供应商
liji ling
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
14
金额
45
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
THANH VÍT NHÔM, KÍ MÃ HIỆU 5B21213AZ01051.00, NHÃN HIỆU CHANG YUAN, CHẤT LIỆU NHÔM, KÍCH THƯỚC 30X10CM, MỚI 100% @
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
liji ling
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
14
金额
15
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
KHAY GÁ KẸP BẰNG NHÔM, NHÃN HIỆU CHANG YUAN, CHẤT LIỆU NHÔM, KÍCH THƯỚC 40X25CM, MỚI 100% @
交易日期
2022/04/21
提单编号
——
供应商
liji ling
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
125other
金额
709.07
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
GIÁ ĐỠ DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH SẢN PHẨM TRÊN DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT ĐIỀN NAM CHÂM, CHẤT LIỆU BẰNG SẮT VÀ NHỰA KẾT HỢP.NSX:JEE. HÀNG KHÔNG TT, MỚI 100% @
交易日期
2022/02/28
提单编号
sf1139333629976
供应商
liji ling
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
99other
金额
200
HS编码
85235910
产品标签
semi-conductor media
产品描述
NHÃN ĐIỆN TỬ( THẺ KHÔNG TIẾP XÚC ) ,CÓ CHỨC NĂNG LƯU TRỮ VÀ TRUYỀN TÍN HIỆU ĐẾN MÁY CHỦ,KÍ HIỆU:T201AA-15834- 0.01 .NSX: JEE.HÀNG KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
sf1139333629976
供应商
liji ling
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
99other
金额
20
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐO RÒ RỈ TIÊU CHUẨN,DÙNG ĐỂ ĐO ĐỘ RÒ RỈ CỦA KHÍ ,KÍ HIỆU T401AA-13956-0.01 .NSX: JEE.HÀNG KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
sf1139333629976
供应商
liji ling
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
99other
金额
28
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐẦU ÉP BẰNG SẮT,KÍ HIỆU 5B21194AA0202901.NSX: JEE.HÀNG KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
sf1139333629976
供应商
liji ling
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
99other
金额
30.4
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
产品描述
BIỂN BÁO GHI THÔNG TIN CHÚ THÍCH THIẾT BỊ, CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM, KT (8X12)CM,KÍ HIỆU:5B21216ZF0100 1.01 .NSX: JEE.HÀNG KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
sf1139333629976
供应商
liji ling
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
99other
金额
9.6
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH NỐI CỐ ĐỊNH GIÁ ĐỠ BẰNG SẮT,KÍ HIỆU:5B21216ZF01006.01 .NSX: JEE.HÀNG KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
sf1139333629976
供应商
liji ling
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế