【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-30
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30 共计1389 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ctr global apparel inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846453600
供应商
ctr global apparel inc.
采购商
công ty tnhh south east apparel group
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
910499.04
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
FABRIC-169#&Vải dệt kim 84% polyester 16% spandex, khổ 62-64'', dùng để sản xuất các mặt hàng may mặc, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846966220
供应商
ctr global apparel inc.
采购商
công ty tnhh south east apparel group
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4934.58
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
FABRIC-331#&Vải dệt thoi 92% Nylon 8% Spandex, khổ 58-60'', dùng để sản xuât các mặt hàng may mặc, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846966220
供应商
ctr global apparel inc.
采购商
công ty tnhh south east apparel group
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19474.36
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
产品描述
FABRIC-282#&Vải dệt thoi 92% POLYESTER 8% Spandex, khổ 58-60'', dùng để sản xuất các mặt hàng may mặc, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844733660
供应商
ctr global apparel inc.
采购商
công ty tnhh south east apparel group
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70386.3
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
FABRIC-333#&Vải dệt 100% Nylon, khổ 58-60'', đã tráng phủ, dùng để sản xuất các mặt hàng may mặc, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841536061
供应商
ctr global apparel inc.
采购商
công ty tnhh south east apparel group
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10802.94
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
产品描述
FABRIC-215#&Vải dệt kim 65% Cotton 35% Polyester, khổ 71-73'', dùng để sản xuất các mặt hàng may mặc, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846453600
供应商
ctr global apparel inc.
采购商
công ty tnhh south east apparel group
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67659.84
HS编码
60041090
产品标签
fabrics of silk
产品描述
FABRIC-214#&Vải dệt kim 75% Nylon, 25% Spandex, khổ 62-64'', dùng để sản xuất các mặt hàng may mặc, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841536061
供应商
ctr global apparel inc.
采购商
công ty tnhh south east apparel group
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28735.6
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
FABRIC-200#&Vải dệt kim 92% polyester 8% spandex, khổ 62-67'',dùng để sản xuất các mặt hàng may mặc, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841536061
供应商
ctr global apparel inc.
采购商
công ty tnhh south east apparel group
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
589814.68
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
FABRIC-222#&Vải dệt kim 45% Polyester 48% Modal 7% Spandex, khổ 58-60'', dùng để sản xuất các mặt hàng may mặc, không nhãn hiệu, mới ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846453600
供应商
ctr global apparel inc.
采购商
công ty tnhh south east apparel group
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
130829.92
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
FABRIC-222#&Vải dệt kim 45% Polyester 48% Modal 7% Spandex, khổ 58-60'', dùng để sản xuất các mặt hàng may mặc, không nhãn hiệu, mới ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846453600
供应商
ctr global apparel inc.
采购商
công ty tnhh south east apparel group
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16906.16
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
产品描述
FABRIC-215#&Vải dệt kim 65% Cotton 35% Polyester, khổ 71-73'', dùng để sản xuất các mặt hàng may mặc, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846453600
供应商
ctr global apparel inc.
采购商
công ty tnhh south east apparel group
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
344365.37
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
产品描述
FABRIC-196#&Vải dệt kim 100% Cotton, khổ 65-67'', dùng để sản xuất các mặt hàng may mặc, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106841536061
供应商
ctr global apparel inc.
采购商
công ty tnhh south east apparel group
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
537918.25
HS编码
52093900
产品标签
cotton,dyed woven cotton fabric
产品描述
FABRIC-332#&Vải dệt thoi 97% Cotton, 3% Spandex, khổ 58-60'', dùng để sản xuất các mặt hàng may mặc, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106829645310
供应商
ctr global apparel inc.
采购商
công ty tnhh south east apparel group
出口港
hangzhou
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7112.95
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
FABRIC-222#&Vải dệt kim 45% Polyester 48% Modal 7% Spandex, khổ 58-60'', dùng để sản xuất các mặt hàng may mặc, không nhãn hiệu, mới ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106816597530
供应商
ctr global apparel inc.
采购商
công ty tnhh south east apparel group
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
152865.96
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
FABRIC-222#&Vải dệt kim 45% Polyester 48% Modal 7% Spandex, khổ 58-60'', dùng để sản xuất các mặt hàng may mặc, không nhãn hiệu, mới ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106816422050
供应商
ctr global apparel inc.
采购商
công ty tnhh south east apparel group
出口港
hangzhou
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53051.94
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
FABRIC-206#&Vải dệt kim 60 % COTTON 40% POLYESTER, khổ 70-72'', dùng để sản xuất các mặt hàng may mặc, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
fabrics of cotton
162
19.8%
>
polyester
137
16.75%
>
spandex
117
14.3%
>
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
102
12.47%
>
rayon
67
8.19%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
60041010
162
19.8%
>
60063290
65
7.95%
>
60049000
50
6.11%
>
54075200
44
5.38%
>
54079200
38
4.65%
>
+ 查阅全部
港口统计
shanghai
329
23.69%
>
busan
72
5.18%
>
pudong
61
4.39%
>
ningbo
60
4.32%
>
hangzhou
33
2.38%
>
+ 查阅全部
ctr global apparel inc.是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,ctr global apparel inc.共有1389笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ctr global apparel inc.的1389笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ctr global apparel inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。