HS编码
6302320000
产品标签
embroidered bed linen of man-made fibres
产品描述
OF MAN-MADE FIBRES
交易日期
2021/11/17
提单编号
——
供应商
sunearth inc.
采购商
first international
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Colombia
重量
2923kg
金额
19873.12
HS编码
6302320000
产品标签
embroidered bed linen of man-made fibres
产品描述
OF MAN-MADE FIBRES
交易日期
2021/01/25
提单编号
——
供应商
sunearth inc.
采购商
renet technologies joint stock co
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.413
HS编码
38099200
产品标签
dye carriers
产品描述
PHỤ GIA PHÁ BỌT, TÊN SẢN PHẨM TG- 9, NSX: TOHO CHEMICAL INDUSTRY, 0.5KG/LỌ NHỰA, DÙNG TRONG SẢN XUẤT SƠN, HÀNG MẪU LÀM THÍ NGHIỆM. MỚI 100% @
交易日期
2021/01/25
提单编号
——
供应商
sunearth inc.
采购商
renet technologies joint stock co
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.413
HS编码
38099200
产品标签
dye carriers
产品描述
PHỤ GIA PHÁ BỌT, TÊN SẢN PHẨM PN-293K, NSX: TOHO CHEMICAL INDUSTRY, 0.5KG/LỌ NHỰA, DÙNG TRONG SẢN XUẤT SƠN, HÀNG MẪU LÀM THÍ NGHIỆM. MỚI 100% @
交易日期
2021/01/25
提单编号
——
供应商
sunearth inc.
采购商
renet technologies joint stock co
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.413
HS编码
38099200
产品标签
dye carriers
产品描述
PHỤ GIA PHÁ BỌT, TÊN SẢN PHẨM PRONAL- 600, NSX: TOHO CHEMICAL INDUSTRY, 0.5KG/LỌ NHỰA, DÙNG TRONG SẢN XUẤT SƠN, HÀNG MẪU LÀM THÍ NGHIỆM. MỚI 100% @
交易日期
2021/01/25
提单编号
——
供应商
sunearth inc.
采购商
renet technologies joint stock co
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.413
HS编码
38099200
产品标签
dye carriers
产品描述
PHỤ GIA PHÁ BỌT, TÊN SẢN PHẨM PRONAL A-5044, NSX: TOHO CHEMICAL INDUSTRY, 0.5KG/LỌ NHỰA, DÙNG TRONG SẢN XUẤT SƠN, HÀNG MẪU LÀM THÍ NGHIỆM. MỚI 100% @
交易日期
2021/01/25
提单编号
——
供应商
sunearth inc.
采购商
renet technologies joint stock co
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.413
HS编码
38099200
产品标签
dye carriers
产品描述
PHỤ GIA PHÁ BỌT, TÊN SẢN PHẨM PRONAL C-9301, NSX: TOHO CHEMICAL INDUSTRY, 0.5KG/LỌ NHỰA, DÙNG TRONG SẢN XUẤT SƠN, HÀNG MẪU LÀM THÍ NGHIỆM. MỚI 100% @
交易日期
2021/01/25
提单编号
——
供应商
sunearth inc.
采购商
renet technologies joint stock co
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.413
HS编码
38099200
产品标签
dye carriers
产品描述
PHỤ GIA PHÁ BỌT, TÊN SẢN PHẨM TG- 10, NSX: TOHO CHEMICAL INDUSTRY, 0.5KG/LỌ NHỰA, DÙNG TRONG SẢN XUẤT SƠN, HÀNG MẪU LÀM THÍ NGHIỆM. MỚI 100% @