产品描述
TAY CẦM CHO KHUNG LƯỚI PHỄU TRÒN ĐỰNG CÁ WIREBIKU, KÍCH THƯỚC 18 X 33 X 300 MM, BẰNG GỖ KEO, HÀNG MỚI 100%( MỤC 2TK: 304212460220 NGÀY09/09/2021,SỐ LƯỢNG:3,076 CÁI) @
交易日期
2022/01/25
提单编号
——
供应商
siyouei co.ltd.
采购商
luong thi hue
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
463.5other
金额
187
HS编码
44219999
产品标签
wooden sofa chair
产品描述
TAY CẦM CHO VỢT LƯỚI PHỄU TRÒN ĐỰNG CÁ MARUBIKU/WAIYABIKU, CHIỀU DÀI 300MM, ĐỘ DÀY 18MM, BỀ NGANG 33MM, BẰNG GỖ XOAN, HÀNG MỚI 100%( MỤC 3TK: 303125423550 NGÀY27/03/2020,SỐ LƯỢNG: 374 CÁI) @
交易日期
2022/01/25
提单编号
——
供应商
siyouei co.ltd.
采购商
luong thi hue
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
463.5other
金额
554.4
HS编码
56081100
产品标签
fishing nets
产品描述
LƯỚI ĐÁNH CÁ HÌNH CHÓP NÓN, KHÔNG TAY CẦM, BẰNG SỢI CƯỚC NYLON MÀU ĐỎ KIWAMI, SIZE 50 CM, HÀNG MỚI 100%( MỤC 4TK: 304212460220 NGÀY09/09/2021,SỐ LƯỢNG: 66 CÁI) @
交易日期
2022/01/25
提单编号
——
供应商
siyouei co.ltd.
采购商
luong thi hue
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
463.5other
金额
1743.25
HS编码
44219999
产品标签
wooden sofa chair
产品描述
TAY CẦM CHO KHUNG VỢT LƯỚI ĐỰNG CÁ LOẠI NHỎ, KÍCH THƯỚC 26 X 50 X 140 MM, BẰNG GỖ KEO, HÀNG MỚI 100%( MỤC 1TK: 304212460220 NGÀY09/09/2021,SỐ LƯỢNG:1,835 CÁI) @
交易日期
2022/01/25
提单编号
——
供应商
siyouei co.ltd.
采购商
luong thi hue
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
463.5other
金额
307.5
HS编码
56081100
产品标签
fishing nets
产品描述
LƯỚI ĐÁNH CÁ HÌNH CHÓP NÓN, KHÔNG TAY CẦM, BẰNG SỢI CƯỚC NYLON MÀU ĐEN SIZE L, HÀNG MỚI 100%( MỤC 7TK: 304212460220 NGÀY09/09/2021,SỐ LƯỢNG: 41 CÁI) @
交易日期
2022/01/25
提单编号
——
供应商
siyouei co.ltd.
采购商
luong thi hue
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
463.5other
金额
138
HS编码
44219999
产品标签
wooden sofa chair
产品描述
TAY CẦM CHO VỢT LƯỚI ĐỰNG CÁ LOẠI NHỎ, CHIỀU DÀI 140MM, ĐỘ DÀY 15MM, BỀ NGANG THÂN 20MM & ĐỈNH 50MM, BẴNG GỖ XOAN, HÀNG MỚI 100%( MỤC 1TK: 303125423550 NGÀY27/03/2020,SỐ LƯỢNG: 345 CÁI) @
交易日期
2022/01/24
提单编号
——
供应商
siyouei co.ltd.
采购商
luong thi hue
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
103other
金额
228.8
HS编码
39169091
产品标签
polyester monofila,plastic tie
产品描述
DÂY CƯỚC SỬ DỤNG ĐỂ ĐAN QUAI LƯỚI VỢT CÁ(PLASTIC DẠNG SỢI MONOFILAMENT), KÍCH THƯỚC :1MM, MÀU: RED/BLUE/GREY, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/01/24
提单编号
——
供应商
siyouei co.ltd.
采购商
luong thi hue
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
103other
金额
1.54
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CỰ BẰNG THÉP PHỤC VỤ VIỆC ĐAN LƯỚI, KÍCH THƯỚC BỀ NGANG TỪ 6/8/10/13/15/25/50MM X DÀY 1,5MM X DÀI 50MM,HÀNG MỚI 100%. @