【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
changzhou hq new material co.ltd.
活跃值72
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-05
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-05 共计35 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是changzhou hq new material co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
19
35153
18850 2025
6
19000
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/05
提单编号
106920173250
供应商
changzhou hq new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh thanh thùy
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4000
HS编码
38159000
产品标签
reaction initiator,accelerators,catalytic
产品描述
Hợp chất xúc tác làm tăng độ kết dính cho keo - GL-300,dạng lỏng,không màu hoặc màu vàng nhạt.Gồm:Polyethylene glycol Cas:25322-68-3 ...
展开
交易日期
2025/02/05
提单编号
106920173250
供应商
changzhou hq new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh thanh thùy
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2140
HS编码
34039919
产品标签
other lubricant
产品描述
Chế phẩm tách khuôn - HJ-523,dạng lỏng,màu vàng nhạt.Gồm:Methylsilanetriol Cas:2445-53-6 15%;Aliphatic polyoxyethylene ether Cas:5229...
展开
交易日期
2025/02/05
提单编号
106920173250
供应商
changzhou hq new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh thanh thùy
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4000
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Chất gắn đã điều chế,hợp chất chống trầy xước cho khuôn đúc của máy SX giấy Melamine-HJ-550,dạng lỏng, màu vàng nhạt.Gồm:Nước Cas:773...
展开
交易日期
2025/02/05
提单编号
106920173250
供应商
changzhou hq new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh thanh thùy
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3860
HS编码
34029011
产品标签
titanium dioxide
产品描述
Hợp chất thấm ướt(thẩm thấu)-HJ-310,dạng lỏng,ko màu,Chế phẩm HĐ bề mặt anion.Gồm:Isosteareth-2 Cas:52292-17-8 60%;Polypropylenglycol...
展开
交易日期
2025/02/05
提单编号
106920173250
供应商
changzhou hq new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh thanh thùy
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16000
HS编码
38159000
产品标签
reaction initiator,accelerators,catalytic
产品描述
Hợp chất xúc tác điều chỉnh làm cứng - HJ-932,dạng lỏng,màu vàng nhạt.Gồm:Polyethylene glycol Cas:25322-68-3 30%;Ethylene glycol Cas:...
展开
交易日期
2025/02/05
提单编号
106920173250
供应商
changzhou hq new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh thanh thùy
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13680
HS编码
29337100
产品标签
hexanelactam,epsilon-caprolactam
产品描述
Caprolactam Cas:105-60 99.9%-Dạng bột,màu trắng,hóa chất hữu cơ cắt xuyên sự trùng hợp của polyamide để xử lý thành sợi.Phụ trợ keo M...
展开
交易日期
2024/09/21
提单编号
106587283023
供应商
changzhou hq new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh phú thịnh quang
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
852
HS编码
34039919
产品标签
other lubricant
产品描述
Chế phẩm chất tẩy bụi và chống dính có TP: Zinc stearate CAS 557-05-1 40% Nước 50% Axit stearic10%, mã : HJ325, dạng lỏng,đóng gói 10...
展开
交易日期
2024/09/21
提单编号
106587283023
供应商
changzhou hq new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh phú thịnh quang
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1988
HS编码
34029019
产品标签
potassium sorbate,disodium dihydrogen
产品描述
Chế phẩm hoạt động bề mặt, chất thấmTP: MolecularFormulaCAS52292-17-8 60%, PolypropylenglycolDiglycidylEther,nước ,mã:HJ310 chứa chất...
展开
交易日期
2024/09/21
提单编号
106587283023
供应商
changzhou hq new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh phú thịnh quang
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5822
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Chế phẩm hóa học TP:Polyethylene Glycol CAS 25322-68-3 30% Ethylene glycol,Nước,Diethylene glycolCAS 111-46-6 30% mã :HJ932,dùng làm ...
展开
交易日期
2024/09/21
提单编号
106587283023
供应商
changzhou hq new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh phú thịnh quang
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
497
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Chế phẩm hóa học, chất đóng rắn triamine, TP: amoni sulfat,Ethanolamine,Nước60%, mã hàng:HJ710 dùng trong công nghiệp sx giấy Melamin...
展开
交易日期
2024/09/21
提单编号
106587283023
供应商
changzhou hq new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh phú thịnh quang
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1136
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Chế phẩm hóa học, chất đóng rắn keo urê TP:AmoniClorua CAS 12125-02-9 40% Hexamethylenamine20% Nước40%, mã:HJ0012 dùngtrong công nghi...
展开
交易日期
2024/09/21
提单编号
106587283023
供应商
changzhou hq new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh phú thịnh quang
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1278
HS编码
34039919
产品标签
other lubricant
产品描述
Chế phẩm tách khuôn không chứa dầu khoáng và dầu silicon,mã:HJ523 TP:Methylsilanetriol,ISOSTEARETH-2 CAS 52292-17-8 25%Nước 50%,Poly(...
展开
交易日期
2024/08/09
提单编号
280724ffshl24070197
供应商
changzhou hq new material co.ltd.
采购商
westrong vietnam company limited
出口港
shanghai
进口港
cat lai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
840
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
Steel tank, used for mixing and producing paint, capacity 1000KGS (~1000 liters)-STAINLESS STEEL BARREL (1.4*1.4*1.2)M- 100% new ...
展开
交易日期
2024/08/09
提单编号
280724ffshl24070197
供应商
changzhou hq new material co.ltd.
采购商
westrong vietnam company limited
出口港
shanghai
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1610
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
Paint mixer, electric operation, used in paint production - HIGH SPEED DISPERSER (no brand, no model, power: 7.5KW, manufacturer: 202...
展开
交易日期
2024/08/06
提单编号
——
供应商
changzhou hq new material co.ltd.
采购商
westrong vietnam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
225kg
金额
819
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Dispersant (additive preparation), liquid form, used in paint production. Ingredients: Polyethylene glycol 40% (CAS: 25322-68-3), Wat...
展开
+ 查阅全部
采供产品
fastening strap
2
20%
>
pigment
2
20%
>
plastic sheet
2
20%
>
plywood
2
20%
>
vinyl chloride
2
20%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
29337100
2
20%
>
32041700
2
20%
>
3920499000
2
20%
>
44123400
2
20%
>
28181000
1
10%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
29
82.86%
>
bangladesh
4
11.43%
>
russia
2
5.71%
>
港口统计
shanghai
2
5.71%
>
qingdao
1
2.86%
>
qingdao cn
1
2.86%
>
changzhou hq new material co.ltd.是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-05,changzhou hq new material co.ltd.共有35笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从changzhou hq new material co.ltd.的35笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出changzhou hq new material co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →