HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
Máy nén khí không bình chứa HITACHI 5HP, công suất 5HP, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667186951
供应商
suenaga shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
393.2267
HS编码
85016210
产品标签
alternator
产品描述
Máy phát điện xoay chiều YANMAR 80KVA, công suất 80kva, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667186951
供应商
suenaga shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65.53775
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
Máy xới đất YANMAR 5HP, công suất 5HP, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667186951
供应商
suenaga shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
98.3065
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
Động cơ điện xoay chiều đồng bộ ba pha, tích hợp hoàn toàn TOSHIBA 1.5KW, công suất 1.5KW, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667186951
供应商
suenaga shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78.6452
HS编码
84145941
产品标签
fan,engine
产品描述
Máy quạt hút công nghiệp sử dụng trong nhà xưởng PANASONIC 1.5KW, công suất 1.5kw, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667186951
供应商
suenaga shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
314.58128
HS编码
84592910
产品标签
drilling machine
产品描述
Máy khoan kim loại KIRA 1KW, công suất 1KW, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667186951
供应商
suenaga shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
786.45339
HS编码
84621900
产品标签
——
产品描述
Máy ép kim loại IWAI 3KW công suất 3kW, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667186951
供应商
suenaga shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
196.613
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
Máy khoan cầm tay hoạt động bằng khí nén MAKITA, sản xuất năm 2017, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667186951
供应商
suenaga shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
655.376
HS编码
84669390
产品标签
accessories
产品描述
Bộ phận máy phay: đầu BT, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667186951
供应商
suenaga shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
655.37784
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
Máy phay kim loại MAKINO 3KW, công suất 3KW, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/03/12
提单编号
120224a07ex01463
供应商
suenaga shoukai
采购商
cat tri company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
84.882
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
产品描述
HAND PLIERS, MANUFACTURED IN 2017, USED.
交易日期
2024/01/17
提单编号
151223a07dx24423
供应商
suenaga shoukai
采购商
cat tri company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
682.592
HS编码
84603910
产品标签
grinding machine,stabilized power supply
产品描述
OKAMOTO, KURODA METAL GRINDING MACHINE, CAPACITY 2.7KW, MANUFACTURED IN 2015, USED.
交易日期
2024/01/17
提单编号
151223a07dx24423
供应商
suenaga shoukai
采购商
cat tri company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
819.11
HS编码
84795000
产品标签
industrial robot
产品描述
DENSO INDUSTRIAL ROBOT, MANUFACTURED IN 2016, USED
交易日期
2024/01/17
提单编号
151223a07dx24423
供应商
suenaga shoukai
采购商
cat tri company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
546.073
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
METAL MILLING MACHINE MAKINO, ENSHU, CAPACITY 3KW, MANUFACTURED IN 2015, USED
交易日期
2024/01/17
提单编号
151223a07dx24423
供应商
suenaga shoukai
采购商
cat tri company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1276.447
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
INDUSTRIAL WASHING MACHINE (FOR TEXTILES) TOSEI 2.2KW, CAPACITY 2.2KW, MANUFACTURED IN 2015, USED