供应商
kim yoonhye
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2395other
金额
10000
HS编码
87032357
产品标签
limousine,toyota,lexus
产品描述
XE Ô TÔ CON, NHÃN HIỆU HYUNDAI GRANDEUR, NĂM SX: 2017, MẦU SƠN: TRẮNG, SỐ KHUNG: KMHF141CBJA073033, SỐ ĐỘNG CƠ: CHƯA XÁC ĐỊNH, THỂ TÍCH LÀM VIỆC:2359CC, 5 CHỖ, XE ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
kim yoonhye
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000other
金额
20
HS编码
73239390
产品标签
steel plate,water bottle
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỒ BẾP ( NỒI, XOONG, CHẢO 10 CHIẾC/BỘ) @
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
kim yoonhye
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000other
金额
10
HS编码
94052090
产品标签
concrete,plastic
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐÈN NGỦ (2 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
kim yoonhye
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000other
金额
20
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: TỦ GỖ NGĂN KÉO @
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
kim yoonhye
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000other
金额
20
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỒ TRANG TRÍ (TƯỢNG NHỎ, ĐỒ TRANG TRÍ NHỎ BẰNG GỐM SỨ, 20 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
kim yoonhye
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000other
金额
15
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: SOFA @
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
kim yoonhye
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000other
金额
20
HS编码
69111000
产品标签
mirror
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỒ BẾP ( BÁT, ĐĨA SỨ 20 CHIẾC/BỘ) @
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
kim yoonhye
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000other
金额
15
HS编码
84145199
产品标签
fans
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: QUẠT ĐIỆN LG @
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
kim yoonhye
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000other
金额
15
HS编码
85043113
产品标签
voltage transformer
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: MÁY BIẾN THẾ HYOSUNG 3 KV @
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
kim yoonhye
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000other
金额
15
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: NỒI CƠM ĐIỆN CUCKOO @
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
kim yoonhye
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000other
金额
15
HS编码
94049010
产品标签
articles of bedding
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: CHĂN GA GỐI (6 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
kim yoonhye
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000other
金额
50
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: BỘ BÀN GHẾ ĂN CƠM BẰNG GỖ (1 BÀN, 4 GHẾ) @
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
kim yoonhye
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000other
金额
15
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: BÀN LÀM VIỆC BẰNG GỖ @
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
kim yoonhye
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000other
金额
20
HS编码
84512100
产品标签
drying machines
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: MÁY SẤY QUẦN ÁO LG @
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
kim yoonhye
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2000other
金额
20
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: GIƯỜNG GỖ @
kim yoonhye是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-05-27,kim yoonhye共有25笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。