以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-04-03共计21笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是wu mu yang公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/04/03
提单编号
——
供应商
wu mu yang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
408000other
金额
32.884
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
LÒ NƯỚNG MIDEA, MODEL MG10AV-000AC 220V 1000W (HÀNG LÀ HÀNH LÍ CÁ NHÂN,TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/04/03
提单编号
——
供应商
wu mu yang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
408000other
金额
13.154
HS编码
85167910
产品标签
water dispensers
产品描述
ẤM NƯỚC ĐIỆN YAMIOU, HNS-K5S, 22V (HÀNG LÀ HÀNH LÍ CÁ NHÂN,TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/04/03
提单编号
——
供应商
wu mu yang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
408000other
金额
10.961
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
BẾP ĐIỆN TỪ ĐA CHỨC NĂNG MIDEA, MODEL: C21-RH2101, 22V (HÀNG LÀ HÀNH LÍ CÁ NHÂN,TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/04/03
提单编号
——
供应商
wu mu yang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
408000other
金额
9.135
HS编码
85163100
产品标签
hair dryers
产品描述
MÁY SẤY TÓC SB329, 22V (HÀNG LÀ HÀNH LÍ CÁ NHÂN,TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/04/03
提单编号
——
供应商
wu mu yang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
408000other
金额
12.788
HS编码
84231020
产品标签
bluetooth
产品描述
CÂN ĐIỆN TỬ MOMERT, MODEL 5820 (HÀNG LÀ HÀNH LÍ CÁ NHÂN,TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/04/03
提单编号
——
供应商
wu mu yang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
408000other
金额
43.846
HS编码
85285200
产品标签
monitor,lcd
产品描述
MÀN HÌNH MÁY TÍNH ĐỂ BÀN DELL 27" (HÀNG LÀ HÀNH LÍ CÁ NHÂN,TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/04/03
提单编号
——
供应商
wu mu yang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
408000other
金额
4.019
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
CHẢO ĐIỆN (HÀNG LÀ HÀNH LÍ CÁ NHÂN,TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/04/03
提单编号
——
供应商
wu mu yang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
408000other
金额
10.961
HS编码
85094000
产品标签
grinding miller,coupling
产品描述
MÁY XAY SINH TỐ CẦM TAY BIEND, BLSTPB-SRR2-073, 22V (HÀNG LÀ HÀNH LÍ CÁ NHÂN,TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/04/03
提单编号
——
供应商
wu mu yang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
408000other
金额
10.231
HS编码
85094000
产品标签
grinding miller,coupling
产品描述
MÁY ÉP TRÁI CÂY ERGOCHEF, MJ301A, 22V (HÀNG LÀ HÀNH LÍ CÁ NHÂN,TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
wu mu yang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
408other
金额
21.923
HS编码
73239390
产品标签
steel plate,water bottle
产品描述
ĐỒ NHÀ BẾP (XOONG, NỒI, CHẢO) (6 CHIẾC/BỘ) (HÀNG LÀ HÀNH LÍ CÁ NHÂN,TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
wu mu yang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
408other
金额
6.577
HS编码
70132800
产品标签
stemware drinking glasses
产品描述
ĐỒ THỦY TINH (CỐC, CHÉN) (10 CHIẾC/BỘ) (HÀNG LÀ HÀNH LÍ CÁ NHÂN,TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
wu mu yang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
408other
金额
3.288
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
BÌNH NƯỚC UỐNG BẰNG NHỰA (3 BÌNH /BỘ) (HÀNG LÀ HÀNH LÍ CÁ NHÂN,TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
wu mu yang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
408other
金额
2.192
HS编码
46012900
产品标签
cushion,curtain
产品描述
THẢM TRẢI SÀN (HÀNG LÀ HÀNH LÍ CÁ NHÂN,TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
wu mu yang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
408other
金额
21.923
HS编码
63019090
产品标签
woven blanket
产品描述
CHĂN (HÀNG LÀ HÀNH LÍ CÁ NHÂN,TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
wu mu yang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
408other
金额
54.807
HS编码
63090000
产品标签
worn clothing
产品描述
QUẦN ÁO (50 BỘ/HỘP) (HÀNG LÀ HÀNH LÍ CÁ NHÂN,TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
wu mu yang是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-04-03,wu mu yang共有21笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从wu mu yang的21笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出wu mu yang在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。