【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
france采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-18
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-18共计292笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cousin biotech公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
20
1410
239.93
- 2025
3
400
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
106949189910
-
供应商
cousin biotech
采购商
công ty cổ phần y tế thành ân
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
France
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
41221.08
-
HS编码
90211090
产品标签
——
-
产品描述
OCBGEFRB1U/Vít treo gân. Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể (trên 30 ngày). GP BYT. Hàng mới 100% .NSX:Cousin Biotech S.A.S, Fran...
展开
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
106949189910
-
供应商
cousin biotech
采购商
công ty cổ phần y tế thành ân
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
France
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20610.54
-
HS编码
90211090
产品标签
——
-
产品描述
OCBGEFX20U/Vít chằng chéo dùng trong phẫu thuật chấn thương. Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể (trên 30 ngày). GP BYT. Hàng mới ...
展开
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
106949189910
-
供应商
cousin biotech
采购商
công ty cổ phần y tế thành ân
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
France
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20610.54
-
HS编码
90211090
产品标签
——
-
产品描述
OCBGEFX25U/Vít chằng chéo trong phẫu thuật chấn thương. Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể (trên 30 ngày). GP BYT. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
3161663
-
供应商
cousin biotech
采购商
morulaa healthtech pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
madras air
-
供应区
France
采购区
India
-
重量
——
金额
1254.4877
-
HS编码
90219090
产品标签
orthopaedic,aca,lama,ail,spine,orthopaedic implant,ale,aspin,soup
-
产品描述
INTRACAL08 INTRASPINE CALE SOUPLE INTERLAMAIRE TAILLE 8MM [LIST 30 SR.NO B-1] [ORTHOPAEDIC IMPLANTS]INTRACAL08 INTRA SPINE 08MM [LIST...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
5082781
-
供应商
cousin biotech
采购商
morulaa healthtech pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
madras air
-
供应区
France
采购区
India
-
重量
——
金额
313.622
-
HS编码
90219090
产品标签
orthopaedic,aca,lama,ail,spine,orthopaedic implant,ale,e 12,aspin,soup
-
产品描述
INTRACAL12 INTRASPINE - CALE SOUPLE INTERLAMAIRE TAILLE 12MM[LIST 30 SR.NO B-1] [ORTHOPAEDIC IMPLANTS]INTRACAL08 INTRA SPINE 08MM [LI...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
6041321
-
供应商
cousin biotech
采购商
morulaa healthtech pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
madras air
-
供应区
France
采购区
India
-
重量
——
金额
1568.1097
-
HS编码
90219090
产品标签
orthopaedic,aca,lama,10mm,ail,spine,orthopaedic implant,ale,aspin,soup
-
产品描述
INTRACAL10 INTRASPINE CALE SOUPLE INTERLAMAIRE TAILLE 10MM [LIST 30 SR.NO B-1] [ORTHOPAEDIC IMPLANTS]INTRACAL08 INTRA SPINE 08MM [LIS...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106752333550
-
供应商
cousin biotech
采购商
công ty cổ phần y tế thành ân
-
出口港
lille-lesquin apt
进口港
ho chi minh
-
供应区
France
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20940.507
-
HS编码
90211090
产品标签
——
-
产品描述
OCBGEFX25U/Vít chằng chéo trong phẫu thuật chấn thương. Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể (trên 30 ngày). GP BYT. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106752333550
-
供应商
cousin biotech
采购商
công ty cổ phần y tế thành ân
-
出口港
lille-lesquin apt
进口港
ho chi minh
-
供应区
France
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20940.507
-
HS编码
90211090
产品标签
——
-
产品描述
OCBGEFRB1U/Vít treo gân. Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể (trên 30 ngày). GP BYT. Hàng mới 100% .NSX:Cousin Biotech S.A.S, Fran...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106752333550
-
供应商
cousin biotech
采购商
công ty cổ phần y tế thành ân
-
出口港
lille-lesquin apt
进口港
ho chi minh
-
供应区
France
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20940.507
-
HS编码
90211090
产品标签
——
-
产品描述
OCBGEFX20U/Vít chằng chéo dùng trong phẫu thuật chấn thương. Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể (trên 30 ngày). GP BYT. Hàng mới ...
展开
-
交易日期
2024/11/14
提单编号
——
-
供应商
cousin biotech
采购商
тов екомед вул м грушевського 28 2 н п
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
France
采购区
Ukraine
-
重量
115kg
金额
24385.29
-
HS编码
9021909000
产品标签
articles,appliances
-
产品描述
ПРИСТРОЇ ОРТОПЕДИЧНІ, ВКЛЮЧАЮЧИ ХІРУРГІЧНІ ПОЯСИ, БАНДАЖІ ТА МИЛИЦІ; ШИНИ ТА ІНШІ ПРИСТРОЇ ДЛЯ ЛІКУВАННЯ ПЕРЕЛОМІВ; ШТУЧНІ ЧАСТИНИ ТІ...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681195350
-
供应商
cousin biotech
采购商
công ty cổ phần y tế thành ân
-
出口港
lille-lesquin apt
进口港
ho chi minh
-
供应区
France
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
21575.265
-
HS编码
90211090
产品标签
——
-
产品描述
OCBGEFRB1U/Vít treo gân. Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể (trên 30 ngày). GP BYT. Hàng mới 100% .NSX:Cousin Biotech S.A.S, Fran...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681195350
-
供应商
cousin biotech
采购商
công ty cổ phần y tế thành ân
-
出口港
lille-lesquin apt
进口港
ho chi minh
-
供应区
France
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
21575.265
-
HS编码
90211090
产品标签
——
-
产品描述
OCBGEFX25U/Vít chằng chéo trong phẫu thuật chấn thương. Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể (trên 30 ngày). GP BYT. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681195350
-
供应商
cousin biotech
采购商
công ty cổ phần y tế thành ân
-
出口港
lille-lesquin apt
进口港
ho chi minh
-
供应区
France
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
21575.265
-
HS编码
90211090
产品标签
——
-
产品描述
OCBGEFX20U/Vít chằng chéo dùng trong phẫu thuật chấn thương. Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể (trên 30 ngày). GP BYT. Hàng mới ...
展开
-
交易日期
2024/10/21
提单编号
——
-
供应商
cousin biotech
采购商
тов екомед вул м грушевського 28 2 н п
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
France
采购区
Ukraine
-
重量
24.253kg
金额
10988.54
-
HS编码
9021909000
产品标签
articles,appliances
-
产品描述
ПРИСТРОЇ ОРТОПЕДИЧНІ, ВКЛЮЧАЮЧИ ХІРУРГІЧНІ ПОЯСИ, БАНДАЖІ ТА МИЛИЦІ; ШИНИ ТА ІНШІ ПРИСТРОЇ ДЛЯ ЛІКУВАННЯ ПЕРЕЛОМІВ; ШТУЧНІ ЧАСТИНИ ТІ...
展开
-
交易日期
2024/09/06
提单编号
106547141151
-
供应商
cousin biotech
采购商
công ty cổ phần y tế thành ân
-
出口港
lille-lesquin apt
进口港
ho chi minh
-
供应区
France
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20000
-
HS编码
90211090
产品标签
——
-
产品描述
OCBGEFRB1U/Vít treo gân. Vật liệu cấy ghép lâu dài trong cơ thể (trên 30 ngày). GP BYT. Hàng mới 100% .NSX:Cousin Biotech S.A.S, Fran...
展开
+查阅全部
采供产品
-
coupling
31
34.83%
>
-
body parts
18
20.22%
>
-
human body equipment
12
13.48%
>
-
fracture appliances
6
6.74%
>
-
yama
5
5.62%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
90213900
31
34.83%
>
-
9021399000
18
20.22%
>
-
90219000
12
13.48%
>
-
90211090
9
10.11%
>
-
90211000
6
6.74%
>
+查阅全部
贸易区域
-
russia
110
37.67%
>
-
vietnam
88
30.14%
>
-
ecuador
35
11.99%
>
-
colombia
28
9.59%
>
-
turkey
14
4.79%
>
+查阅全部
港口统计
-
lillebonne
22
7.61%
>
-
lille-lesquin apt
9
3.11%
>
-
paris charles de gau fr
8
2.77%
>
-
lille lesquin apt
7
2.42%
>
-
miami fl
5
1.73%
>
+查阅全部
cousin biotech是一家
法国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于法国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-18,cousin biotech共有292笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cousin biotech的292笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cousin biotech在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →