供应商
eico shokai
采购商
long huong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18990other
金额
319.178
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ (KHÔNG BÌNH KHÍ) HITACHI, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/06/24
提单编号
——
供应商
eico shokai
采购商
long huong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18990other
金额
379.974
HS编码
84615010
产品标签
cutting machine
产品描述
MÁY CẮT KIM LOẠI AMADA ; SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/06/24
提单编号
——
供应商
eico shokai
采购商
long huong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18990other
金额
1519.896
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
MÁY PHAY HOWA; SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/06/24
提单编号
——
供应商
eico shokai
采购商
long huong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18990other
金额
683.953
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
MÁY XỚI NÔNG NGHIỆP YANMAR, SẢN XUẤT 2013, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP @
交易日期
2022/06/24
提单编号
——
供应商
eico shokai
采购商
long huong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18990other
金额
22.798
HS编码
84133090
产品标签
pumps
产品描述
MÁY BƠM DẦU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP HIỆU KOSHIN; SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/06/24
提单编号
——
供应商
eico shokai
采购商
long huong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18990other
金额
30.398
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
MÁY XỚI ĐẤT CẦM TAY DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HIỆU YANMAR, SẢN XUẤT 2014,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/06/24
提单编号
——
供应商
eico shokai
采购商
long huong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18990other
金额
607.958
HS编码
84314990
产品标签
machinery,screening machine
产品描述
KHUNG XE NÂNG, BỘ PHẬN CỦA XE NÂNG; SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/06/24
提单编号
——
供应商
eico shokai
采购商
long huong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18990other
金额
1823.875
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐIỀU KHIỂN SỐ CNC MORISEIKI , WASINO CÓ BÁN KÍNH TIỆN 310MM, SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/06/10
提单编号
——
供应商
eico shokai
采购商
long huong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18985other
金额
1233.949
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐIỀU KHIỂN SỐ CNC MORISEIKI CÓ BÁN KÍNH GIA CÔNG TIỆN 310MM, SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/06/10
提单编号
——
供应商
eico shokai
采购商
long huong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18903other
金额
771.218
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
MÁY XỚI ĐẤT CẦM TAY DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HIỆU YANMAR, SẢN XUẤT 2014,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/06/10
提单编号
——
供应商
eico shokai
采购商
long huong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18985other
金额
616.974
HS编码
84623910
产品标签
lengthwise shearing machine
产品描述
MÁY DẬP KIM LOẠI AMADA ; SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/06/10
提单编号
——
供应商
eico shokai
采购商
long huong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18903other
金额
539.853
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐIỀU KHIỂN SỐ CNC MORISEIKI CÓ BÁN KÍNH GIA CÔNG TIỆN 310MM, SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/06/10
提单编号
——
供应商
eico shokai
采购商
long huong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18903other
金额
925.462
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
MÁY PHAY HOWA; SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/06/10
提单编号
——
供应商
eico shokai
采购商
long huong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18985other
金额
61.697
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
MÁY XỚI ĐẤT CẦM TAY DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HIỆU YANMAR, SẢN XUẤT 2014,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/06/10
提单编号
——
供应商
eico shokai
采购商
long huong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18985other
金额
370.185
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
MÁY XỚI NÔNG NGHIỆP KUBOTA, SẢN XUẤT 2013, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP @