以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-03-29共计28笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是mr.kwon han yi公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/03/29
提单编号
——
供应商
mr.kwon han yi
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1730other
金额
85
HS编码
62093090
产品标签
polyester,dacron
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: QUẦN ÁO @
交易日期
2022/03/29
提单编号
——
供应商
mr.kwon han yi
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1730other
金额
12
HS编码
85441190
产品标签
wire,lead wire
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: DÂY VÀ Ổ CẮM ĐIỆN @
交易日期
2022/03/29
提单编号
——
供应商
mr.kwon han yi
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1730other
金额
5
HS编码
34029012
产品标签
magna blue appearance
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: BỘT GIẶT (3 KG/HỘP) @
交易日期
2022/03/29
提单编号
——
供应商
mr.kwon han yi
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1730other
金额
20
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: MÁY LỌC KHÔNG KHÍ @
交易日期
2022/03/29
提单编号
——
供应商
mr.kwon han yi
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1730other
金额
6
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: BỘ ĐỒ DÙNG PHÒNG TẮM (1DẦU GỘI, DẦU XẢ , SỮA TẮM 6 HỘP /BỘ) @
交易日期
2022/03/29
提单编号
——
供应商
mr.kwon han yi
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1730other
金额
13
HS编码
84189910
产品标签
refrigerating units,heat pumps
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: MÁY HÚT ẨM @
交易日期
2022/03/29
提单编号
——
供应商
mr.kwon han yi
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1730other
金额
5
HS编码
95069910
产品标签
glass,tube
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐỒ TẬP THỂ THAO @
交易日期
2022/03/29
提单编号
——
供应商
mr.kwon han yi
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1730other
金额
20
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: TÚI (3 CHIẾC/BỘ) @
交易日期
2022/03/29
提单编号
——
供应商
mr.kwon han yi
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1730other
金额
25
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: GIƯỜNG 2*1.8 M @
交易日期
2022/03/29
提单编号
——
供应商
mr.kwon han yi
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1730other
金额
1
HS编码
85081910
产品标签
dust collector
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: TRANH VÀ KHUNG @
交易日期
2022/03/29
提单编号
——
供应商
mr.kwon han yi
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1730other
金额
5
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: HỘP ĐỰNG QUẦN ÁO BẰNG NHỰA ( 5 CHIẾC / BỘ ) @
交易日期
2022/03/29
提单编号
——
供应商
mr.kwon han yi
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1730other
金额
15
HS编码
84145110
产品标签
roof fans
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: QUẠT ĐIỆN @
交易日期
2022/03/29
提单编号
——
供应商
mr.kwon han yi
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1730other
金额
55
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: TÀI LIỆU SÁCH NGHIÊM CỨU VÀ TRUYỆN TRANH . @
交易日期
2022/03/29
提单编号
——
供应商
mr.kwon han yi
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1730other
金额
12
HS编码
92079000
产品标签
electric musical instruments
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐÀN PIANO ĐIỆN @
交易日期
2022/03/29
提单编号
——
供应商
mr.kwon han yi
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1730other
金额
10
HS编码
95063100
产品标签
golf clubs
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: BỘ CHƠI GÔN @
mr.kwon han yi是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-03-29,mr.kwon han yi共有28笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从mr.kwon han yi的28笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出mr.kwon han yi在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。