供应商
wei yong1
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
6.8other
金额
94.16
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
LƯỚI THIẾC HIỆU CENTURY YUNXIN, DÙNG KẾT NỐI THIẾT BỊ SỬA CHỮA VỚI MÁY TÍNH, CHẤT LIỆU KIM LOẠI - MỚI 100% @
交易日期
2022/03/02
提单编号
——
供应商
wei yong1
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
6.8other
金额
29.506
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN KÈM ĐẦU NỐI HIỆU PC KIT 3+, CHIỀU DÀI 1.5M SỬ DỤNG MÁY TÍNH ĐỂ CHUYỂN CHUỖI VÀ USB ĐƯỢC KẾT NỐI, GHÉP NỐI VỚI BỘ TRUNG KẾ ĐỂ VIẾT CHƯƠNG TRÌNH ĐIỆN TỬ THIẾT BỊ THÀNH CHIP ĐƠN - MỚI 100% @
交易日期
2022/03/02
提单编号
——
供应商
wei yong1
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
6.8other
金额
125.55
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
DỤNG CỤ HÀN HIỆU QUICK-850A+, DÙNG THÁO CÁC THÀNH PHẦN VÁ NHỎ ĐƯỢC HÀN VÀ VÁ CÁC MẠCH TÍCH HỢP - MỚI 100% @
交易日期
2022/03/02
提单编号
——
供应商
wei yong1
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
6.8other
金额
470.8
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG MẠCH HIỆU CENTURY YUNXIN, CÔNG DỤNG KẾT HỢP ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, MÁY TÍNH, THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ BO MẠCH CHỦ, KIỂM TRA CHỨC NĂNG - MỚI 100% @