供应商
kamisah lumaat
采购商
cultural development & import - export joint stock company
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
47.6other
金额
1062
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
COMMUNICATING FOR RESULTS: A GUIDE FOR BUSINESS AND THE PROFESSIONS (11TH ED.) SÁCH GIÁO TRÌNH: GIAO TIẾP HIỆU QUẢ: HƯỚNG DẪN GIAO TIẾP TRONG KINH DOANH - GP MỤC 299(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2022/03/24
提单编号
——
供应商
kamisah lumaat
采购商
cultural development & import - export joint stock company
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
47.6other
金额
250
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
INTERNATIONAL BUSINESS SÁCH GIÁO TRÌNH: KINH DOANH QUỐC TẾ, ẤN BẢN 3 - GP MỤC 116(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2022/03/24
提单编号
——
供应商
kamisah lumaat
采购商
cultural development & import - export joint stock company
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
47.6other
金额
600
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
BUSINESS ANALYTICS: DATA ANALYSIS AND DECISION MAKING SÁCH GIÁO TRÌNH: PHÂN TÍCH KINH DOANH: PHÂN TÍCH DỮ LIỆU VÀ RA QUYẾT ĐỊNH - GP MỤC 301(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2022/03/24
提单编号
——
供应商
kamisah lumaat
采购商
cultural development & import - export joint stock company
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
47.6other
金额
174.95
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
INTERNATIONAL ECONOMICS (7TH ED.) SÁCH GIÁO TRÌNH: KINH TẾ QUỐC TẾ - GP MỤC 300(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2022/03/24
提单编号
——
供应商
kamisah lumaat
采购商
cultural development & import - export joint stock company
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
47.6other
金额
280
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
INTERNATIONAL HUMAN RESOURCE MANAGEMENT, 7TH EDITION SÁCH GIÁO TRÌNH: QUẢN LÝ NHÂN SỰ QUỐC TẾ - GP MỤC 303(HÀNG MỚI 100%) @