【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
shencyuan international ltd.
活跃值75
taiwan供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-26
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26 共计338 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shencyuan international ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
149
208787
97375 2025
29
47498
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972432232
供应商
shencyuan international ltd.
采购商
công ty tnhh jaan e
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18000
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Hỗn hợp các hợp chất vô cơ và hữu cơ dạng bột, tạo độ ma sát,có thành phần chính là polyme,canxi cacrbonat,bari sulfat,hợp chất khác-...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972432232
供应商
shencyuan international ltd.
采购商
công ty tnhh jaan e
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16080
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Hỗn hợp các hợp chất vô cơ&hữu cơ dạng bột,có thành phần chính:nhựa phenolic,Bari sulfat,graphit,xơ gốm,đồng,sắt, hàm lượng tro 91.8%...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972432232
供应商
shencyuan international ltd.
采购商
công ty tnhh jaan e
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4336
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Hỗn hợp các hợp chất vô cơ và hữu cơ dạng bột, có thành phần chính là phenolic,bari sunphat,sắt,đồng,dạng bột, tạo độ ma sát - COMPOU...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972432232
供应商
shencyuan international ltd.
采购商
công ty tnhh jaan e
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
438.06
HS编码
72165011
产品标签
steel
产品描述
Sắt dạng góc (dùng trong sản xuất thắng phanh xe) - EARLY IRON PIN MSS07/SPCC,kích thước 16x7.5x1.5 (mm), hàm lượng Cacbon 0.6%-0.7%....
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972432232
供应商
shencyuan international ltd.
采购商
công ty tnhh jaan e
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
812.05
HS编码
72165011
产品标签
steel
产品描述
Sắt dạng góc (dùng trong sản xuất thắng phanh xe) - EARLY IRON PIN MSS06.S08-USE/SK7,kích thước 19X7X1.5 (mm), hàm lượng Cacbon 0.6%-...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972432232
供应商
shencyuan international ltd.
采购商
công ty tnhh jaan e
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13540
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Hỗn hợp các hợp chất vô cơ và hữu cơ dạng bột,có thành phần chính gồm nhựa phenolic, sợi đồng cắt ngắn,tạo độ ma sát-COMPOUND POWDER-...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972432232
供应商
shencyuan international ltd.
采购商
công ty tnhh jaan e
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5376
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Hỗn hợp các hợp chất vô cơ và hữu cơ dạng bột, tạo độ ma sát, có thành phần chính là Bari sulfat,graphite,nhựa phenolic-COMPOUND POWD...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972432232
供应商
shencyuan international ltd.
采购商
công ty tnhh jaan e
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6676.8
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Hỗn hợp các hợp chất vô cơ và hữu cơ dạng bột,tạo độ ma sát,có thành phần chính là phenolic,bari sunphat,sắt,graphit,dạng bột-COMPOUN...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972432232
供应商
shencyuan international ltd.
采购商
công ty tnhh jaan e
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2908.5
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Hỗn hợp các hợp chất vô cơ và hữu cơ dạng bột, tạo độ ma sát,có thành phần chính là Bari sulfat,sợi đồng,praphite polyme - COMPOUND P...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972432232
供应商
shencyuan international ltd.
采购商
công ty tnhh jaan e
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
864.2
HS编码
72165011
产品标签
steel
产品描述
Sắt dạng góc (dùng trong sản xuất thắng phanh xe) - EARLY IRON PIN MSH07-USE/SK7,kích thước 21X8.6X1.5 (mm), hàm lượng Cacbon 0.6%-0....
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106924437540
供应商
shencyuan international ltd.
采购商
công ty tnhh jaan e
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3429
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Hỗn hợp các hợp chất vô cơ và hữu cơ dạng bột, có thành phần chính là canxi cacbonat,Bari sulfat, polyme-COMPOUND POWDER-JA3 (KQGD:20...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106924437540
供应商
shencyuan international ltd.
采购商
công ty tnhh jaan e
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20904
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Hỗn hợp các hợp chất vô cơ&hữu cơ dạng bột,có thành phần chính:nhựa phenolic,Bari sulfat,graphit,xơ gốm,đồng,sắt, hàm lượng tro 91.8%...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106924437540
供应商
shencyuan international ltd.
采购商
công ty tnhh jaan e
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
843
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Hỗn hợp các hợp chất vô cơ và hữu cơ dạng bột, tạo độ ma sát,có thành phần chính là Bari sulfat,sợi đồng,praphite polyme - COMPOUND P...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106924437540
供应商
shencyuan international ltd.
采购商
công ty tnhh jaan e
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8100
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Hỗn hợp các hợp chất vô cơ và hữu cơ dạng bột, tạo độ ma sát,có thành phần chính là polyme,canxi cacrbonat,bari sulfat,hợp chất khác-...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106924437540
供应商
shencyuan international ltd.
采购商
công ty tnhh jaan e
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20592
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Hỗn hợp các hợp chất vô cơ và hữu cơ dạng bột, tạo độ ma sát, có thành phần chính là Bari sulfat,graphite,nhựa phenolic-COMPOUND POWD...
展开
+ 查阅全部
采供产品
citric acid
102
60%
>
polyethylene glycol
102
60%
>
vitriol
102
60%
>
friction material
13
7.65%
>
moulds for metal′metal carbides
8
4.71%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
38249999
102
60%
>
68138900
13
7.65%
>
84804900
8
4.71%
>
68042200
7
4.12%
>
39094090
6
3.53%
>
+ 查阅全部
港口统计
kaohsiung (takao)
21
6.27%
>
keelung
8
2.39%
>
taipei
5
1.49%
>
kaohsiung takao
4
1.19%
>
keelung (chilung)
4
1.19%
>
+ 查阅全部
shencyuan international ltd.是一家
中国台湾供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,shencyuan international ltd.共有338笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shencyuan international ltd.的338笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shencyuan international ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →