【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
vacuum technique singapore pte ltd.
活跃值76
singapore采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-25
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-25共计1012笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是vacuum technique singapore pte ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
381
51515.4
14286.15
- 2025
17
451
1806.5
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966741121
-
供应商
vacuum technique singapore pte ltd.
采购商
công ty cp hyesungtech viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2915.2995
-
HS编码
27101946
产品标签
——
-
产品描述
Dầu chân không LVO 100, 20 lit/can, mã: L10020, dùng để bôi trơn cho bơm chân không, có chứa hàm lượng >70% là dầu có nguồn gốc từ dầ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966741121
-
供应商
vacuum technique singapore pte ltd.
采购商
công ty cp hyesungtech viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
241.98585
-
HS编码
73141200
产品标签
endless bands
-
产品描述
Lưới lọc bằng thép không gỉ DN100 dùng để lọc bụi bẩn ở cổng hút bơm chân không. Mã: E41070117. Nhà sx: Leybold. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106955991111
-
供应商
vacuum technique singapore pte ltd.
采购商
công ty cp hyesungtech viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1053.19861
-
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
-
产品描述
Bộ chuyển đổi tần số dòng điện xoay chiềuTurboDrive TD400, RS232 để tăng tốc độ quay của động cơ bơm chân khôngTurbo,dùng để cấp nguồ...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
shsgse25000401
-
供应商
vacuum technique singapore pte ltd.
采购商
incora philippines inc.
-
出口港
——
进口港
manila international container terminal
-
供应区
Singapore
采购区
Philippines
-
重量
400kg
金额
295360.7184
-
HS编码
38249999000
产品标签
lube,drum
-
产品描述
V Lube F Drum - 205L(Not For Us)
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
kasemnl29791
-
供应商
vacuum technique singapore pte ltd.
采购商
katrin field inc.
-
出口港
——
进口港
manila international container terminal
-
供应区
Singapore
采购区
Philippines
-
重量
8.5kg
金额
273839.03424
-
HS编码
85044090000
产品标签
display,unit,bran
-
产品描述
MAG.DRIVE S (WITH DISPLAY) 410300V0212 BRAND LEYBOLD SUPPL UNITS 1.00 ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106886944401
-
供应商
vacuum technique singapore pte ltd.
采购商
công ty cp hyesungtech viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1279.14172
-
HS编码
27101946
产品标签
——
-
产品描述
Dầu bôi trơn LEYBONOL LVO130 dùng cho bơm chân không, có chứa hàm lượng 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dung tích 20 lít/c...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106886944401
-
供应商
vacuum technique singapore pte ltd.
采购商
công ty cp hyesungtech viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5235.52506
-
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
-
产品描述
Bộ kít đại tu (phụ tùng thay thế) cho bơm chân không SP630. Bộ phận chính là vòng bi bằng thép. Mã: EK110000795. Nhà sx: Leybold. Mới...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106886944401
-
供应商
vacuum technique singapore pte ltd.
采购商
công ty cp hyesungtech viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5898.47546
-
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
-
产品描述
Bộ kít đại tu (phụ tùng thay thế) cho bơm chân không SP 250. Bộ phận chính là vòng bi bằng thép. Mã: EK110000822. Hãng sx: Leybold. H...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106886944401
-
供应商
vacuum technique singapore pte ltd.
采购商
công ty cp hyesungtech viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
290.714
-
HS编码
84212950
产品标签
filter
-
产品描述
Lọc dầu cho bơm chân không SV200A-200FP-300A-300B- 300FP. Mã: EK96006. Nhà sx: Leybold. Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106886944401
-
供应商
vacuum technique singapore pte ltd.
采购商
công ty cp hyesungtech viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2638.66334
-
HS编码
84212950
产品标签
filter
-
产品描述
Bộ kít đại tu (phụ tùng thay thế) của bơm chân không SV300B. Bộ phận chính là vòng bi bằng thép. Mã: EK9607001. Nhà sx: Leybold. Mới ...
展开
-
交易日期
2025/01/15
提单编号
106885722530
-
供应商
vacuum technique singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật tân long
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3800
-
HS编码
84141000
产品标签
vacuum pumps
-
产品描述
Bơm chân không, hiệu Atlas Copco. Mã: AWC50, lưu lượng: 52 m3/hr, công suất: 1.4 KW, hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/01/14
提单编号
dmalsinc08448
-
供应商
vacuum technique singapore pte ltd.
采购商
edward vacuum inc.
-
出口港
55976, singapore
进口港
4601, new york/newark area, newark, nj
-
供应区
Singapore
采购区
United States
-
重量
1398kg
金额
——
-
HS编码
841410
产品标签
ting,tar,kr,country of origin,shipping,lv,m4,cod,arg,gin,ice
-
产品描述
IXH1210HT MK1 LV HYB MM44TARIFF CODE: 8414100000COUNTRY OF ORIGIN: KRORIGIN & COST NEED UPDATING!!!HTS: 8414.10.0000HTS UOQ:(1) 6.000...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106877328940
-
供应商
vacuum technique singapore pte ltd.
采购商
công ty cp hyesungtech viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4808.90505
-
HS编码
27101946
产品标签
——
-
产品描述
Dầu bôi trơn LEYBONOL LVO130 dùng cho bơm chân không, có chứa hàm lượng 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dung tích 20 lít/c...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106877328940
-
供应商
vacuum technique singapore pte ltd.
采购商
công ty cp hyesungtech viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2461.24924
-
HS编码
27101946
产品标签
——
-
产品描述
Dầu bôi trơn LEYBONOL LVO100 dùng cho bơm chân không,có chứa hàm lượng 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dung tích 208 lít/p...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106877483641
-
供应商
vacuum technique singapore pte ltd.
采购商
công ty cp hyesungtech viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4944.85312
-
HS编码
27101946
产品标签
——
-
产品描述
Dầu bôi trơn LEYBONOL LVO130 dùng cho bơm chân không,có chứa hàm lượng 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dung tích 209 lít/p...
展开
+查阅全部
采供产品
-
seals of vulcanized rubber
72
11.21%
>
-
filter
63
9.81%
>
-
vacuum pumps
60
9.35%
>
-
bearings
31
4.83%
>
-
ball
29
4.52%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84141000
74
11.53%
>
-
40169390
72
11.21%
>
-
84212950
53
8.26%
>
-
27101946
41
6.39%
>
-
84821000
29
4.52%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
760
76.77%
>
-
philippines
141
14.24%
>
-
pakistan
58
5.86%
>
-
india
5
0.51%
>
-
united states
5
0.51%
>
+查阅全部
港口统计
-
singapore
296
29.25%
>
-
rotterdam
24
2.37%
>
-
singapore sg
21
2.08%
>
-
brussel (bruxelles)
20
1.98%
>
-
qingdao
14
1.38%
>
+查阅全部
vacuum technique singapore pte ltd.是一家
菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-25,vacuum technique singapore pte ltd.共有1012笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从vacuum technique singapore pte ltd.的1012笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出vacuum technique singapore pte ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱