ЛІКУВАННЯ ПЕРЕЛОМІВ; ШТУЧНІ ЧАСТИНИ ТІЛА; СЛУХОВІ ТА ІНШІ АПАРАТИ, ЯКІ НОСЯТЬ НА СОБІ, ІЗ СОБОЮ АБО ІМПЛАНТУЮТЬ В ТІЛО, ЩОБ КОМПЕНСУВАТИ НЕДОЛІК (ДЕФЕКТ) ОРГАНА ЧИ ФІЗИЧНУ ВАДУ: - ІНШІ: - - ІНШІ
交易日期
2024/05/28
提单编号
1z861vr18623688835
供应商
cousin biotech
采购商
thanh an medical
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
43295.546
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
OCBGEFX20U/CROSS LIGAMENT SCREW USED IN TRAUMA SURGERY. LONG-TERM IMPLANTS IN THE BODY (OVER 30 DAYS). GP BYT. NEW 100%. PUBLISHER: COUSIN BIOTECH SAS, FRANCE
交易日期
2024/05/28
提单编号
1z861vr18623688835
供应商
cousin biotech
采购商
thanh an medical
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
21647.773
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
OCBGEFX25U/CROSS LIGAMENT SCREWS IN TRAUMA SURGERY. LONG-TERM IMPLANTS IN THE BODY (OVER 30 DAYS). GP BYT. NEW 100%. PUBLISHER: COUSIN BIOTECH SAS, FRANCE
交易日期
2024/05/28
提单编号
1z861vr18623688835
供应商
cousin biotech
采购商
thanh an medical
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
21647.773
HS编码
90211090
产品标签
——
产品描述
OCBGEFRB1U/TENDON SUSPENSION SCREW. LONG-TERM IMPLANTS IN THE BODY (OVER 30 DAYS). GP BYT. NEW 100%. PUBLISHER: COUSIN BIOTECH SAS, FRANCE