产品描述
TẤM TRỤ ĐỠ B PHÍA TRÊN SAU BÊN PHẢI, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, DÙNG TRONG SẢN XUẤT LẮP RÁP Ô TÔ,PN: 71242-59000, XX: HÀN QUỐC, KÍCH THƯỚC: 1.6*311*315MM DÙNG LẮP RÁP XE SOLATI TRÊN 10 CHỖ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
donghea metal
采购商
dh zyle vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5080.8
金额
2211
HS编码
87089961
产品标签
chassis,vehicle frame
产品描述
TẤM ỐP SÀN PHẢI BẰNG THÉP, DÙNG TRONG SẢN XUẤT LẮP RÁP OTO, PN: 72724-59000, XX: HÀN QUỐC, KÍCH THƯỚC: 0.8*138*120MM DÙNG LẮP RÁP XE SOLATI TRÊN 10 CHỖ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
donghea metal
采购商
dh zyle vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5080.8
金额
7216
HS编码
87089961
产品标签
chassis,vehicle frame
产品描述
ỐNG THOÁT NƯỚC MƯA ĐẰNG SAU BÊN PHẢI XE BẰNG THÉP, DÙNG TRONG SẢN XUẤT LẮP RÁP OTO, PN: 62594-59000, XX: HÀN QUỐC, KÍCH THƯỚC: 22.2*227.4MM DÙNG LẮP RÁP XE SOLATI TRÊN 10 CHỖ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
donghea metal
采购商
dh zyle vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5080.8
金额
2546.83
HS编码
87089961
产品标签
chassis,vehicle frame
产品描述
GIÁ ĐỠ PHÍA DƯỚI ĐÈN TRƯỚC BÊN PHẢI BẰNG THÉP, DÙNG TRONG SẢN XUẤT LẮP RÁP OTO, PN: 71632-59010, XX: HÀN QUỐC, KÍCH THƯỚC: 0.8*127*628MM DÙNG LẮP RÁP XE SOLATI TRÊN 10 CHỖ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
donghea metal
采购商
dh zyle vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5080.8
金额
1622.6
HS编码
87089961
产品标签
chassis,vehicle frame
产品描述
GIÁ ĐỠ DÂY ĐIỆN BẰNG THÉP, DÙNG TRONG SẢN XUẤT LẮP RÁP OTO, PN: 91950-59050, XX: HÀN QUỐC, KÍCH THƯỚC: 2*122*36MM DÙNG LẮP RÁP XE SOLATI TRÊN 10 CHỖ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
donghea metal
采购商
dh zyle vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5080.8
金额
2870
HS编码
87089961
产品标签
chassis,vehicle frame
产品描述
TẤM ỐP NGOÀI VÈ TRÊN BÊN TRÁI, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, DÙNG TRONG SẢN XUẤT LẮP RÁP OTO, PN: 71532-59000, XX: HÀN QUỐC, KÍCH THƯỚC: 0.8*345*29MM DÙNG LẮP RÁP XE SOLATI TRÊN 10 CHỖ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
donghea metal
采购商
dh zyle vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5080.8
金额
2244
HS编码
87089961
产品标签
chassis,vehicle frame
产品描述
TẤM ỐP SÀN TRÁI BẰNG THÉP, DÙNG TRONG SẢN XUẤT LẮP RÁP OTO, PN: 72723-59000, XX: HÀN QUỐC, KÍCH THƯỚC: 0.8*138*120MM DÙNG LẮP RÁP XE SOLATI TRÊN 10 CHỖ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
donghea metal
采购商
dh zyle vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5080.8
金额
1845
HS编码
87089961
产品标签
chassis,vehicle frame
产品描述
THANH ĐỨNG ĐỠ GÓC BÊN PHẢI, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, DÙNG TRONG SẢN XUẤT LẮP RÁP OTO, PN: 71623-59010, XX: HÀN QUỐC, KÍCH THƯỚC: 0.8*180*640MM DÙNG LẮP RÁP XE SOLATI TRÊN 10 CHỖ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
donghea metal
采购商
dh zyle vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5080.8
金额
3352.2
HS编码
87089961
产品标签
chassis,vehicle frame
产品描述
GIÁ ĐỠ KÉT NƯỚC PHÍA TRÊN CỦA VỎ XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC: 1.2*320*1170MM, PART NO.: 71611-59010 (DÙNG LẮP RÁP XE SOLATI TRÊN 10 CHỖ), NHÀ SX: DONGHAE METAL, XX: HÀN QUỐC MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
donghea metal
采购商
dh zyle vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3118.49
金额
1680
HS编码
87089961
产品标签
chassis,vehicle frame
产品描述
TẤM ĐỠ QUẠT THÔNG GIÓ BẰNG THÉP, DÙNG TRONG SẢN XUẤT LẮP RÁP THÂN VỎ Ô TÔ, PART NO. 74129-59000, KÍCH THƯỚC: 2*134*66MM,NSX: DONGHAE METAL CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
donghea metal
采购商
dh zyle vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3118.49
金额
3150
HS编码
87089961
产品标签
chassis,vehicle frame
产品描述
THANH TĂNG CỨNG CHỐT MUI XE, BẰNG THÉP, DÙNG TRONG SẢN XUẤT LẮP RÁP THÂN VỎ Ô TÔ, PART NO. 71614-59000, KÍCH THƯỚC: 1.2*1000*280MM, NSX: DONGHAE METAL CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
donghea metal
采购商
dh zyle vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3118.49
金额
155.7
HS编码
87089961
产品标签
chassis,vehicle frame
产品描述
BẢN MÃ ĐỠ VÀNH KHOANG HÀNH LÝ , BẰNG THÉP, DÙNG TRONG SẢN XUẤT LẮP RÁP THÂN VỎ XE Ô TÔ, PART NO. 62695-59000, KÍCH THƯỚC: 2*151*53MM, NSX: DONGHAE METAL CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
donghea metal
采购商
dh zyle vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3118.49
金额
2433.6
HS编码
87089961
产品标签
chassis,vehicle frame
产品描述
RAY TRƯỢT BÊN TRONG DƯỚI CỬA, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, DÙNG TRONG SẢN XUẤT LẮP RÁP THÂN VỎ OTO, PART NO.: 72184-59110, KT: 1.2*1170*330MM, NSX: DONGHAE METAL CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
donghea metal
采购商
dh zyle vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3118.49
金额
1226.7
HS编码
87089961
产品标签
chassis,vehicle frame
产品描述
THANH ĐỆM GÓC SAU BÊN PHẢI BẰNG THÉP, DÙNG TRONG SẢN XUẤT LẮP RÁP THÂN VỎ Ô TÔ, PART NO. 62598-59000, KÍCH THƯỚC: 1*121*111MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
donghea metal
采购商
dh zyle vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3118.49
金额
2961
HS编码
87089961
产品标签
chassis,vehicle frame
产品描述
VÒM NÓC, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, DÙNG TRONG SẢN XUẤT LẮP RÁP THÂN VỎ XE Ô TÔ, PART NO. 74111-59010, KÍCH THƯỚC: 0.8*270*1310MM,NSX: DONGHAE METAL CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @