供应商
safe lift corp.
采购商
barnsburry engineering (s) vietnam company limited
出口港
hounslow
进口港
——
供应区
United States
采购区
United States
重量
——kg
金额
17000
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
GENIE FORKLIFT, MODEL: S125, YEAR 2001, LIFTING CAPACITY <227KG, LIFTING HEIGHT 40.15M, CHASSIS NUMBER: S125-468, DIESEL ENGINE, USED GOODS.
交易日期
2021/09/09
提单编号
——
供应商
safe lift corp.
采购商
công ty cổ phần phát triển máy xây dựng việt nam
出口港
jebel ali ae
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7500
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO DẠNG CẦN NÂNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU GENIE, MODEL: Z-45/25J, SERIAL: 23263, ĐỘNG CƠ DIESEL, NĂM SX: 2004 @
交易日期
2021/09/09
提单编号
——
供应商
safe lift corp.
采购商
công ty cổ phần phát triển máy xây dựng việt nam
出口港
jebel ali ae
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7500
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO DẠNG CẦN NÂNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU GENIE, MODEL: Z-45/25J, SERIAL: 22333, ĐỘNG CƠ DIESEL, NĂM SX: 2003 @
交易日期
2021/09/09
提单编号
——
供应商
safe lift corp.
采购商
công ty cổ phần phát triển máy xây dựng việt nam
出口港
jebel ali ae
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7500
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO DẠNG CẦN NÂNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU GENIE, MODEL: Z-45/25J, SERIAL: 25626, ĐỘNG CƠ DIESEL, NĂM SX: 2005 @
交易日期
2021/09/09
提单编号
——
供应商
safe lift corp.
采购商
công ty cổ phần phát triển máy xây dựng việt nam
出口港
jebel ali ae
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7500
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO DẠNG CẦN NÂNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU GENIE, MODEL: Z-45/25J, SERIAL: 19475, ĐỘNG CƠ DIESEL, NĂM SX: 2001 @
交易日期
2019/10/19
提单编号
——
供应商
safe lift corp.
采购商
công ty tnhh thiết bị công trình trường phát
出口港
jebel ali ae
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5125
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
THIẾT BỊ NÂNG (XE NÂNG MGƯỜI) LÀM VIỆC TRÊN CAO, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU GENIE, MODEL: Z-45/25, SERIAL: Z4525-18962, CHIỀU CAO NÂNG TỐI ĐA 16M, CÓ BÁNH XE, TẢI TRỌNG 227 KG, SẢN XUẤT NĂM 2001 @
交易日期
2019/10/19
提单编号
——
供应商
safe lift corp.
采购商
công ty tnhh thiết bị công trình trường phát
出口港
jebel ali ae
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5125
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
THIẾT BỊ NÂNG (XE NÂNG MGƯỜI) LÀM VIỆC TRÊN CAO, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU GENIE, MODEL: Z-45/25, SERIAL: 19141, CHIỀU CAO NÂNG TỐI ĐA 16M, CÓ BÁNH XE, TẢI TRỌNG 227 KG, SẢN XUẤT NĂM 2001 @
交易日期
2019/10/19
提单编号
——
供应商
safe lift corp.
采购商
công ty tnhh thiết bị công trình trường phát
出口港
jebel ali ae
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5125
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
THIẾT BỊ NÂNG (XE NÂNG MGƯỜI) LÀM VIỆC TRÊN CAO, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU GENIE, MODEL: Z-45/25, SERIAL: Z4525-18733, CHIỀU CAO NÂNG TỐI ĐA 16M, CÓ BÁNH XE, TẢI TRỌNG 227 KG, SẢN XUẤT NĂM 2001 @
交易日期
2019/10/19
提单编号
——
供应商
safe lift corp.
采购商
công ty tnhh thiết bị công trình trường phát
出口港
jebel ali ae
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5125
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
THIẾT BỊ NÂNG (XE NÂNG MGƯỜI) LÀM VIỆC TRÊN CAO, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU GENIE, MODEL: Z-45/25, SERIAL: Z4525-19800, CHIỀU CAO NÂNG TỐI ĐA 16M, CÓ BÁNH XE, TẢI TRỌNG 227 KG, SẢN XUẤT NĂM 2001 @
交易日期
2015/07/28
提单编号
——
供应商
safe lift corp.
采购商
industrimetales s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Colombia
重量
98
金额
854.4
HS编码
7326909000
产品标签
articles of iron,articles of steel
产品描述
LAS DEM┴S MANUFACTURAS DE HIERRO O ACERO. - LAS DEM┴S: - -LAS DEM┴S. //PRODUCTO MANGU
交易日期
2015/07/28
提单编号
——
供应商
safe lift corp.
采购商
industrimetales s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Colombia
重量
562.02
金额
1709.55
HS编码
7312900000
产品标签
plaited bands,slings
产品描述
CABLES, TRENZAS, ESLINGAS Y ART═CULOS SIMILARES, DE HIERRO O ACERO, SIN AISLAR PARA ELECTR
交易日期
2015/02/09
提单编号
——
供应商
safe lift corp.
采购商
industrimetales s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Colombia
重量
114.38
金额
5067.72
HS编码
7326909000
产品标签
articles of iron,articles of steel
产品描述
LAS DEM┴S MANUFACTURAS DE HIERRO O ACERO. - LAS DEMAS *** PRODUCTO: ESLABON DE 1 ╝ PULG, M
交易日期
2015/02/09
提单编号
——
供应商
safe lift corp.
采购商
industrimetales s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Colombia
重量
106.88
金额
187.13
HS编码
7312109000
产品标签
stranded wire,ropes,cables
产品描述
CABLES, TRENZAS, ESLINGAS Y ART═CULOS SIMILARES, DE HIERRO O ACERO, SIN AISLAR PARA ELECTR
交易日期
2014/10/10
提单编号
——
供应商
safe lift corp.
采购商
industrimetales s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Colombia
重量
102.47
金额
2224.14
HS编码
7326909000
产品标签
articles of iron,articles of steel
产品描述
LAS DEMAS MANUFACTURAS DE ACERO, DE USO EN LA INDUSTRIA PETROLERA, USO MINERO E INDUSTRIA
交易日期
2014/09/02
提单编号
——
供应商
safe lift corp.
采购商
industrimetales s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Colombia
重量
327
金额
7124.23
HS编码
7326909000
产品标签
articles of iron,articles of steel
产品描述
LAS DEM┴S MANUFACTURAS DE HIERRO O ACERO. - LAS DEM┴S: - - LAS DEM┴S ** PRODUCTO