供应商
hayato tamura
采购商
duyen hai mechanical joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73181690
产品标签
steel tube,seat
产品描述
ĐAI ỐC: M16, CHẤT LIỆU:THÉP,ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI THÂN: 16MM, HSX: HAMADA HEAVY INDUSTRY CO.LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/05
提单编号
——
供应商
hayato tamura
采购商
duyen hai mechanical joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73181990
产品标签
screw
产品描述
VÒNG ĐỆM, ĐƯỜNG KÍNH 16MM, MÃ: M16, BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ LẮP TRÊN BĂNG TẢI KẾT CẤU THÉP, HSX; HAMADA HEAVY INDUSTRY CO.,LTD, HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2022/07/05
提单编号
——
供应商
hayato tamura
采购商
duyen hai mechanical joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG M16X40L, BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 16MM DÀI 40MM, DÙNG ĐỂ LẮP TRÊN BĂNG TẢI KẾT CẤU THÉP, HSX; HAMADA HEAVY INDUSTRY CO.,LTD, HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2022/07/01
提单编号
——
供应商
hayato tamura
采购商
duyen hai mechanical joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
产品描述
ĐAI ỐC M12, BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 12MM, DÙNG ĐỂ LẮP TRÊN BĂNG TẢI KẾT CẤU THÉP, HSX; HAMADA HEAVY INDUSTRY CO.,LTD, HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2022/07/01
提单编号
——
供应商
hayato tamura
采购商
duyen hai mechanical joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
产品描述
ĐAI ỐC M16, BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 16MM , DÙNG ĐỂ LẮP TRÊN BĂNG TẢI KẾT CẤU THÉP, HSX; HAMADA HEAVY INDUSTRY CO.,LTD, HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2022/07/01
提单编号
——
供应商
hayato tamura
采购商
duyen hai mechanical joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG M24X100L, BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 24MM DÀI 100MM, DÙNG ĐỂ LẮP TRÊN BĂNG TẢI KẾT CẤU THÉP, HSX; HAMADA HEAVY INDUSTRY CO.,LTD, HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2022/07/01
提单编号
——
供应商
hayato tamura
采购商
duyen hai mechanical joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG M12X35L, BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 12MM DÀI 35MM, DÙNG ĐỂ LẮP TRÊN BĂNG TẢI KẾT CẤU THÉP, HSX; HAMADA HEAVY INDUSTRY CO.,LTD, HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2022/07/01
提单编号
——
供应商
hayato tamura
采购商
duyen hai mechanical joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG M12X25L, BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 12MM DÀI 25MM, DÙNG ĐỂ LẮP TRÊN BĂNG TẢI KẾT CẤU THÉP, HSX; HAMADA HEAVY INDUSTRY CO.,LTD, HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2022/07/01
提单编号
——
供应商
hayato tamura
采购商
duyen hai mechanical joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG M24X150L, BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 24MM DÀI 150MM, DÙNG ĐỂ LẮP TRÊN BĂNG TẢI KẾT CẤU THÉP, HSX; HAMADA HEAVY INDUSTRY CO.,LTD, HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2022/06/30
提单编号
——
供应商
hayato tamura
采购商
duyen hai mechanical joint stock company
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18other
金额
130.529
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG M16X40L, BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 16MM DÀI 40MM, DÙNG ĐỂ LẮP TRÊN BĂNG TẢI KẾT CẤU THÉP, HSX; HAMADA HEAVY INDUSTRY CO.,LTD, HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2022/06/30
提单编号
——
供应商
hayato tamura
采购商
duyen hai mechanical joint stock company
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18other
金额
130.529
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG M16X40L, BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 16MM DÀI 40MM, DÙNG ĐỂ LẮP TRÊN BĂNG TẢI KẾT CẤU THÉP, HSX; HAMADA HEAVY INDUSTRY CO.,LTD, HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2022/06/30
提单编号
——
供应商
hayato tamura
采购商
duyen hai mechanical joint stock company
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
24other
金额
281.532
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM ĐƯỜNG KÍNH 16MM, BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ LẮP TRÊN BĂNG TẢI KẾT CẤU THÉP, HÃNG HAMADA HEAVY INDUSTRY CO. LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/30
提单编号
——
供应商
hayato tamura
采购商
duyen hai mechanical joint stock company
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
23other
金额
100.693
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG M16X40L, BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 16MM DÀI 40MM, DÙNG ĐỂ LẮP TRÊN BĂNG TẢI KẾT CẤU THÉP, HSX; HAMADA HEAVY INDUSTRY CO.,LTD, HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2022/06/30
提单编号
——
供应商
hayato tamura
采购商
duyen hai mechanical joint stock company
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
106.288
HS编码
73181910
产品标签
thread product
产品描述
BU LÔNG: M16X40L, CHẤT LIỆU:THÉP,ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI THÂN: 16MM,BỘ PHẬN CỦA BĂNG TẢI KẾT CẤU THÉP, HSX: HAMADA HEAVY INDUSTRY CO.LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/30
提单编号
——
供应商
hayato tamura
采购商
duyen hai mechanical joint stock company
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
8other
金额
35.831
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM ĐƯỜNG KÍNH 16MM, BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ LẮP TRÊN BĂNG TẢI KẾT CẤU THÉP, HÃNG HAMADA HEAVY INDUSTRY CO. LTD, HÀNG MỚI 100% @