供应商
diyora mukund
采购商
individuals - organizations without tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
71039900
产品标签
agate
产品描述
ĐÁ MOISSANITE DÙNG LÀM PHỤ KIỆN THỜI TRANG ĐÍNH LÊN DÂY ÁO, KÍCH THƯỚC: 6MM, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100% (1 KIỆN 4 VIÊN) @
交易日期
2022/05/27
提单编号
——
供应商
diyora mukund
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
3354.677
HS编码
71023900
产品标签
non-industrial diamonds
产品描述
VIÊN KIM CƯƠNG TẤM ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG ( CHƯA ĐƯỢC NẠM DÁT) DÙNG LÀM TRANG SỨC. NSX: RRP DIAMOND, MÀU F, ĐỘ TRONG I KÍCH THƯỚC 1-2.0MM, MỚI 100% (1 HỘP 10 CARA)
交易日期
2022/03/15
提单编号
——
供应商
diyora mukund
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
65.76
HS编码
71179019
产品标签
resin,glass,brass
产品描述
DÂY CHUYỀN, CHẤT LIỆU: NIKEN, NCC: LANCUI, MODEL: SXL025, MỚI 100%. @