以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-03-15共计12笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tan dat nguyen公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/12
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/03/15
提单编号
——
供应商
tan dat nguyen
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
34other
金额
52.157
HS编码
62033900
产品标签
blazer
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KHÔNG CÙNG CHUYẾN: ÁO KHOÁC, NHÃN HIỆU: UNIQLO, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/03/15
提单编号
——
供应商
tan dat nguyen
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
34other
金额
65.196
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KHÔNG CÙNG CHUYẾN: GIÀY TÂY, NHÃN HIỆU: BOSS, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/03/15
提单编号
——
供应商
tan dat nguyen
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
34other
金额
65.196
HS编码
85258059
产品标签
camera
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KHÔNG CÙNG CHUYẾN: CAMERA KỸ THUẬT SỐ ( CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ), NHÃN HIỆU: FUJIFILM, MODEL: XA2 ( KÈM LENS) @
交易日期
2022/03/15
提单编号
——
供应商
tan dat nguyen
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
34other
金额
13.039
HS编码
90049010
产品标签
photochromic spectacles
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KHÔNG CÙNG CHUYẾN: MẮT KÍNH CẬN, NHÃN HIỆU: SPECSAVERS, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/03/15
提单编号
——
供应商
tan dat nguyen
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
34other
金额
26.078
HS编码
62031990
产品标签
suits
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KHÔNG CÙNG CHUYẾN: BỘ ĐỒ TÂY, NHÃN HIỆU: SUIT HOUSE, ( GỒM 1 ÁO, 1 QUẦN) HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/03/15
提单编号
——
供应商
tan dat nguyen
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
34other
金额
6.52
HS编码
85161019
产品标签
water heater
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KHÔNG CÙNG CHUYẾN: MÁY ĐUN NƯỚC, NHÃN HIỆU: RUSSELL HOBBS, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/03/15
提单编号
——
供应商
tan dat nguyen
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
34other
金额
13.039
HS编码
94052090
产品标签
concrete,plastic
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KHÔNG CÙNG CHUYẾN: ĐÈN HỌC, NHÃN HIỆU: WANJIAONE, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/03/15
提单编号
——
供应商
tan dat nguyen
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
34other
金额
6.52
HS编码
66019900
产品标签
umbrellas,sun umbrellas
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KHÔNG CÙNG CHUYẾN: DÙ, NHÃN HIỆU: TESCO, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/03/15
提单编号
——
供应商
tan dat nguyen
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
34other
金额
13.039
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KHÔNG CÙNG CHUYẾN: SÁCH VỞ VÀ TÀI LIỆU HỌC TẬP AMICOACH, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG (GỒM 3 QUYỂN SÁCH, 100 TỜ TÀI LIỆU) @
交易日期
2022/03/15
提单编号
——
供应商
tan dat nguyen
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
tan dat nguyen是一家英国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于英国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-03-15,tan dat nguyen共有12笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tan dat nguyen的12笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tan dat nguyen在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。