供应商
ellen do
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
62.12
HS编码
95030060
产品标签
puzzles
产品描述
THỎ BÔNG TREO CHÌA KHÓA- KEY CHAIN RABBIT, MỚI 100% ( HÀNG QUÀ TẶNG)
交易日期
2022/02/24
提单编号
1z82ww99dg43479627
供应商
ellen do
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
116.475
HS编码
61099020
产品标签
t-shirt,polyester
产品描述
ÁO THUN, NHÃN HIỆU: LACOSTE, MỚI 100% ( HÀNG QUÀ TẶNG)
交易日期
2022/02/24
提单编号
1z82ww99dg43479627
供应商
ellen do
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
310.6
HS编码
42022900
产品标签
handbags
产品描述
TÚI XÁCH CẦM TAY, NHÃN HIỆU: GUCCI, MỚI 100% ( HÀNG QUÀ TẶNG)
交易日期
2022/02/24
提单编号
1z82ww99dg43479627
供应商
ellen do
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
108.71
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
GIÀY, NHÃN HIỆU: NIKE, MODEL: AIR JORDAN, MỚI 100% ( HÀNG QUÀ TẶNG)
采供产品
产品名称交易数占比详情
footwear 125%>
handbags 125%>
polyester 125%>
puzzles 125%>
t-shirt 125%>
HS编码统计
编码名称交易数占比详情
42022900125%>
61099020125%>
64059000125%>
95030060125%>
ellen do是一家加拿大供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于加拿大原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-02-24,ellen do共有4笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。