产品描述
MEN SỨ- CERAMIC FRIT, CODE: EFV08707 (150-60), NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ, NSX: TORRECID SA, HÀNG MỚI 100%. DẠNG HẠT @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
torrecida s.a.
采购商
torrecid vietnam co.ltd.
出口港
other es
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
59.946
HS编码
32071000
产品标签
pigments,opacifiers
产品描述
MÀU MEN SỨ - DÒNG S/P: BODY STAIN CODE: AL-04900, NGUYÊN LIỆU TẠO MÀU CÓ CHỨA HỢP CHẤT CỦA SILICAT DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ, NSX : ALFARBEN HÀNG MỚI 100%, DẠNG BỘT @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
torrecida s.a.
采购商
torrecid vietnam co.ltd.
出口港
other es
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
59.946
HS编码
32071000
产品标签
pigments,opacifiers
产品描述
MÀU MEN SỨ - DÒNG S/P: BODY STAIN CODE: AL-44900, NGUYÊN LIỆU TẠO MÀU CÓ CHỨA HỢP CHẤT CỦA SILICAT DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ, NSX : ALFARBEN. HÀNG MỚI 100%, DẠNG BỘT @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
torrecida s.a.
采购商
torrecid vietnam co.ltd.
出口港
other es
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
11.989
HS编码
32071000
产品标签
pigments,opacifiers
产品描述
MÀU MEN SỨ - DÒNG S/P: AL-41236 NGUYÊN LIỆU TẠO MÀU DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ. HÀNG MỚI 100%. NSX : ALFARBEN. NGUYÊN LIỆU TẠO MÀU DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ, HÀNG MỚI 100%. DẠNG BỘT @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
torrecida s.a.
采购商
torrecid vietnam co.ltd.
出口港
other es
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
59.946
HS编码
32071000
产品标签
pigments,opacifiers
产品描述
MÀU MEN SỨ - DÒNG S/P: BODY STAIN CODE: AL-84900, NGUYÊN LIỆU TẠO MÀU CÓ CHỨA HỢP CHẤT CỦA SILICAT DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ, NSX : ALFARBEN. HÀNG MỚI 100%, DẠNG BỘT @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
torrecida s.a.
采购商
torrecid vietnam co.ltd.
出口港
other es
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
2.024
HS编码
32072090
产品标签
ceramic glaze,ceramic tiles
产品描述
MEN THỦY TINH- CERAMIC FRIT, CODE: EFG01141 (200-75), NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ, NSX: TORRECID SA, HÀNG MỚI 100%. DẠNG HẠT @
产品描述
MẪU GỐM - DÒNG S/P: CERAMIC PIECES, MẪU GỐM DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ Ở SHOWROOM, NSX : ALFARBEN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
torrecida s.a.
采购商
torrecid vietnam co.ltd.
出口港
other es
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
11.989
HS编码
32071000
产品标签
pigments,opacifiers
产品描述
MÀU MEN SỨ - DÒNG S/P: AL-41153 NGUYÊN LIỆU TẠO MÀU DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ. HÀNG MỚI 100%. NSX : ALFARBEN. NGUYÊN LIỆU TẠO MÀU DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ, HÀNG MỚI 100%. DẠNG BỘT @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
torrecida s.a.
采购商
torrecid vietnam co.ltd.
出口港
other es
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
1.199
HS编码
32071000
产品标签
pigments,opacifiers
产品描述
MÀU MEN SỨ - DÒNG S/P: CERAMIC STAIN CODE: 22-R-00074, NGUYÊN LIỆU TẠO MÀU DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ. NSX : ALFARBEN. HÀNG MỚI 100%.DẠNG HẠT @