产品描述
SỔ TAY TRẮNG KHÔNG NỘI DUNG, IN CHỮ SINCLAIR, HÀNG QUÀ TẶNG MARKETING, MỚI 100% @
交易日期
2022/05/16
提单编号
——
供应商
loretta ho
采购商
inamed medical equipment co.ltd.
出口港
other hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
1000
HS编码
84818063
产品标签
valve
产品描述
VAN NƯỚC (ĐỰC) DÙNG CHO THIẾT BỊ GIẢM MÔ MỠ BẰNG CƠ CHẾ QUANG ĐÔNG (MODEL: COOLTECH DEFINE), KÍCH THƯỚC CHIỀU DÀI 6CM, ĐƯỜNG KÍNH 1CM, MÃ 100015537, DÙNG ĐỂ QUẢNG CÁO HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/05/16
提单编号
——
供应商
loretta ho
采购商
inamed medical equipment co.ltd.
产品描述
BO MẠCH DÙNG CHO THIẾT BỊ GIẢM MÔ MỠ BẰNG CƠ CHẾ QUANG ĐÔNG (MODEL: COOLTECH DEFINE), MÃ 100003876, DÙNG ĐỂ QUẢNG CÁO HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/16
提单编号
——
供应商
loretta ho
采购商
inamed medical equipment co.ltd.
出口港
other hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
1000
HS编码
84818063
产品标签
valve
产品描述
VAN NƯỚC (CÁI) DÙNG CHO THIẾT BỊ GIẢM MÔ MỠ BẰNG CƠ CHẾ QUANG ĐÔNG (MODEL: COOLTECH DEFINE), KÍCH THƯỚC CHIỀU DÀI 6CM, ĐƯỜNG KÍNH 1CM, MÃ 100015542, DÙNG ĐỂ QUẢNG CÁO HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/19
提单编号
——
供应商
loretta ho
采购商
inamed medical equipment co.ltd.
出口港
other hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
26.973
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN GIẤY 5X2CM DÙNG DÁN LÊN BO MẠCH - PHỤ KIỆN DÙNG CHO THIẾT BỊ GIẢM MÔ MỠ BẰNG CƠ CHẾ QUANG ĐÔNG (MODEL: COOLTECH DEFINE), HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2022/04/19
提单编号
——
供应商
loretta ho
采购商
inamed medical equipment co.ltd.
出口港
other hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
107.893
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
BO MẠCH 100003884 (BATCH 4696) - PHỤ KIỆN DÙNG CHO THIẾT BỊ GIẢM MÔ MỠ BẰNG CƠ CHẾ QUANG ĐÔNG (MODEL: COOLTECH DEFINE), HÀNG MẪU MỚI 100% @