供应商
jiro co.ltd.
采购商
ihi infrastructure asia co ltd.
出口港
osaka osaka jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
72.6other
金额
6455.424
HS编码
84672900
产品标签
grinder
产品描述
J84-5689#&DỤNG CỤ CẦM TAY CHẠY ĐIỆN SIẾT BU-LÔNG LỤC GIÁC GKR-502, MỘT PHA 200V, SỐ SERI: V982.V985.V989, NSX: TONE CO., LTD.,3 CHIẾC, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, NĂM 2021 @
交易日期
2022/04/19
提单编号
——
供应商
jiro co.ltd.
采购商
ihi infrastructure asia co ltd.
出口港
osaka osaka jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
72.6other
金额
8394.839
HS编码
84672900
产品标签
grinder
产品描述
J84-5688#&DỤNG CỤ CẦM TAY CHẠY ĐIỆN SIẾT BU-LÔNG LỤC GIÁC CƯỜNG ĐỘ CAO GSR-82, MỘT PHA 200V, SỐ SERI W400.W401.W402,NSX: TONE CO., LTD., 3 CHIẾC, HÀNG MỚI 100%, NĂM 2022 @
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
jiro co.ltd.
采购商
ihi infrastructure asia co ltd.
出口港
osaka osaka jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
72.6other
金额
29.091
HS编码
84679910
产品标签
self-contained electric motor of heading
产品描述
DÂY CÁP CHỔI THAN CỦA MÁY GSR-82 VÀ GKR-502,NSX: TONE CO., LTD.,20 CHIẾC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
jiro co.ltd.
采购商
ihi infrastructure asia co ltd.