供应商
ampal inc.
采购商
cty cổ phần giải pháp và dịch vụ hợp lực
出口港
incheon
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4500
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
Túi chứa dịch kèm dây nối, chủng loại:PP-9900ACB-250, sử dụng để chứa thuốc giảm đau, dung dịch dùng cho các máy bơm tiêm điện Ampall, dùng trong y tế. Hàng mới 100%. HSX: Ampall Co., Ltd.
交易日期
2024/10/28
提单编号
106675130550
供应商
ampal inc.
采购商
cty cổ phần giải pháp và dịch vụ hợp lực
出口港
incheon
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500
HS编码
90183110
产品标签
disposable hypodermic needle
产品描述
Bơm tiêm điện giảm đau PCA, chủng loại:PP-9900, sử dụng trong bơm truyền thuốc giảm đau và dung dịch dùng trong y tế. Hàng mới 100%. HSX: Ampall Co., Ltd.
交易日期
2024/10/21
提单编号
——
供应商
ampal inc.
采购商
intaco costa rica s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Costa Rica
重量
50kg
金额
991.54
HS编码
7603100000
产品标签
powders of aluminium
产品描述
POLVO DE ESTRUCTURA NO LAMINAR - AMPAL REF 611-STD
交易日期
2024/10/21
提单编号
——
供应商
ampal inc.
采购商
intaco costa rica s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Costa Rica
重量
50kg
金额
996.09
HS编码
7603100000
产品标签
powders of aluminium
产品描述
POLVO DE ESTRUCTURA NO LAMINAR - AMPAL REF 601-STD
交易日期
2024/10/19
提单编号
106650208230
供应商
ampal inc.
采购商
công ty cổ phần thương mại quốc tế quang dương
产品描述
Máy đo huyết áp tự động, model: BP868F, dùng để đo huyết áp cho bệnh nhân. NSX: AMPALL CO.,LTD. Mới 100%
交易日期
2024/10/19
提单编号
106650208230
供应商
ampal inc.
采购商
công ty cổ phần thương mại quốc tế quang dương
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
Vòng bít (túi hơi) của máy đo huyết áp tự động BP868F. NSX: AMPALL CO.,LTD. Mới 100%
交易日期
2024/09/17
提单编号
106577066740
供应商
ampal inc.
采购商
cty cổ phần giải pháp và dịch vụ hợp lực
出口港
incheon
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
90183110
产品标签
disposable hypodermic needle
产品描述
Bơm tiêm điện giảm đau PCA, chủng loại:PP-9900, sử dụng trong bơm truyền thuốc giảm đau và dung dịch dùng trong y tế. Hàng mới 100%. HSX: Ampall Co., Ltd.
交易日期
2024/09/17
提单编号
106577066740
供应商
ampal inc.
采购商
cty cổ phần giải pháp và dịch vụ hợp lực
出口港
incheon
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2700
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
Túi chứa dịch kèm dây nối, chủng loại:PP-9900ACB-250, sử dụng để chứa thuốc giảm đau, dung dịch dùng cho các máy bơm tiêm điện Ampall, dùng trong y tế. Hàng mới 100%. HSX: Ampall Co., Ltd.
交易日期
2024/09/05
提单编号
106545329550
供应商
ampal inc.
采购商
công ty tnhh trang thiết bị ytế ánh ngọc
产品描述
Bơm truyền dịch, gồm: Máy chính, dây nguồn, sách hướng dẫn sử dụng và phụ kiện tiêu chuẩn. Ký hiệu: IP-7700. Hãng sản xuất: AMPALL CO.,LTD, Korea (Republic). Hàng mới 100%.
交易日期
2024/08/05
提单编号
777699033688
供应商
ampal inc.
采购商
globequipt corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Philippines
重量
3kg
金额
524.9
HS编码
90189090000
产品标签
infusion pump,unit
产品描述
1 UNIT INFUSION PUMP IP 7700
交易日期
2024/08/05
提单编号
777699033688
供应商
ampal inc.
采购商
globequipt corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Philippines
重量
3kg
金额
489.9
HS编码
90189090000
产品标签
model s,syringe pump,unit
产品描述
1 UNIT SYRINGE PUMP (MODEL SP-8800)
交易日期
2024/05/11
提单编号
ltcx751157
供应商
ampal inc.
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1140
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
INFUSION PUMP, MODEL: IP-7700, MANUFACTURER: AMPALL CO., LTD, KOREA (REPUBLIC), 100% NEW
交易日期
2024/05/11
提单编号
ltcx751157
供应商
ampal inc.
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
40
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
CONTROL CIRCUIT FOR ELECTRIC INJECTION PUMP SP-8800, PN: SPIHA003, VOLTAGE 24V, MANUFACTURER: AMPALL CO., LTD, KOREA (REPUBLIC), 100% NEW