以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-14共计120笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh chính xác điều thuận公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024117135493.160
202536658.40
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/14
提单编号
106943876761
供应商
cong ty tnhh soi thep tinh pham teng yuan vietnam
采购商
công ty tnhh chính xác điều thuận
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12367.32614
HS编码
72230090
产品标签
sus wire
产品描述
WIRE 0.7#&Dây thép không gỉ đường kính 0.7mm (304H YS24120041) ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889327421
供应商
cong ty tnhh soi thep tinh pham teng yuan vietnam
采购商
công ty tnhh chính xác điều thuận
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2475.29006
HS编码
72230090
产品标签
sus wire
产品描述
WIRE 0.78#&Dây thép không gỉ đường kính 0.78mm (316L YS24120041)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889327421
供应商
cong ty tnhh soi thep tinh pham teng yuan vietnam
采购商
công ty tnhh chính xác điều thuận
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6281.98698
HS编码
72230090
产品标签
sus wire
产品描述
WIRE 0.7#&Dây thép không gỉ đường kính 0.7mm (304H YS24120041)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106775309430
供应商
guangzhou bolin international suppy
采购商
công ty tnhh chính xác điều thuận
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1708.56
HS编码
72171039
产品标签
unalloyed steel wire
产品描述
DÂY THÉP KHÔNG HỢP KIM SWC CHƯA QUA MẠ TRÁNG 2.8 mm, CÓ HÀM LƯỢNG CARBON 0.71 % ( CÔNG DỤNG LÀM LÒ XO ) - Carbon steel wire - HÀNG MỚ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106775309430
供应商
guangzhou bolin international suppy
采购商
công ty tnhh chính xác điều thuận
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2706.648
HS编码
72171039
产品标签
unalloyed steel wire
产品描述
DÂY THÉP KHÔNG HỢP KIM SWC CHƯA QUA MẠ TRÁNG 3.5 mm, CÓ HÀM LƯỢNG CARBON 0.71 % ( CÔNG DỤNG LÀM LÒ XO ) - Carbon steel wire - HÀNG MỚ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106775309430
供应商
guangzhou bolin international suppy
采购商
công ty tnhh chính xác điều thuận
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
324.306
HS编码
72171039
产品标签
unalloyed steel wire
产品描述
DÂY THÉP KHÔNG HỢP KIM SWC CHƯA QUA MẠ TRÁNG 2 mm, CÓ HÀM LƯỢNG CARBON 0.71 % ( CÔNG DỤNG LÀM LÒ XO ) - Carbon steel wire - HÀNG MỚI ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106775309430
供应商
guangzhou bolin international suppy
采购商
công ty tnhh chính xác điều thuận
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
543.801
HS编码
72171039
产品标签
unalloyed steel wire
产品描述
DÂY THÉP KHÔNG HỢP KIM SWC CHƯA QUA MẠ TRÁNG 0.9 mm, CÓ HÀM LƯỢNG CARBON 0.71 % ( CÔNG DỤNG LÀM LÒ XO ) - Carbon steel wire - HÀNG MỚ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106775309430
供应商
guangzhou bolin international suppy
采购商
công ty tnhh chính xác điều thuận
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
797.328
HS编码
72171039
产品标签
unalloyed steel wire
产品描述
DÂY THÉP KHÔNG HỢP KIM SWC CHƯA QUA MẠ TRÁNG 0.8 mm, CÓ HÀM LƯỢNG CARBON 0.71 % ( CÔNG DỤNG LÀM LÒ XO ) - Carbon steel wire - HÀNG MỚ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106775309430
供应商
guangzhou bolin international suppy
采购商
công ty tnhh chính xác điều thuận
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22248.069
HS编码
72201210
产品标签
galvanized steel strip
产品描述
DÂY ĐAI THÉP KHÔNG GỈ SUS304 ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CÁN NGUỘI, DÀY 1.5mm. RỘNG 29mm (CÔNG DỤNG DẬP MIỄN TĨNH ĐIỆN) - Stainless steel strips ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106775309430
供应商
guangzhou bolin international suppy
采购商
công ty tnhh chính xác điều thuận
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1450.06
HS编码
84798110
产品标签
electric wire coil-widers
产品描述
Máy nạp đĩa điện tử ZT-1003, dùng để nạp liệu cho máy dập, kích thước: 1010*1000*1750mm, 220V/200W, NămSX 2024, nhà sx:Shenzhen Hengt...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106775309430
供应商
guangzhou bolin international suppy
采购商
công ty tnhh chính xác điều thuận
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
919.296
HS编码
72171039
产品标签
unalloyed steel wire
产品描述
DÂY THÉP KHÔNG HỢP KIM SWC CHƯA QUA MẠ TRÁNG 3 mm, CÓ HÀM LƯỢNG CARBON 0.71 % ( CÔNG DỤNG LÀM LÒ XO ) - Carbon steel wire - HÀNG MỚI ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106775309430
供应商
guangzhou bolin international suppy
采购商
công ty tnhh chính xác điều thuận
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
553.728
HS编码
72171039
产品标签
unalloyed steel wire
产品描述
DÂY THÉP KHÔNG HỢP KIM SWC CHƯA QUA MẠ TRÁNG 1.2 mm, CÓ HÀM LƯỢNG CARBON 0.71 % ( CÔNG DỤNG LÀM LÒ XO ) - Carbon steel wire - HÀNG MỚ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106775309430
供应商
guangzhou bolin international suppy
采购商
công ty tnhh chính xác điều thuận
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
332.424
HS编码
72171039
产品标签
unalloyed steel wire
产品描述
DÂY THÉP KHÔNG HỢP KIM SWC CHƯA QUA MẠ TRÁNG 1 mm, CÓ HÀM LƯỢNG CARBON 0.71 % ( CÔNG DỤNG LÀM LÒ XO ) - Carbon steel wire - HÀNG MỚI ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106775309430
供应商
guangzhou bolin international suppy
采购商
công ty tnhh chính xác điều thuận
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
377.872
HS编码
72171039
产品标签
unalloyed steel wire
产品描述
DÂY THÉP KHÔNG HỢP KIM SWC CHƯA QUA MẠ TRÁNG 0.7 mm, CÓ HÀM LƯỢNG CARBON 0.71 % ( CÔNG DỤNG LÀM LÒ XO ) - Carbon steel wire - HÀNG MỚ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106775309430
供应商
guangzhou bolin international suppy
采购商
công ty tnhh chính xác điều thuận
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
358.904
HS编码
72171039
产品标签
unalloyed steel wire
产品描述
DÂY THÉP KHÔNG HỢP KIM SWC CHƯA QUA MẠ TRÁNG 0.6 mm, CÓ HÀM LƯỢNG CARBON 0.71 % ( CÔNG DỤNG LÀM LÒ XO ) - Carbon steel wire - HÀNG MỚ...
展开
công ty tnhh chính xác điều thuận是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-14,công ty tnhh chính xác điều thuận共有120笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh chính xác điều thuận的120笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh chính xác điều thuận在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。