供应商
autowel co.ltd.
采购商
công ty tnhh autowel vi na
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
85159090
产品标签
welding machine
产品描述
ĐẦU BÉC 100MM CHO MÁY CON RÙA TỰ ĐỘNG CỦA MÁY HÀN. MỚI 100%. THEO STT 214, TỜ PHỤ LỤC SỐ 54 CỦA TKHQ 10716 NGÀY 19/12/2013 MÃ LOẠI HÌNH NSX01. @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
autowel co.ltd.
采购商
công ty tnhh autowel vi na
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
85159090
产品标签
welding machine
产品描述
SHUNT ĐO DÒNG HÀN PHẢN HỒI (2000A). MỚI 100%. THEO STT 220, TỜ PHỤ LỤC SỐ 55 CỦA TKHQ 10716 NGÀY 19/12/2013 MÃ LOẠI HÌNH NSX01. @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
autowel co.ltd.
采购商
công ty tnhh autowel vi na
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
85159090
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY CẮT GAS TỰ ĐỘNG BÁN YK-300 VỚI PHỤ KIỆN CHO MÁY HÀN. MỚI 100%. THEO STT 218, TỜ PHỤ LỤC SỐ 55 CỦA TKHQ 10716 NGÀY 19/12/2013 MÃ LOẠI HÌNH NSX01. @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
autowel co.ltd.
采购商
công ty tnhh autowel vi na
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
85159090
产品标签
welding machine
产品描述
ĐẦU SÚNG HÀN TIG (500A, LÀM MÁT BẰNG NƯỚC) CHO MÁY HÀN. MỚI 100%. THEO STT 204, TỜ PHỤ LỤC SỐ 51 CỦA TKHQ 10716 NGÀY 19/12/2013 MÃ LOẠI HÌNH NSX01. @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
autowel co.ltd.
采购商
công ty tnhh autowel vi na
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180
HS编码
85159090
产品标签
welding machine
产品描述
ĐẦU BÉC 80MM CHO MÁY CON RÙA TỰ ĐỘNG CỦA MÁY HÀN. MỚI 100%. THEO STT 215, TỜ PHỤ LỤC SỐ 54 CỦA TKHQ 10716 NGÀY 19/12/2013 MÃ LOẠI HÌNH NSX01. @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
autowel co.ltd.
采购商
công ty tnhh autowel vi na
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6
HS编码
85159090
产品标签
welding machine
产品描述
THIẾT BỊ XỬ LÝ ĐIỀU CHỈNH THEO CHIỀU DỌC SONG SONG CHO MÁY HÀN. MỚI 100%. THEO STT 222, TỜ PHỤ LỤC SỐ 56 CỦA TKHQ 10716 NGÀY 19/12/2013 MÃ LOẠI HÌNH NSX01. @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
autowel co.ltd.
采购商
công ty tnhh autowel vi na
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
680
HS编码
85159090
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY CẮT GAS TỰ ĐỘNG BÁN YK-150 VỚI PHỤ KIỆN CHO MÁY HÀN. MỚI 100%. THEO STT 217, TỜ PHỤ LỤC SỐ 55 CỦA TKHQ 10716 NGÀY 19/12/2013 MÃ LOẠI HÌNH NSX01. @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
autowel co.ltd.
采购商
công ty tnhh autowel vi na
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
85159090
产品标签
welding machine
产品描述
ĐẦU BÉC 120MM CHO MÁY CON RÙA TỰ ĐỘNG CỦA MÁY HÀN. MỚI 100%. THEO STT 216, TỜ PHỤ LỤC SỐ 54 CỦA TKHQ 10716 NGÀY 19/12/2013 MÃ LOẠI HÌNH NSX01. @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
autowel co.ltd.
采购商
công ty tnhh autowel vi na
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
85159090
产品标签
welding machine
产品描述
RUỘT ỐNG KẸP (KẸP KIM HÀN TIG) (350A, 2.4MM) CHO MÁY HÀN. MỚI 100%. THEO STT 207 TỜ PHỤ LỤC SỐ 52 CỦA TKHQ 10716 NGÀY 19/12/2013 MÃ LOẠI HÌNH NSX01. @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
autowel co.ltd.
采购商
công ty tnhh autowel vi na
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18
HS编码
85159090
产品标签
welding machine
产品描述
NẮP CHỤP (CHUÔI NGẮN MỎ HÀN) (500A) DÙNG CHO SÚNG HÀN TIG. MỚI 100%. THEO STT 203, TỜ PHỤ LỤC SỐ 51 CỦA TKHQ 10716 NGÀY 19/12/2013 MÃ LOẠI HÌNH NSX01. @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
autowel co.ltd.
采购商
công ty tnhh autowel vi na
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35
HS编码
85159090
产品标签
welding machine
产品描述
RUỘT ỐNG KẸP (KẸP KIM HÀN TIG) (500A, 2.4MM) CHO MÁY HÀN. MỚI 100%. THEO STT 208, TỜ PHỤ LỤC SỐ 52 CỦA TKHQ 10716 NGÀY 19/12/2013 MÃ LOẠI HÌNH NSX01. @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
autowel co.ltd.
采购商
công ty tnhh autowel vi na
产品描述
BỘ CHUYỂN ĐỔI MỞ RỘNG (NỐI BÉP HÀN) (50) CHO MÁY HÀN HỒ QUANG CHÌM. MỚI 100%. THEO STT 213, TỜ PHỤ LỤC SỐ 54 CỦA TKHQ 10716 NGÀY 19/12/2013 MÃ LOẠI HÌNH NSX01. @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
autowel co.ltd.
采购商
công ty tnhh autowel vi na
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
85159090
产品标签
welding machine
产品描述
THÂN ỐNG KẸP (KẸP THÂN KIM HÀN TIG) (350A, 2.4MM) CHO MÁY HÀN. MỚI 100%. THEO STT 206, TỜ PHỤ LỤC SỐ 52 CỦA TKHQ 10716 NGÀY 19/12/2013 MÃ LOẠI HÌNH NSX01. @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
autowel co.ltd.
采购商
công ty tnhh autowel vi na
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
85159090
产品标签
welding machine
产品描述
ĐẦU SÚNG HÀN TIG (350A, LÀM MÁT BẰNG NƯỚC) CHO MÁY HÀN. MỚI 100%. THEO STT 205, TỜ PHỤ LỤC SỐ 52 CỦA TKHQ 10716 NGÀY 19/12/2013 MÃ LOẠI HÌNH NSX01. @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
autowel co.ltd.
采购商
công ty tnhh autowel vi na
出口港
vnzzz
进口港
vnzzz
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
85045093
产品标签
inductor
产品描述
BỘ CẢM BIẾN CÁCH NHIỆT CHO MÁY HÀN. MỚI 100%. THEO STT 221, TỜ PHỤ LỤC SỐ 56 CỦA TKHQ 10716 NGÀY 19/12/2013 MÃ LOẠI HÌNH NSX01. @