【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
japan供应商,最后一笔交易日期是
2024-10-31
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-31共计381笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是suenaga shoukai公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
161
8956
1551155
- 2024
32
1516
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667186951
-
供应商
suenaga shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
65.53775
-
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
-
产品描述
Máy xới đất YANMAR 5HP, công suất 5HP, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh ngh...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667186951
-
供应商
suenaga shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
98.3065
-
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
-
产品描述
Động cơ điện xoay chiều đồng bộ ba pha, tích hợp hoàn toàn TOSHIBA 1.5KW, công suất 1.5KW, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667186951
-
供应商
suenaga shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
393.2267
-
HS编码
85016210
产品标签
alternator
-
产品描述
Máy phát điện xoay chiều YANMAR 80KVA, công suất 80kva, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp s...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667186951
-
供应商
suenaga shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
98.30667
-
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
-
产品描述
Máy nén khí không bình chứa HITACHI 5HP, công suất 5HP, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp s...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667186951
-
供应商
suenaga shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
78.6452
-
HS编码
84145941
产品标签
fan,engine
-
产品描述
Máy quạt hút công nghiệp sử dụng trong nhà xưởng PANASONIC 1.5KW, công suất 1.5kw, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bả...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667186951
-
供应商
suenaga shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
314.58128
-
HS编码
84592910
产品标签
drilling machine
-
产品描述
Máy khoan kim loại KIRA 1KW, công suất 1KW, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doan...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667186951
-
供应商
suenaga shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
786.45339
-
HS编码
84621900
产品标签
——
-
产品描述
Máy ép kim loại IWAI 3KW công suất 3kW, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh ng...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667186951
-
供应商
suenaga shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
196.613
-
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
-
产品描述
Máy khoan cầm tay hoạt động bằng khí nén MAKITA, sản xuất năm 2017, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667186951
-
供应商
suenaga shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
655.376
-
HS编码
84669390
产品标签
accessories
-
产品描述
Bộ phận máy phay: đầu BT, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp. ...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667186951
-
供应商
suenaga shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
655.37784
-
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
-
产品描述
Máy phay kim loại MAKINO 3KW, công suất 3KW, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doa...
展开
-
交易日期
2024/03/12
提单编号
120224a07ex01463
-
供应商
suenaga shoukai
采购商
cat tri company limited
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
84.882
-
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
-
产品描述
HAND PLIERS, MANUFACTURED IN 2017, USED.
-
交易日期
2024/01/17
提单编号
151223a07dx24423
-
供应商
suenaga shoukai
采购商
cat tri company limited
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
682.592
-
HS编码
84603910
产品标签
grinding machine,stabilized power supply
-
产品描述
OKAMOTO, KURODA METAL GRINDING MACHINE, CAPACITY 2.7KW, MANUFACTURED IN 2015, USED. ...
展开
-
交易日期
2024/01/17
提单编号
151223a07dx24423
-
供应商
suenaga shoukai
采购商
cat tri company limited
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
819.11
-
HS编码
84795000
产品标签
industrial robot
-
产品描述
DENSO INDUSTRIAL ROBOT, MANUFACTURED IN 2016, USED
-
交易日期
2024/01/17
提单编号
151223a07dx24423
-
供应商
suenaga shoukai
采购商
cat tri company limited
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
546.073
-
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
-
产品描述
METAL MILLING MACHINE MAKINO, ENSHU, CAPACITY 3KW, MANUFACTURED IN 2015, USED ...
展开
-
交易日期
2024/01/17
提单编号
151223a07dx24423
-
供应商
suenaga shoukai
采购商
cat tri company limited
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
1276.447
-
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
-
产品描述
INDUSTRIAL WASHING MACHINE (FOR TEXTILES) TOSEI 2.2KW, CAPACITY 2.2KW, MANUFACTURED IN 2015, USED ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
pneumatic hand tools
43
11.62%
>
-
engine
40
10.81%
>
-
fan
39
10.54%
>
-
air pumps
32
8.65%
>
-
recycling hoods with fan
32
8.65%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84671900
43
11.62%
>
-
85015229
33
8.92%
>
-
84148090
32
8.65%
>
-
85015239
19
5.14%
>
-
82052000
15
4.05%
>
+查阅全部
港口统计
-
yokohama kanagawa jp
64
16.8%
>
-
yokohama - kanagawa
10
2.62%
>
suenaga shoukai是一家
日本供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-31,suenaga shoukai共有381笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从suenaga shoukai的381笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出suenaga shoukai在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱